VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 17
  • 5639
  • 13,279,356

[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ đơn phồn thể P2

  31/10/2017

51 火車站 火车站 huǒchēzhàn  ga tàu

52 中國 中国 zhōngguò  Trung Quốc

53 北京 北京 běijīng  Bắc Kinh

54 上 上 shàng  trên

55 下 下 xià  dưới

56 前面 前面 qiánmiàn  trước

57 後面 后面 hòumiàn  sau

58 裡 里 lǐmiàn  trong

59 今天 今天 jīntiān  hôm nay

60 明天 明天 míngtiān  ngày mai

61 昨天 昨天 zuòtiān  ngày hôm qua

62 上午 上午 shàngwǔ  buổi sáng

63 中午 中午 zhōngwǔ  buổi trưa

64 下午 下午 xiàwǔ  buổi chiều

65 年 年 nián  năm

66 月 月 yuè  tháng

67 日 日 rì  ngày

68 星期 星期 xīngqī  tuần

69 點 点 diǎn  điểm

70 分鐘 分钟 fēnzhōng  phút

71 現在 现在 xiànzài  hiện nay

72 時候 时候 shíhóu  thời gian

73 爸爸 爸爸 bàba  cha

74 媽媽 妈妈 māma  Mẹ

75 兒子 儿子 érzi  con trai

76 女兒 女儿 nǚér  con gái

77 老師 老师 lǎoshī  giáo viên

78 學生 学生 xuéshēng  sinh viên

79 同學 同学 tóngxué  bạn cùng trường

80 朋友 朋友 péngyǒu  người bạn

81 醫生 医生 yīshēng  bác sĩ

82 先生 先生 xiānshēng  ông ,ngài

83 小姐 小姐 xiǎojiě  cô ,chị ,em

84 衣服 衣服 yīfu  quần áo

85 水 水 shuǐ  nước

86 菜 菜 cài  món ăn

87 米飯 米饭 mǐfàn  cơm

88 水果 水果 shuǐguǒ  trái cây

89 蘋果 苹果 píngguǒ  táo

90 茶 茶 chá  trà

91 杯子 杯子 bēizi  tách

92 錢 钱 qián  tiền

93 飛機 飞机 fēijī  phi cơ

94 出租車 出租车 chūzūchē  taxi

95 電視 电视 diànshì  TV

96 電腦 电脑 diànnǎo  máy tính

97 電影 电影 diànyǐng  phim

98 天氣 天气 tiānqì  thời tiết

99 貓 猫 māo  con mèo

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung giao tiếp, học tiếng trung cơ bản từ đầu tham gia đăng ký học tại trung tâm tiếng trung uy tín nhất tại Hà Nội!

--------------------------

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: 024.3754.7124 – 0913.542.718 – 01677.116.773

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng)

✿Website: https://tiengtrunghoanglien.com.vn

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK