VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 22
  • 4347
  • 13,278,064

Máy trong xây dựng

  27/08/2014

máy ủi /tuī tǔ jī/  推土機

 

máy rải đường /yè yā wā jué jī/ 液压挖掘机

 

máy xúc lật, xe cẩu /diào chē/ 吊车

 

máy lu rung /zhèn dòng yā lù jī/ 震动压路机

 

máy bơm bê tông lưu động /hùn níng tǔ jiǎo bàn yùn shū chē/ 混凝土搅拌运输车

 

xe lu /yā lù jī/ 压路机

 

máy kéo /tuō lā jī/ 拖拉机

 

máy xúc /chǎn tǔ jī/ 铲土机

 

xe nâng /chā chē/ 叉车

 

cần trục /tǎ shì qǐ zhòng jī/ 塔式起重机

 

trạm trộn bê tông /hùn níng tǔ jiǎo bàn zhàn/ 混凝土搅拌站

 

máy đào /wā jué jī/ 挖掘机

 

máy trộn bê tông /hùn níng tǔ jiǎo bàn jī/ 混凝土搅拌机

 

máy đóng cọc /xuán wā zuàn jī/ 旋挖钻机

 

máy nâng /shēng jiàng jī/ 升降机

 

máy thủy lực /yì yā jī xiè/ 液压机械

 

máy thông gió /pái fēng shè bèi/ 排风设备

 

thiết bị làm sạch /qīng xǐ shè bèi, qīng lǐ shè bèi/ 清洗设备,清理设备

 

thiết bị giảm tốc /jiǎn sù jī/ 减速机

 

thiết bị hàn cắt /diàn hàn qiē gē shè bèi/ 电焊,切割设备

 

vật liệu hàn /hàn jiē cái liào/ 焊接材料

 

máy biến tốc /biàn sù jī/ 变速机

 

động cơ đốt trong /nèi rán jī/ 内燃机

 

động cơ diesen /chái yóu jī/ 柴油机

 

thiết bị điện nhiệt /diàn rè shè bèi/ 电热设备

thiết bị xử lý đúc và nhiệt /zhù zào jí rè chǔ lǐ shè bèi/ 铸造及热处理设备

 

thiết bị làm lạnh /zhì lěng shè bèi/ 制冷设备

 

thiết bị băng tải shū /sòng shè bèi/ 输送设备

 

thiết bị sấy khô gān /zào shè bèi/ 干燥设备

 

thiết bị ngiền /fěn suì shè bèi/ 粉碎設備

 

thiết bị tuyển quặng /xuǎn kuàng shè bèi/ 选矿设备

 

máy thăm dò quặng /tàn kuàng jī/ 探矿机

 

máy phát điện /fā diàn jī/ 发电机

 

máy biến áp /biàn yā qì/ 变压器

 

thiết bị khí metan /zhǎo qì shè bèi/ 沼气设备

 

thiết bị tải điện phân phối điện /pèi diàn shū diàn shè bèi/ 配电输电设备

 

thiết bị sóng siêu thanh /chāo shēng bō shè bèi/ 超声波设备

 

thiết bị laze /jī guāng shè bèi/ 激光设备

www.tiengtrunghoanglien.com

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK