VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 21
  • 5465
  • 13,279,182

Từ vựng tiếng Trung - tiếng Trung trong công sở

  08/12/2020

1000 Từ vựng tiếng Trung cơ bản

Từ vựng tiếng Trung trong công sở

1 NGÀY Ở NƠI LÀM VIỆC

1.对不起,我迟到了。

duì bù qǐ , wǒ chí dào le 。

☘️Xin lỗi, tôi đến muộn rồi.

2.会议几点开始 ?

huì yì jǐ diǎn kāi shǐ ?

☘️Mấy giờ cuộc họp bắt đầu ?

3.会议几点结束 ?

huì yì jǐ diǎn jié shù ?

☘️Mấy giờ cuộc họp kết thúc ?

4.会议九点开始。

huì yì jiǔ diǎn kāi shǐ 。

☘️9h cuộc họp bắt đầu

5.总经理来了吗 ?

zǒng jīng lǐ lái le ma ?

☘️Tổng giám đốc đến chưa ?

6.还没来。

hái méi lái 。

☘️Vẫn chưa đến.

7.资料都准备好了吗 ?

zī liào dōu zhǔn bèi hǎo le ma ?

☘️Tài liệu chuẩn bị xong hết chưa ?

8.都准备好了,你放心。

dōu zhǔn bèi hǎo le , nǐ fàng xīn 。

☘️Đã chuẩn bị xong, anh /chị yên tâm.

9.十二点了,休息吧。

shí èr diǎn le , xiū xī bā 。

☘️12h rồi ,nghỉ thôi.

11.我的电脑出问题了。

wǒ de diàn nǎo chū wèn tí le 。

☘️Máy tính của tôi xảy ra vấn đề rồi .

12.阮氏华今天生病了,不能上班。

ruǎn shì huá jīn tiān shēng bìng le , bù néng shàng bān 。

☘️Hôm nay Nguyễn Thị Hoa bị ốm, không đi làm được.

13.今天晚上我们要加班。

jīn tiān wǎn shàng wǒ mén yào jiā bān 。

☘️Tối nay chúng ta phải tăng ca.

14.经理下个星期二要出差。

jīng lǐ xià gè xīng qī èr yào chū chà 。

☘️Thứ ba tuần sau giám đốc phải đi công tác.

15.资料都做好了,你回家吧.

zī liào dōu zuò hǎo le , nǐ huí jiā bā 。

☘️Tài liệu để làm xong ,bạn về đi.

*****************************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội

 

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK