VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 10
  • 6060
  • 13,279,777

Từ vựng tiếng Trung -TIẾNG TRUNG VỀ CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC – SỞ

  14/12/2020

1000 Từ vựng tiếng Trung cơ bản

TIẾNG TRUNG VỀ CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC – SỞ

Sở Công nghiệp 工业厅gōngyè tīng

Sở Du lịch 旅游厅 lǚ yóu tīng

Sở Ðịa chính 地政厅 dìzhèng tīng

Sở Giáo dục và Ðào tạo 教育培训厅 jiàoyù péiyùntīng

Sở Giao thông vận tải 交通运输厅 jiāotōngyùnshū tīng

Sở Khoa học-Công nghệ và Môi trường 科学技术与环境厅 kēxuéjìshù yǔ huánjìngtīng

Sở Kế hoạch và Ðầu tư 计划投资厅 jìhuàtóuzītīng

Sở Lao động-Thương binh và Xã hội 劳动、伤残军人与社会保障厅 láodòng , shāngcánjūnrén yǔ shèhuìbǎozhàng tīng

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 农业与农村发展厅 nóngyè yǔ nóngcūn fāzhǎntīng

Sở Ngoại vụ 外事厅,外事办(公室)wàishì tīng , wàishìbàn ( gōngshì )

Sở Tài chính 财政厅cáizhèng wùjià tīng

Sở Thương mại 商务厅 shāngwù tīng

Sở Tư pháp 司法厅 sī fǎ tīng

Sở Văn hoá-Thông tin 文化通讯厅 wénhuà tōngxùn tīng

Sở Xây dựng 建设厅 jiànshè tīng

Sở Y tế 卫生厅 wèishēng tīng

Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh, thành phố 省级军事指挥部,市级军事指挥部 shěngjíjūnshì zhǐhuībù , shìjíjūnshì zhǐhuībù

Công an tỉnh (thành phố) 省公安厅,市公安局 shěnggōngāntīng , shìgōngānjú

Thanh tra tỉnh, thành phố 省监察厅,市监察局 shěngjiānchátīng , shìjiānchá tīng

Uỷ ban Dân số, Gia đình và Trẻ em tỉnh, thành phố 省人口、家庭与儿童委员会,市人口、家庭与儿童委员会 shěngrén kǒu , jiātíng yǔ ér tóng wěiyuántīng , shì rén kǒu , jiātíng yǔ értóng wěiyuánhuì

Bảo hiểm Xã hội tỉnh, thành phố 省社会保险委员会,市社会保险委员会 shěngshèhuì bǎoxiǎn wěiyuánhuì , shìshèhuì bǎoxiǎn wěiyuánhuì

Bưu điện tỉnh, thành phố 省邮电局,市邮电局 shěngyóudiàn jú , shì yóu diàn jú

***********************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK