VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 4
  • 4435
  • 13,273,444

Đồ thủy sản

  15/10/2014

海鲜 hǎixiān: Hải sản tươi
海味 hǎiwèi: món ăn hải sản, đồ biển
甲鱼 jiǎyú: ba ba
海水鱼 hǎishuǐ yú: cá biển
鲳鱼 chāng yú cá chim
鱿鱼 yóuyú cá mực 
牡蛎 mǔlì con hàu 
蛏子 chēngzi con nghêu 
海蜇 hǎizhē con sứa 
海蟹 hǎi xiè cua biển 
tiengtrunghoanglien.com
海螺 hǎiluó ốc biển 
蜗牛 wōniú ốc sên
紫菜 zǐcài rau câu (tảo biển) 
条虾 tiáo xiā tôm 
龙虾 lóngxiā tôm hùm 
虾皮 xiāpí khô 
虾仁 xiārén tôm nõn 
淡水鱼 dànshuǐ yú cá nước ngọt 
tiengtrunghoanglien.com
鲤鱼 lǐyú cá chép 
鲑鱼 guīyú cá hồi 
黑鱼 hēiyú cá quả 
tiengtrunghoanglien.com
河豚鱼 hétún yú cá nóc
泥鳅鱼 níqiū yú cá trạch
青鱼 qīngyú cá trắm đen 
蛤蜊 gélí Con sò 
河蟹 héxiè Cua đồng 
河蚌 hé bàng hến, trai sông 
黄鳝 huángshàn lươn 
田螺 tiánluó ốc đồng

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK