VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 8
  • 6077
  • 13,279,794

Từ vựng về tòa án bằng tiếng trung

  19/09/2017

Tổng hợp các từ vựng về tòa án trong tiếng Trung Quốc được sưu tầm bởi tiếng trung Hoàng Liên

1.     错案Cuò'àn: án sai

2.     缓刑Huǎnxíng: án treo

3.     保释Bǎoshì: bảo lãnh để thả

4.     被告方Bèigàofang: bên bị

5.     原告方Yuángàofang: bên nguyên

6.     胜诉一方Shèngsùyīfāng: bên thắng kiện

7.     败诉一方Bàisùyīfāng: bên thua kiện

8.     被告Bèigào: bị cáo

9.     辩护Biànhù: biện hộ

10.   司法部长Sīfǎbùzhǎng: bộ trưởng tư pháp

11.   司法部Sīfǎ bù: bộ tư pháp

12.   陪审团Péishěntuán: bồi thẩm đoàn

13.   陪审员Péishěnyuan: bồi thẩm viên

14.   检察官Jiǎncháguān: cán bộ kiểm sát

15.   法警Fǎjǐng: cảnh sát tòa án

16.   量刑Liàngxíng: chủ nợ

17.   证据Zhèngjù: chứng cứ

18.   伪证Wěizhèng: chứng cứ giả

19.   公诉人Gōngsùrén: công tố viên

20.   遗嘱Yízhǔ: di chúc

21.   遗产Yíchǎn: di sản

22.   同谋犯Tóngmóufàn: đồng phạm

23.   申诉状Shēnsùzhuàng: đơn kháng án

24.   起诉书Qǐsùshū: đơn khởi tố

25.   无罪开释Wúzuìkāishì: được phóng thích vì vô tội

26.   传讯Chuánxùn: gọi thẩm vấn

 

Chúc các bạn học thật tốt tiếng trung giao tiếp, mời các bạn có nhu cầu liên hệ với trung tâm tiếng trung Hoàng Liên để được tư vấn về các chương trình học tiếng trung.

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK