VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 6
  • 4218
  • 13,273,227

Từ vựng tiếng Trung về các món ăn vặt tại Việt Nam

  12/09/2017

Từ vựng tiếng Trung về các món ăn vặt tại Việt Nam

Các từ vựng về các món ăn vặt ở Việt Nam đa dạng và phong phú về chủng loại, nên thông qua các từ vựng này ta dễ dàng phiên dịch được tiếng Trung sang tiếng Việt và ngược lại, tạo ưu thế trong quá trình giao tiếp khẩu ngữ tiếng Trung, giúp các bạn thuận lợi hơn trong các công việc như dẫn đoàn, thăm quan du lịch tại Việt Nam.

1 Bánh bao 包子 bāozi

2 Bánh chuối 香蕉饼 xiāngjiāo bǐng

3 Bánh cốm 片米饼 piàn mǐ bǐng

4 Bánh cuốn 卷筒粉 juǎn tǒng fěn

By TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN - 04/08/2016

Từ vựng Tiếng Trung về các món ăn vặt Việt Nam

9/12/2017 Từ vựng Tiếng Trung về các món ăn vặt Việt Nam ­   

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­cac­mon­an­vat­viet­nam/ 2/4

5 Bánh dẻo 糯米软糕 nuòmǐ ruǎn gāo

6 Bánh ga tô 蛋糕 dàngāo

7 Bánh mỳ 越南面包 yuènán miànbāo

8 Bánh mỳ kẹp thịt 越南面包和肉 yuènán miànbāo hé ròu

9 Bánh mỳ pa­tê 越南面包和午餐肉 yuènán miànbāo hé wǔcān ròu

10 Bánh mỳ trứng 越南面包和鸡蛋 yuènán miànbāo hé jīdàn

11 Bánh ngọt 点心 diǎnxīn

12 Bánh nướng 月饼 yuèbǐng

13 Bánh rán 炸糕 zhà gāo

14 Bánh trôi, bánh chay 汤圆 tāngyuán

15 Bia 啤酒 píjiǔ

16 Bún cá 鱼米线 yú mǐxiàn

17 Bún chả 烤肉米线 kǎoròu mǐxiàn

18 Bún ốc 螺丝粉 luósī fěn

19 Bún riêu cua 蟹汤米线 xiè tāng mǐxiàn

20 Canh 汤水 tāngshuǐ

21 Cánh gà 鸡翅 jīchì

22 Thịt nướng, thịt quay 炙肉 zhì ròu

23 Chân gà 鸡脚 jī jiǎo

24 Chân giò 猪脚 zhū jiǎo

25 Chè 茶, 甜品 chá, tiánpǐn

26 Cơm nguội 剩饭 shèng fàn

27 Cơm rang 炒饭 chǎofàn

28 Đậu phụ 豆腐 dòufu

29 Đùi gà 鸡腿 jītuǐ

30 Đường 白糖 báitáng

31 Giấm, dấm 醋 cù

32 Giò 肉团 ròu tuán

33 Gừng 姜 jiāng

34 Hành 葱花 cōnghuā

35 Hạt nêm 鸡精 jījīng

9/12/2017 Từ vựng Tiếng Trung về các món ăn vặt Việt Nam ­   

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­cac­mon­an­vat­viet­nam/ 3/4

36 Hạt tiêu 胡椒 hújiāo

37 Muối, bột canh 盐 yán

38 Mỳ tôm, mỳ ăn liền 方便面 fāngbiànmiàn

39 Nem 春卷 chūnjuǎn

40 Ngô 玉米 yùmǐ

41 Nộm 凉拌菜 liángbàn cài

42 Nước mắm 鱼露 yú lù

43 Ớt 辣椒 làjiāo

44 Rau cải bắp 白菜 báicài

45 Rau cải làn 芥菜 jiècài

46 Rau muống 空心菜 kōngxīncài

47 Rau sống 生菜 shēngcài

48 Ruốc 肉松 ròusōng

49 Rượu 酒 jiǔ

50 Rượu nếp 糯米酒 nuòmǐ jiǔ

51 Rượu nho 葡萄酒 pútáojiǔ

52 Sữa bột 奶粉 nǎifěn

53 Sữa chua 酸奶 suānnǎi

54 Sữa tươi 鲜奶 xiān nǎi

55 Sủi cảo 饺子 jiǎozi

56 Thịt mỡ 肥肉 féi ròu

57 Thịt nạc 瘦肉 shòu ròu

58 Tỏi 大蒜 dàsuàn

59 Trà sữa 奶茶 nǎichá

60 Trứng vịt lộn 毛蛋 máo dàn

61 Tương ớt 辣椒酱 làjiāo jiàng

62 Xì dầu 酱油 jiàngyóu

63 Xôi gấc 木整糯米饭 mù zhěng nuòmǐ fàn

64 Xôi xéo 绿豆面糯米团 lǜ dòu miàn nuòmǐ tuán

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK