VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 2
  • 4454
  • 13,273,463

Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ làm đẹp

  22/08/2017

Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ làm đẹp

Phụ nữ ai cũng thích làm đẹp, trang điểm để ngày càng xinh hơn, nên các từ vựng về làm đẹp rất ý nghĩa, các dụng cụ về làm đẹp bằng tiếng Trung sẽ giúp chúng ta hiểu tốt hơn các từ vựng này.

1 Bông phấn 粉扑儿 fěnpūr

2 Bông tẩy trang 化妆棉 huàzhuāng mián

3 Cái bấm mi 睫毛刷 jiémáo shuā

4 Cái bấm móng tay 指甲钳 zhǐjiǎ qián

5 Cái bơm xịt nước hoa 香水喷射器 xiāngshuǐ pēnshè qì

6 Cọ lông mày 眉刷 méi shuā

7 Giấy thấm dầu 吸油纸 xīyóu zhǐ

8 Giũa móng tay 指甲刷 zhǐjiǎ shuā

9 Hộp mỹ phẩm có gương soi 化妆用品小镜匣 huàzhuāng yòngpǐn xiǎo jìng xiá

10 Hộp trang điểm 梳妆箱 shūzhuāng xiāng

11 Kéo nhỏ sửa móng tay 修甲小剪刀 xiū jiǎ xiǎo jiǎndāo

12 Nước chùi móng (aceton) 洗甲水 xǐ jiǎ shuǐ

13 Nước hoa 花露水, 香水 huālùshuǐ, xiāngshuǐ

14 Nước sơn móng tay 指甲油 zhǐjiǎ yóu

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK