VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 21
  • 5668
  • 13,279,385

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ÂM NHẠC, HÒA NHẠC

  23/11/2020

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ÂM NHẠC, HÒA NHẠC

I. Nhạc cụ -: 乐器 Yuèqì

1. Nhạc cụ phương tây: 西洋乐器 xīyáng yuèqì

2. Nhạc cụ khí, bộ kèn hơi: 管乐器 guǎnyuèqì

3. Bộ kèn đồng: 铜管乐器 tóng guǎn yuèqì

4. Bộ kèn gỗ: 木管乐器 mùguǎn yuèqì

5. Nhạc cụ gõ, bộ gõ: 打击乐器 dǎjí yuèqì

6. Nhạc cụ dây: 弦乐器 xiányuèqì

7. Nhạc cụ phím, đàn phím: 键盘乐器 jiànpán yuèqì

8. Nhạc cụ hiện đại: 现代乐器 xiàndài yuèqì

9. Nhạc cụ điện tử: 电子乐器 diànzǐ yuèqì

10. Nhạc cụ cổ điển: 古乐器 gǔ yuèqì

11. Miệng kèn: 喇叭嘴 lǎbā zuǐ

12. Phím: 键 jiàn

13. Cái lưỡi gà (của kèn): 簧 huáng

14. Kèn trombone: 伸缩喇叭 shēnsuō lǎbā

15. Ống kèn kéo ra thụt vào: 伸缩管 shēnsuō guǎn

16. Miệng kèn: 喇叭口 lǎbā kǒu

17. Lỗ thổi: 吹口 chuīkǒu

18. Cái van kèn: 栓塞 shuānsāi

19. Kèn âm nhỏ: 弱音器 ruòyīn qì

20. Kèn tu ba: 低音号 dīyīn hào

21. Kèn trobone: 长号 cháng hào

22. Kèn trumpet: 小号 xiǎo hào

23. Kèn sousaphone: 大号 dà hào

24. Kèn hiệu, tù và: 号角 hàojiǎo

25. Kèn co pháp: 法国圆号 fàguó yuánhào

26. Kèn co anh: 英国管 yīngguó guǎn

27. Sáo dài (flute): 长笛 chángdí

28. Kèn clarinet: 单簧管 dānhuángguǎn

29. Kèn oboe: 双簧管 shuānghuángguǎn

30. Sáo ngắn (piccolo): 短笛 duǎndí

31. Sáo bè, khèn: 排箫 pái xiāo

32. Kèn bassoon: 巴松管 bāsōng guǎn

33. Sáo dọc: 直笛 zhí dí

34. Kèn cornet: 短号 duǎn hào

35. Kèn saxophone: 萨克斯管 sàkèsī guǎn

36. Kèn ác mônica: 口鬈 kǒu quán

37. Trống lục lạc: 铃鼓 líng gǔ

38. Trống jazz: 爵士鼓 juéshì gǔ

39. Cái phách hình tam giác: 三角铁 sānjiǎotiě

40. Trống định âm: 定音鼓 dìngyīngǔ

41. Cái phách: 响板 xiǎng bǎn

42. Trống bass: 低音鼓 dīyīn gǔ

43. Trống căng dây ruột mèo: 响弦鼓 xiǎng xián gǔ

44. (chuông ống) nhạc cụ tubular: 管钟 guǎn zhōng

45. Cái chũm chọe: 铜钹 tóng bó

46. Đàn xylo phone – mộc cầm: 木琴 mùqín

47. Đàn chuông: 钟琴 zhōng qín

48. Dùi trống: 鼓槌 gǔ chuí

49. Da trống: 鼓皮 gǔ pí

50. Bàn đạp: 踏板 tàbǎn

51. Đinh ốc cố định âm: 定音螺丝 dìng yīn luósī

52. Cung đàn: 琴弓 qín gōng

53. Dây đàn: 琴弦 qín xián

54. Cầu ngựa (trên đàn viôlông): 琴桥 qín qiáo

55. Cổ đàn: 琴颈 qín jǐng

56. Móng gẩy (đàn dây): 琴拨 qín bō

57. Trụ dây: 弦柱 xián zhù

58. Khóa điều chỉnh dây: 调音栓 diào yīn shuān

59. Viôlông: 小提琴 xiǎotíqín

60. Viôla: 中提琴 zhōngtíqín

61. Đàn cello: 大提琴 dàtíqín

62. Viôlông âm trầm: 低音提琴 dīyīn tíqín

63. Đàn hạc: 竖琴 shùqín

64. Đàn xita: 锡他琴 xī tā qín

65. Đàn man do lin: 曼陀林 màn tuó lín

66. Đàn pianô: 钢琴 gāngqín

67. Đàn piano tự động: 自动钢琴 zìdòng gāngqín

68. Đàn piano cỡ lớn: 大钢琴 dà gāngqín

69. Đàn piano biểu diễn: 平台钢琴 píngtái gāngqín

70. Đàn phong cầm: 簧风琴 huáng fēngqín

71. Đàn organ: 管风琴 guǎnfēngqín

72. Đàn celesta: 钢片琴 gāng piàn qín

73. Đàn accordion: 手风琴 shǒufēngqín

74. Đàn phong cầm hình lục giác: 六角形手风琴 liùjiǎoxíng shǒufēngqín

75. Đàn piano kiểu đứng: 竖型钢琴 shù xíng gāngqín

76. Đàn phong cầm cổ: 古风琴 gǔ fēngqín

77. Bàn phím: 键盘 jiànpán

78. Giá để bản nhạc: 琴谱架 qín pǔ jià

79. Khóa âm: 音栓 yīn shuān

80. Ống đàn (bộ hơi đàn): 琴管 qín guǎn

81. Bản nhạc: 乐谱 yuèpǔ

82. Ghế ngồi chơi đàn: 琴凳 qín dèng

83. Đàn ghi ta: 吉他 jítā

84. Ghi ta điện: 电吉他 diàn jítā

85. Đàn ban jo: 班桌琴 bān zhuō qín

86. Đàn tiểu phong cầm lục giác: 小六角手风琴 xiǎo liù jiǎo shǒufēngqín

87. Đàn tăng rung: 电子打击乐器 diànzǐ dǎjí yuèqì

88. Đàn tỳ bà: 琵琶 pípá

89. Nhị: 二胡 èrhú

90. Nhị âm cao: 高胡 gāo hú

91. Đàn viôlông: 提琴 tíqín

92. Đàn xim ba lum(đàn dương cầm): 扬琴 yángqín

93. Ống sáo: 笛子 dízi

94. Đàn tranh: 筝 zhēng

95. Cái khèn: 笙 shēng

96. Ống tiêu: 箫 xiāo

97. Đàn một dây: 单弦 dānxián

98. Đàn hai dây: 二弦 èr xián

99. Đàn ba dây: 三弦 sānxián

100. Kèn xô na: 唢呐 suǒnà

*********************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK