VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 26
  • 3035
  • 13,256,837

Các loại bánh trong tiếng Trung

  14/07/2017

Các loại bánh trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung có rất nhiều các loại bánh, tên của các loại bánh này luôn tạo cảm hứng cho chúng ta trong quá trình học, thú vị và đáng yêu, thật ngọt ngào phải không các bạn.

1 Bách bích quy 饼干 bǐnggān

2 Banh cam vòng 炸面卷 zhá miàn juǎn

3 Bánh có nhân 馅饼 xiàn bǐng

4 Bánh cracker kem奶油梳打饼干nǎiyóu shū dǎ bǐnggān

5 Bánh cuộn bơ 奶油卷 nǎiyóu juǎn

6 Bánh ga tô 蛋糕 dàngāo

7 Bánh ga tô bạc hà 薄荷糕 bòhé gāo

8 Bánh ga tô café 咖啡糕 kāfēi gāo

9 Bánh ga tô hạnh nhân 果仁蛋糕 guǒ rén dàngāo

10 Bánh ga tô hình cây 树形蛋糕 shù xíng dàngāo

11 Bánh ga tô kem冰淇淋蛋糕bīngqílín dàngāo

12 Bánh ga tô nhân hạt dẻ 栗子蛋糕 lìzǐ dàngāo

13 Bánh ga tô nhân hoa quả 水果蛋糕 shuǐguǒ dàngāo

14 Bánh ga tô sơn tra 山楂糕 shānzhā gāo

15 Bánh ga tô tầng 夹层蛋糕 jiācéng dàngāo

16 Bánh gừng 姜饼 jiāng bǐng

17 Bánh hamburger 牛肉饼 niúròu bǐng

18 Bánh kẹp thịt (hot dog) 热狗 règǒu

19 Bánh Madeira (một loại bánh truyền thống của Anh)马德拉蛋糕mǎ dé lā dàngāo

20 Bánh mỳ 面包 miànbāo

7/14/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bánh ­ Https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

https://tiengtrunghoanglien.com.vn//tu­vung­tieng­trung­ve­banh/ 3/4

21 Bánh mỳ bagel (bánh mỳ hình khoanh tròn, có phết thêm pho mát, bơ của bang Philadelphia) 百士卷 bǎi shì juǎn

22 Bánh mỳ batoong 短棍面包duǎn gùn miànbāo

23 Bánh mỳ bơ 奶油面包 nǎiyóu miànbāo

24 Bánh mỳ đen 黑面包 hēi miànbāo

25 Bánh mỳ kẹp xúc xích nóng 红肠面包hóng cháng miànbāo

26 Bánh mỳ khô 面包干 miànbāo gān

27 Bánh mỳ kiểu Pháp法式小面包fà shì xiǎo miànbāo

28 Bánh mỳ lên men tự nhiên自然发酵面包zìrán fāxiào miànbāo

29 Bánh mỳ trắng 白面包 bái miànbāo

30 Bánh mỳ tròn nhỏ 小圆面包xiǎo yuán miànbāo

31 Bánh nhân thịt 肉饼 ròu bǐng

32 Bánh quế 华夫饼 huá fū bǐng

33 Bánh quế, bánh thánh 华夫饼干 huá fū bǐnggān

34 Bánh quy giòn 脆饼干 cuì bǐnggān

35 Bánh quy kẹp bơ 奶油夹心饼干nǎiyóu jiāxīn bǐnggān

36 Bánh quy mỏng 薄脆饼干 báocuì bǐnggān

37 Bánh quy mùi rượu 酒香饼干jiǔ xiāng bǐnggān

38 Bánh quy ngọt曲奇饼, 甜饼干qū qí bǐng, tián bǐnggān

39 Bánh quy nước gừng brandy白兰地姜汁饼干báilándì jiāng zhī bǐnggān

40 Bánh quy sôcôla巧克力饼干qiǎokèlì bǐnggān

41 Bánh quy thập cẩm 什锦饼干 shíjǐn bǐng gān

42 Bánh rán 煎饼 jiānbing

7/14/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bánh ­ Https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

https://tiengtrunghoanglien.com.vn//tu­vung­tieng­trung­ve­banh/ 4/4

43 Bánh su 泡夫 pào fū

44 Bánh su kem 奶油泡夫 nǎiyóu pào fū

45 Bánh sừng bò 羊角面包yángjiǎo miànbāo

46 Bánh tráng 薄饼 báobǐng

47 Bánh trung thu 月饼 yuèbǐng

48 Bánh xếp mặn 烙饼 làobǐng

49 Bánh xốp sôcôla 巧克力酥 qiǎokèlì sū

50 Bánh xốp sôcôla bơ 巧克力奶油酥qiǎokèlì nǎiyóusū

51 Cây xúc xích 香肠肉卷xiāngcháng ròujuàn

52 Cheeseburger (bánh mỳ mềm nhân thịt băm và pho mát) 吉士汉堡 jí shì hànbǎo

53 Ổ bánh mỳ 面包卷 miànbāo juàn

54 Ổ bánh mỳ café咖啡面包卷kāfēi miànbāo juàn

55 Ổ bánh mỳ dài棒状面包卷bàngzhuàng miànbāo juàn

56 Ổ bánh mỳ pho mát奶酪面包卷nǎilào miànbāo juà

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK