VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 13
  • 2869
  • 13,271,878

Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 13

  01/07/2017

801    Giằng kèo   屋架支撑    wūjià zhīchēng

802    Giằng móng          基础支撑架 jīchǔ zhīchēng jià

803    Giằng tường         墙支撑        qiáng zhīchēng

804    Giằng xà gồ 檩条支撑    lǐntiáo zhīchēng

805    Gờ chỉ         弧形  hú xíng

806    Gờ móc nước        散水沟        sànshuǐ gōu

807    Kèo   屋架  wūjià

808    Khớp 榫头  sǔntou

809    Lát gạch      铺砖  pù zhuān

810    Ngàm 榫眼  sǔn yǎn

811    Ốp gạch      贴砖  tiē zhuān

812    Phá dỡ        打拆  dǎ chāi

813    Quét vôi      抹灰  mǒ huī

814    Sơn   油漆  yóuqī

815    Tấm cót ép 竹胶板        zhú jiāo bǎn

816    Tấm đan     铁丝板        tiěsī bǎn

817    Tấm lát nền 地面板        dìmiànbǎn

818    Tấm lợp      盖板  gài bǎn

819    Tấm nhựa   塑料板        sùliào bǎn

820    Tấm tôn      铁板  tiě bǎn

821    Tấm trần     天花板        tiānhuābǎn

822    Tấm tường  墙板  qiáng bǎn

823    Trần  吊顶, 吊棚  diàodǐng, diàopéng

824    Tường bao  封墙, 围墙  fēng qiáng, wéiqiáng

825    Tường chịu lực     受力墙        shòu lì qiáng

826    Tường cong 弯扭墙        wān niǔ qiáng

827    Ván gỗ        木板  mùbǎn

828    Cốp pha     模板  múbǎn

829    Xà gồ 檩条  lǐntiáo

830    Bề mặt trượt         滑动表面    huádòng biǎomiàn

831    Cọc bê tông 混泥土桩    hùn nítǔ zhuāng

832    Cọc chống   支撑桩        zhīchēng zhuāng

833    Máy đóng cọc       打桩机        dǎzhuāng jī

834    Máy ép cọc 压桩机        yā zhuāng jī

835    Cọc nêm     楔桩  xiē zhuāng

836    Cọc nhồi     椿桩  chūn zhuāng

837    Cốt nền, cốt mặt bằng    地坪标高    dì píng biāogāo

838    Cốt thép đế móng 基础底座钢筋      jīchǔ dǐzuò gāngjīn

839    Cường độ kháng nén      抗压强度    kàng yā qiángdù

840    Cường độ kháng uốn     抗弯强度    kàng wān qiángdù

841    Đất cát        沙土  shātǔ

842    Đất cát pha 亚沙土        yà shātǔ

843    Đất có sạn sỏi      夹卵沙土    jiā luǎn shātǔ

844    Đất đá ong  蜂窝土        fēngwō tǔ

845    Đất sét        粘土  niántǔ

846    Định vị móng       基础定位    jīchǔ dìngwèi

847    Độ ẩm         湿度  shīdù

848    Độ ẩm bão hòa     饱和湿度    bǎohé shīdù

849    Độ dốc        坡度  pōdù

850    Độ ngậm nước      含水度        hánshuǐ dù

851    Giằng móng          基础支撑    jīchǔ zhīchēng

852    Góc ma sát trong  内摩擦角    nèi mócā jiǎo

853    Hố móng     基础坑        jīchǔ kēng

854    Khả năng nhả nước        挥发能力    huīfā nénglì

855    Khoan cọc nhồi    钻孔灌注桩 zuǎn kǒng guànzhù zhuāng

856    Mặt bằng móng    基础平面    jīchǔ píngmiàn

857    Móng băng 带式基础    dài shì jīchǔ

858    Móng bè     排式基础    pái shì jīchǔ

859    Móng bê tông cốt thép   钢筋混泥土基础  gāngjīn hùn nítǔ jīchǔ

860    Móng công trình   工程基础    gōngchéng jīchǔ

861    Móng độc lập       独立基础    dúlì jīchǔ

862    Móng nhà   房屋基础    fángwū jīchǔ

863    Móng nhà xưởng  厂房基础    chǎngfáng jīchǔ

864    Móng xây bằng đá         石砌基础    shí qì jīchǔ

865    Móng xây bằng gạch      砖砌基础    zhuān qì jīchǔ

866    Phải gia cố nền móng     要加固基础 yào jiāgù jīchǔ

867    Nền đấ mềm         松软地基    sōngruǎn dìjī

868    Nền phải gia cố    须加固基础 xū jiāgù jīchǔ

869    Nền trên đá gốc    基岩基础    jī yán jīchǔ

870    Phần bao che        封墙屋盖    fēng qiáng wū gài

871    Phần lót móng      基础打底层 jīchǔ dǎ dǐcéng

872    Phần thân móng   基础本身    jī chǔ běnshēn

873    Vải địa kỹ thuật   土工布        tǔgōng bù

874    Ván cừ        支撑模板    zhīchēng múbǎn

875    Máy đục bê tông  冲击电钻    chōngjí diànzuàn

876    Bảng nhật ký đóng cọc  打桩记录表 dǎzhuāng jìlù biǎo

877    Cốt đỉnh cọc         桩顶高程    zhuāng dǐng gāochéng

878    Cốt nền       地面高程    dì miàn gāochéng

879    Cốt đáy cọc 桩底高程    zhuāng dǐ gāochéng

880    Cọc dẫn      引桩  yǐn zhuāng

881    Cắt cọc       切桩  qiè zhuāng

882    Ghi chú bất thường        异常说明    yìcháng shuōmíng

883    Độ lệch tâm cọc    斜樁心遍移 xié zhuāng xīn biàn yí

884    Hướng Đông Tây 东西向        dōngxī xiàng

885    Hướng Bắc Nam   南北向        nánběi xiàng

886    Mực nước trong cọc       桩内 水位   zhuāng nèi shuǐwèi

887    Cọc gẫy      断桩  duàn zhuāng

888    Kết quả xử lý       处理结果    chǔlǐ jiéguǒ

889    Độ sâu        深度  shēndù

890    Thời gian    时间  shíjiān

891    Độ chối đóng 10 búa cuối       最后10击贯入度 zuìhòu 10 jī guàn rù dù

892    Đo độ chối (S) và đo phản hồi Trước khi cọc dẫn 1.5m và phạm vi độ sâu cọc dẫn 300mm       引桩前 1.5m及引桩深度范围每300mm量测贯入量(S)及反弹量 (K)          yǐn zhuāng qián 1.5M jí yǐn zhuāng shēndù fànwéi měi 300mm liàng cè guàn rù liàng (S) jí fǎntán liàng (K)

893    Kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm     未標誌尺寸单位为mm wèi biāozhì chǐcùn dānwèi wèi mm

894    Qui phạm công trình cọc móng         基桩工程规范      jī zhuāng gōngchéng guīfàn

895    Mời tham gia đấu thầu dự án  招标  zhāobiāo

896    Người/đơn vị dự thầu     投标人        tóubiāo rén

897    Dự toán Báo giá   成本估算    chéngběn gūsuàn

898    Tính khối lượng dự toán 工料测量    gōngliào cèliáng

899    Người lập dự toán 工料测量师 gōng liào cèliáng shī

900    Bảng liệt kê dự toán Khối lượng       工程量清单 (BOQ)        gōngchéng liàng qīngdān (BOQ)

901    Hạng mục công việc       工作项        gōngzuò xiàng

902    Phương pháp đo tính tiêu chuẩn (tính khối lượng)        标准计量方法      biāozhǔn jìliàng fāngfǎ

903    Chi phí vật tư       材料成本    cáiliào chéngběn

904    Chi phí nhân công         人工成本    réngōngchéngběn

905    Chi phí máy móc thiết bị         机器成本    jīqì chéngběn

906    Chi phí trực tiếp   直接成本    zhíjiē chéngběn

907    Chi phí quản lý    企业的日常管理费用    qǐyè de rìcháng guǎnlǐ fèiyòng

908    Chi phí xây dựng 建造成本    jiànzào chéngběn

909    Đơn giá       单价  dānjià

910    Hợp đồng theo đơn giá khoán 单价合同    dānjià hétóng

911    Giá trọn gói (một hạng mục công việc)       一次付款额 (总额)   yīcì fùkuǎn é (zǒng’é)

912    Hợp đồng theo giá trọn gói     包干合同    bāogān hétóng

913    Giá trị hợp đồng   合同金额    hétóng jīn’é

914    Cho giá, chào giá  报价  bàojià

915    Dự toán quá cao   高估 (评价过高)       gāo gū (píngjiàguò gāo)

916    Dự toán quá thấp 低估 (评价过低)       dīgū (píngjiàguò dī)

917    Chi phí phát sinh/ bổ sung      额外开支 (附加费用)         éwài kāizhī (fùjiā fèiyòng)

918    Kỹ thuật giá         价值工程 (V.E)    jiàzhí gōng chéng (V.E)

919    Tiền lưu ký/ bảo chứng (khi tham gia đấu thầu)   保留款项 (留存款项)          bǎoliú kuǎnxiàng (liúcún kuǎnxiàng)

920    Chi phí quản lý công trường    工地管理费 gōngdì guǎnlǐ fèi

921    Kỹ thuật dự trù giá        价格预测技术      jiàgé yùcè jìshù

922    Danh sách các đơn vị đấu thầu         投票人名单 tóupiào rén míngdān

923    Điều kiện kỹ thuật mời thầu    投标技术条款      tóubiāo jì shù tiáokuǎn

924    Đơn vị chào giá thầu thấp nhất         最低价标商 zuìdī jià biāo shāng

925    Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu         招标押金    zhāobiāo yājīn

926    Liên danh đấu thầu        联合投标    liánhé tóubiāo

927    Ngày mở thầu      投标日期:   tóubiāo rìqí:

928    Đơn vị đấu thầu thành công/ trúng thầu     投标中的得标人  Tóubiāo zhōng de dé biāo rén

929    Thông báo trúng thầu/ giao thầu       中标通知    zhòngbiāo tōngzhī

930    Sự đấu thầu có dàn xếp/ thông đồng, chỉ định nhà thầu          串通围标    chuàntōng wéi biāo

931    Dự toán dựa trên phân tích chi phí   分析估算    fēnxī gūsuàn

932    Phụ phí rủi ro bất ngờ   应急准备金 yìngjí zhǔnbèi jīn

933    Khảo sát công trường    现场参观    xiànchǎng cānguān

934    Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình      预付款        yùfù kuǎn

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK