VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 16
  • 2279
  • 13,271,288

[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về cơ khí!

  31/10/2017

 

1 摩擦帶,絕緣膠帶 /Băng dán/ Mócā dài, juéyuán jiāodài

2 開關插座板 /Bảng điện có công tắc và ổ cắm/ kāiguān chāzuò bǎn

3 冷卻器 /Bộ làm mát/ lěngquè qì

4 小型電路開關 /Bộ ngắt điện dòng nhỏ/ xiǎoxíng diànlù kāiguān

5 板式換熱器: /Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm/ bǎnshì huàn rè qì:

6 輸送泵 /Bơm vận chuyển/ shūsòng bèng

7 指示燈 /Bóng đèn chỉ báo/ zhǐshì dēng

8 鐵錘 /Cái búa sắt/ tiě chuí

9 斷路器 /Bộ ngắt điện/ duànlù qì

10 保險絲 /Cầu chì/ bǎoxiǎn sī

11 燈座 /Chuôi bóng đèn/ dēng zuò

12 日光燈座 /Chuôi đèn ống/ neon rìguāng dēngzuò

13 電鈴 /Chuông điện/ diànlíng

14 插頭 /Phích cắm/ chātóu

15 蜂鳴器 /Còi báo hiệu/ fēng míng qì

16 開關 /Công tắc/ kāiguān

17 電鈴 /Công tắc chuông điện/ diànlíng

18 燈光開關 /Công tắc đèn/ dēngguāng kāiguān

19 雙形道開關 /Công tắc hai chiều/ shuāng xíng dào kāiguān

20 拉開關 /Công tắc kéo dây/ lā kāiguān

21 旋轉開關 /Công tăc vặn/ xuánzhuǎn kāiguān

22 潤滑油 /Dầu bôi trơn/ rùnhuá yóu

23 三核心電線 /Dây cáp ba lõi/ sān héxīn diànxiàn

24 熱塑性電纜 /Dây cáp điện chịu nhiệt/ rèsùxìng diànlǎn

25 鉛線 /Dây chì/ qiān xiàn

26 銅導線 /Dây dẫn bằng đồng/ tóng dǎoxiàn

27 高電力導線 /Dây dẫn cao thế/ gāo diànlì dǎoxiàn

28 伸縮電線 /Dây dẫn nhánh/ shēnsuō diànxiàn

29 電線 /Dây điện/ diànxiàn

30 球形電燈 /Đèn bóng tròn/ qiúxíng diàndēng

31 日光燈 /Đèn neong/ rìguāngdēng

32 多功能測試表 /Đồng hồ đa năng/ duō gōngnéng cèshì biǎo

33 電錶 /Đồng hồ điện/ diànbiǎo

34 電子用具 /Dụng cụ sửa điện/ diànzǐ yòngjù

35 管道線 /Đường dẫn, ống dẫn/ guǎndào xiàn

36 高電壓傳輸線 /Đường dây dẫn cao thế/ gāo diànyā chuánshūxiàn

37 電流 /Đường dây truyền tải/ diànliú

38 保持器 /Giá , dụng cụ giữ/ bǎochí qì

39 凸緣、端子頭 /Giá treo, chốt/ tú yuán, duānzǐ tóu

40 蒸發器 /Giàn hóa hơi /zhēngfā qì

41 密封氣 /Khí làm kín/ mìfēng qì

42 斷線鉗子 /Kìm bấm dây/ duàn xiàn qiánzi

43 胡桃鉗 /Kìm bấm thường/ hútao qián

44 板鉗/ Kìm kẹp tăng/ bǎn qián

45 尖嘴鉗 /Kìm mũi nhọn/ jiān zuǐ qián

46 剝皮鉗 /Kìm tuốt vỏ/ bāopí qián

47 嵌入 /Lắp vào, cài vào/ qiànrù

48 迴圈壓縮機 /Máy nén tuần hoàn/ xúnhuán yāsuō jī

49 典雅器 /Máy ổn áp/ diǎnyǎ qì

50 點烙鐵 /Mỏ hàn điện/ diǎn làotiě

51 安全帽 /Mũ an toàn/ ānquán mào

52 電纜夾子 /Nẹp ống dây/ diànlǎn jiázi

53 結合/導火線 /Nối cầu chì/ jiéhé/dǎohuǒxiàn

54 插口 /Ổ cắm điện/ chākǒu

55 熔斷器 /Ổ cầu chì/ róngduàn qì

56 地板下插座 /Ổ điện ẩn dưới sàn/ dìbǎn xià chāzuò

57 接地插座 /Ổ điện có dây nối đất/ jiēdì chāzuò

58 牆上插座 /Ổ điện tường/ qiáng shàng chāzuò

59 適配器 /Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện/ shìpèiqì

60 插頭 /Phích cắm/ chātóu

61 伸縮插頭 /Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)/ shēnsuō chātóu

62 三相插座 /Phích cắm ba pha/ sān xiàng chāzuò

63 接地插座 /Phích cắm có tiếp đất/ jiēdì chāzuò

64 測溫槍 /Súng bắn nhiệt độ/ cè wēn qiāng

65 液化裝置 /Thiết bị hóa lỏng/ Yèhuà zhuāngzhì

66 螺絲起子 /Tua vít/ luósī qǐzi

67 四點螺絲起子 /Tua vít bốn chiều/ sì diǎn luósī qǐzi

68 類型/Lèixíng/ loại hình

69 效率/Xiàolǜ/ hiệu suất

70 玻璃鎖扣/ Bōlí suǒ kòu /Khóa cửa nhôm.

71 房門鎖扣/ Fáng mén suǒ kòu /Chốt khóa cửa.

72 平面砂布輪/píngmiànshabùlún/Giấy nhám xếp tròn.

73 刀片/daopiàn/Lưỡi dao.

74 美工刀/ Měigōng dāo /Dao thủ công.

75 地板蠟/ Dìbǎn là /Sáp đánh bóng gạch.

76 電焊條/diànhàntiáo/Que hàn.

77 不銹鋼電焊條/ Bùxiùgāng diàn hàntiáo /Que hàn Inox.

78 打包鐵皮/ Dǎbāo tiěpí /Đai sắt dùng để đóng gói

79 鐵 丁/ Tiě ding /Đinh sắt.

80 鐵絲/ Tiěsī /Dây thép nhỏ

81膠帶封口機/Jiāodài fēngkǒu jī/Máy ép túi PE

82釘木槍/ Dīng mù qiāng /Kiềm bấm đinh (gỗ)

83 剪刀/ Jiǎndāo /Kéo

84手磨機湠刷/ Shǒu mó jī tàn shuā /Than của máy mài

85快速接頭/kuàisùjiétóu/Đầu nối nhanh

86 氣管/ Qìguǎn /Ống hơi

 

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung giao tiếp, học tiếng trung cơ bản từ đầu tham gia đăng ký học tại trung tâm tiếng trung uy tín nhất tại Hà Nội!

--------------------------

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: 024.3754.7124 – 0913.542.718 – 01677.116.773

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng)

✿Website: https://tiengtrunghoanglien.com.vn

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK