VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 23
  • 3685
  • 13,223,561

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề điện nước

  08/08/2017

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề điện nước

Trong cuộc sống sinh hoạt hàng ngày của chúng ta,điện và nước luôn đóng vai trò quan trọng, thiếu điện thiếu nước thì sẽ không có sự văn minh của con người, và các đồ dùng vật dụng liên quan tới điện và nước cũng khá phong phú, nhưng những từ vựng này dịch sang tiếng Trung thì sẽ phải làm thế nào, chúng ta sẽ cùng đến với một số từ vựng tiếng Trung này nhé.

1 Ba chạc 三通 sān tōng

2 Ba chạc chuyển bậc 异径三通 yì jìng sān tōng

3 Ba chạc đều 等径三通 děng jìng sān tōng

4 Băng tan 生料带 shēng liào dài

5 Bích 法兰 fǎ lán

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Điện Nước

8/8/2017 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Điện Nước

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­chuyen­nganh­dien­nuoc/ 2/3

6 Cô nhê ôm 管夹 guǎn jiā

7 Đầu bịt 堵头 dǔ tóu

8 Đầu cong 弯头 wān tóu

9 Đầu nối 接头 jiētóu

10 Đầu nối bích 法兰接头 fǎ lán jiētóu

11 Đầu nối nhanh 快速接头 kuàisù jiētóu

12 Đầu nối thẳng 直接头 zhíjiē tóu

13 Đầu nối thẳng ren ngoài 外丝直接头 wài sī zhíjiē tóu

14 Đầu nối thẳng ren trong 内丝直接头 nèi sī zhíjiē tóu

15 Gioăng 密封圈 mìfēng quān

16 Máy bơm 水泵 shuǐbèng

17 Máy bơm bánh răng 齿轮泵 chǐlún bèng

18 Máy bơm bùn 泥浆泵 níjiāng bèng

19 Máy bơm cánh gạt 滑片泵 huá piàn bèng

20 Máy bơm chân không 真空泵 zhēnkōngbèng

21 Máy bơm chữa cháy 灭火泵 mièhuǒ bèng

22 Máy bơm đẩy cao 升液泵 shēng yè bèng

23 Máy bơm điện 电动泵 diàndòng bèng

24 Máy bơm định lượng 定量泵 dìngliàng bèng

25 Máy bơm hóa chất 化工泵 huàgōng bèng

26 Máy bơm hơi nước 蒸汽泵 zhēngqì bèng

27 Máy bơm lưu lượng hỗn hợp 混流泵 hùnliú bèng

28 Máy bơm lưu lượng lớn 大流量水泵 dà liúliàng shuǐ bèng

29 Máy bơm lưu lượng nhỏ 小流量水泵 xiǎo liúliàng shuǐbèng

30 Máy bơm ly tâm 离心泵 líxīn bèng

31 Máy bơm ly tâm đa cấp 多级离心泵 duō jí líxīn bèng

32 Máy bơm ly tâm đơn cấp 单级离心泵 dān jí líxīn bèng

33 Máy bơm ly tâm hút đôi (hai miệng hút) 双吸离心泵 shuāng xī líxīn bèng

34 Máy bơm ly tâm hút đơn (một miệng hút) 单吸离心泵 dān xī líxīn bèng

35 Máy bơm ly tâm trục đứng 立式离心泵 lì shì líxīn bèng

36 Máy bơm ly tâm trục ngang 卧式离心泵 wò shì líxīn bèng

8/8/2017 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Điện Nước ­ ChineMaster

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­chuyen­nganh­dien­nuoc/ 3/3

37 Máy bơm ly tâm tự hút 自吸离心泵 zì xī líxīn bèng

38 Máy bơm màng 隔膜泵 gémó bèng

39 Máy bơm nước sạch 清水泵 qīng shuǐbèng

40 Máy bơm nước thải 排污泵 páiwū bèng

41 Máy bơm phun 喷射泵 pēnshè bèng

42 Máy bơm tăng áp 增压水泵 zēng yā shuǐbèng

43 Máy bơm thả chìm 潜水泵 qiánshuǐbèng

44 Máy bơm thử áp 试压泵 shì yā bèng

45 Máy bơm thủy lực 液压泵 yèyā bèng

46 Máy bơm trục vít 螺杆泵 luógān bèng

47 Máy bơm xoáy 旋涡泵 xuánwō bèng

48 Phao báo mức 液位开关, 浮球 yè wèi kāiguān, fú qiú

49 Rò rỉ, rò nước 漏水 lòushuǐ

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK