VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 22
  • 3548
  • 13,277,265

Từ vựng về Halloween

  30/10/2020

万圣节快乐 Wànshèngjié kuàilè: Halloween vui vẻ!

==================

1. 幽灵 Yōulíng: Hồn ma

2. 南瓜 Nánguā: Bí ngô

3. 墓碑 Mùbēi: Nấm mộ

4. 骷髅 Kūlóu: Đầu lâu, bộ xương

5. 教堂 Jiàotáng: Nhà thờ

6. 糖果 Tángguǒ: Kẹo

7. 蜡烛 Làzhú: Nến

8. 扫帚 Sàozhǒu: Chổi

9. 蜘蛛 Zhīzhū: Con nhện

10. 巫师帽 Wūshī mào: Mũ phù thủy

11. 蝙蝠 Biānfú: Con dơi

12. 黑猫 Hēi māo: Mèo đen

13. 蜘蛛网 zhī zhū wǎng: Mạng nhện

14.巫婆 wū pó: Phù thủy

15. 稻草人 dào cǎo rén: Bù nhìn, người rơm

16. 猫头鹰 māo tóu yīng: Con cú

17. 不给糖就捣蛋 bù gĕi táng jiù dăo dàn: cho kẹo hay bị ghẹo

************************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK