VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 13
  • 6275
  • 13,266,673

Từ vựng về bóng đá trong tiếng Trung

  16/07/2017

Từ vựng về bóng đá trong tiếng Trung

Một từ vựng bóng đá luôn là những cản trở lớn trong quá trình phiên dịch tiếng Trung, bởi vì chúng là các từ vựng thể thao mang tính chuyên ngành cao, nên nắm vững được các từ vựng này không nhưng chúng ta có thể phiên dịch tốt tiếng Trung mà còn giao tiếp tiếng Trung rất tốt nữa.

1 Bóng đá 足球 Zúqiú

By HTTPS://TIENGTRUNGHOANGLIEN.COM.VN - 15/07/2016

Từ vựng Tiếng Trung về Bóng đá

7/16/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bóng đá ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­bong­da/ 2/6

2 Áo cầu thủ 球衣 Qiúyī

3 Bảo vệ ống đồng, đệm bảo vệ ống chân 护腿 Hùtuǐ

4 Bật tường 撞墙式传球 Zhuàngqiángshì chuánqiú

5 Bóng chết 死球 Sǐqiú

6 Cánh phải 右翼 Yòuyì

7 Cánh trái 左翼 Zuǒyì

8 Cắt bóng 截球 Jiéqiú

9 Câu giờ 拖延时间 Tuōyán shíjiān

10 Cầu môn, khung thành 球门 Qiúmén

11 Cầu thủ 足球队员 Zúqiú duìyuán

12 Cầu thủ dự bị 替补队员 Tìbǔ duìyuán

13 Cầu thủ ra sân (thi đấu) 出场队员 Chūchǎng duìyuán

14 Chặn cản 阻截 Zǔjié

15 Chơi bóng bằng tay 手球 Shǒuqiú

16 Chuyền bóng 传球 Chuánqiú

17 Chuyền bóng bằng má ngoài 脚外侧传球 Jiǎowàicè chuánqiú

18 Chuyền bóng bằng má trong 脚内侧传球 Jiǎonèicè chuánqiú

19 Chuyền bóng trên không 空中传球 Kōngzhōng chuánqiú

20 Chuyền dài 长传 Chángchuán

21 Chuyền ngắn 短传 Duǎnchuán

22 Chuyền tam giác 三角传球 Sānjiǎo chuánqiú

23 Cố ý chèn chân làm ngã đối phương 故意绊腿 Gùyì bàntuǐ

24 Cờ góc sân 角旗 Jiǎoqí

25 Cột cầu môn, cột dọc 球门柱 Qiúménzhù

26 Dắt bóng, rê bóng 带球、盘球 Dàiqiú, pánqiú

27 Dùng vai hích 肩膀撞人 Jiānbǎng zhuàngrén

28 Dừng bóng 停球 Tíngqiú

29 Đá bóng đi 踢球 Tī qiú

30 Đá bóng ra biên 踢出界 Tī chū jiè

31 Đá phạt đền 点球 Diǎnqiú

32 Đá phạt gián tiếp 间接任意球 Jiànjiē rènyìqiú

7/16/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bóng đá ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­bong­da/ 3/6

33 Đá phạt tại chỗ 任意球 Rènyìqiú

34 Đá phạt trực tiếp 直接任意球 Zhíjiē rènyìqiú

35 Đá vào cẳng chân 踢腿 Tī tuǐ

36 Đá volley (câu bóng) 踢凌空球 Tī língkōngqiú

37 Đánh đầu 顶球 Dǐngqiú

38 Đánh đầu chuyền bóng 头顶传球 Tóudǐng chuánqiú

39 Đệm bảo vệ cổ 护颈 Hùjǐng

40 Đệm bảo vệ đầu gối 护膝 Hùxī

41 Đeo bám, kèm người 盯人 Dīngrén

42 Điểm đá phạt 11m, chấm phạt đền 罚球点 Fáqiúdiǎn

43 Đinh đế giày 鞋底钉 Xiédǐdīng

44 Đón bóng, nhận đường chuyền 接球 Jiēqiú

45 Đội chuyên nghiệp 职业队 Zhíyèduì

46 Đội cổ động 拉拉队 Lālāduì

47 Đội hình 阵型 Zhènxíng

48 Đội nghiệp dư 业余队 Yèyúduì

49 Đội trưởng 队长 Duìzhǎng

50 Đồng đội 队友 Duìyǒu

51 Động tác giả 假动作 Jiǎdòngzuò

52 Động tác nguy hiểm 危险动作 Wéixiǎn dòngzuò

53 Động tác thô bạo 粗鲁动作 Cūlǔ dòngzuò

54 Đường biên dọc 边线 Biānxiàn

55 Đường biên ngang底线、球门线Dǐxiàn, qiúménxiàn

56 Đường giữa sân 中线 Zhōngxiàn

57 Giao bóng, phát bóng 开球 Kāiqiú

58 Giày đá bóng 足球鞋 Zúqiúxié

59 Hậu vệ 后卫 Hòuwèi

60 Hậu vệ cánh 边后卫 Biānhòuwèi

61 Hậu vệ cánh phải 右边后卫 Yòubiān hòuwèi

62 Hậu vệ cánh trái 左边后卫 Zuǒbiān hòuwèi

7/16/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bóng đá ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­bong­da/ 4/6

63 Hậu vệ chạy cánh, hậu vệ tự do 翼卫 Yìwèi

64 Hậu vệ quét清道夫 拖后中卫Qīngdàofū, tuōhòu zhōngwèi

65 Hậu vệ trung tâm, trung vệ 中后卫 Zhōnghòuwèi

66 Hiệp 1 上半时 Shàngbànshí

67 Hiệp 2 下半时 Xiàbànshí

68 Hiệp phụ 加时赛 Jiāshísài

69 Hỗn chiến 混战 Hùnzhàn

70 Huấn luyện viên 教练 Jiàoliàn

71 Khu đá phạt góc 角球区 Jiǎoqiúqū

72 Khu giữa sân 中场 Zhōngchǎng

73 Kiếm soát bóng, cầm bóng 控球 Kòngqiú

74 Lập hàng rào chắn (đá phạt) 筑人墙 Zhú rénqiáng

75 Lưới cầu môn 球门网 Qiúménwǎng

76 Móc bóng 勾球 Gōuqiú

77 Móc bóng ngoài 外勾球 Wàigōuqiú

78 Móc bóng trong 内勾球 Nèigōuqiú

79 Né tránh 躲闪 Duǒshǎn

80 Ném biên 掷界外球 Zhì jièwàiqiú

81 Ngả người móc bóng      倒勾球、倒挂Dàogōuqiú, dàoguà

82 Nghỉ giải lao giữa hai hiệp 中场休息 Zhōngchǎng xiūxí

83 Nhắc nhở, cảnh cáo 警告 Jǐnggào

84 Nhảy lên đánh đầu 跳起顶球 Tiàoqǐ dǐngqiú

85 Ông bầu, người quản lý đội bóng 领队 Lǐngduì

86 Phạm lỗi 犯规 Fànguī

87 Phạt (đá) tại chỗ 罚任意球 Fá rènyìqiú

88 Phạt 11m 罚点球 Fá diǎnqiú

89 Quả đá phản lưới nhà 乌龙球 Wūlóngqiú

90 Quả đá phạt góc 角球 Jiǎoqiú

91 Quả đánh đầu 头球 Tóuqiú

92 Quả ném biên 界外球 Jièwàiqiú

7/16/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bóng đá ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­bong­da/ 5/6

93 Quả phát bóng (từ khung thành) 球门球 Qiúménqiú

94 Quần cầu thủ 秋裤 Qiūkù

95 Sân bóng đá 足球场 Zúqiúchǎng

96 Sút vào gôn 射门 Shèmén

97 tập huấn trước khi thi đấu 赛前练习 Sàiqián liànxí

98 Tất đá bóng 足球袜 Zúqiúwà

99 Thời gian bù giờ 伤停补时 Shāngtíng bǔshí

100 Thủ môn 守门员 Shǒuményuán

101 Tiền đạo cánh 边锋 Biānfēng

102 Tiền đạo cánh phải 右边锋 Yòubiānfēng

103 Tiền đạo cánh trái 左边锋 Zuǒbiānfēng

104 Tiền đạo thứ hai, tiền đạo lùi, hộ công 影子前锋 Yǐngzi qiánfēng

105 Tiền đạo trung tâm, trung phong 中锋 Zhōngfēng

106 Tiền đạo 前锋 Qiánfēng

107 Tiền vệ 中场 Zhōngchǎng

108 Tiền vệ cánh 边前卫 Biānqiánwèi

109 Vệ công进攻中场 前腰Jìngōng zhōngchǎng, qiányāo tiền

110 Tiền vệ đa năng 全能中场 Quánnéng zhōngchǎng

111 Tiền vệ phải 右前卫 Yòuqiánwèi

112 Tiền vệ thủ防守中场 后腰Fángshǒu zhōngchǎng, hòuyāo

113 Tiền vệ trái 左前卫 Zuǒqiánwèi

114Tiền vệ trung tâm, tiền vệ kiến thiết từ tuyến dưới正中场 中前卫Zhèngzhòngchǎng, zhōngqiánwèi

115 Tranh bóng 争球 Zhēngqiú

116 Trọng tài 裁判 Cáipàn

117 Trọng tài bàn 计分员 Jìfēnyuán

118 Trọng tài biên 巡边员 Xúnbiānyuán

119 Trung tuyến 中线 Zhōngxiàn

120 Trung vệ 中卫 Zhōngwèi

121 Va chạm 撞人 Zhuàngrén

7/16/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bóng đá ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­bong­da/ 6/6

122 Va chạm đúng luật 合法撞人 Héfǎ zhuàngrén

123 Việt vị 越位 Yuèwèi

124 Vòng bán kết 半决赛 Bànjuésài

125 Vòng chung kết 决赛 Juésài

126 Vòng đá luân lưu 循环赛 Xúnhuánsài

127 Vòng loại trực tiếp 淘汰赛 Táotàisài

128 Vòng sơ loại 预赛 Yùsài

129 Vòng tròn giữa sân 中圈 Zhōngquān

130 Vòng tứ kết四分之一决赛Sìfēnzhīyī juésài

131 Vùng cấm địa罚球区、禁区Fáqiúqū, jìnqū

132 Xà ngang khung thành 门楣 Ménméi

133 Xoạc bóng 卧地铲球 Wòdì chǎnqiú

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK