VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 10
  • 3089
  • 13,283,175

Từ vựng tiếng Trung - CHỦ ĐỀ THÂN THỂ

  24/12/2020

1000 Từ vựng tiếng Trung cơ bản

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THÂN THỂ

=============

1.手臂 shǒubì: cánh tay

2.后背 hòu bèi: lưng

3.秃头 tūtóu: đầu hói

4.胡须 húxū: râu

5.血液 xiěyè: máu

6.骨 gǔ: xương

7.屁股 pìgu: mông đít

8.辫子 biànzi: bím tóc

9.大脑 dànǎo: não bộ

10.乳房 rǔfáng: ngực (vú)

11.耳朵 ěrduǒ: tai

12.眼睛 yǎnjīng: mắt

13.脸 liǎn: khuôn mặt

14.手指 shǒuzhǐ: ngón tay

15.指纹 zhǐwén: vân tay

16.拳头 quántóu: nắm tay

17.脚 jiǎo: bàn chân

18.头发 tóufā: tóc

19.发型 fāxíng: kiểu tóc

20.手 shǒu: bàn tay

21.头 tóu: đầu

22.心脏 xīnzàng: trái tim

23.食指 shízhǐ: ngón tay trỏ

24.肾脏 shènzàng: thận

25.膝盖 xīgài: đầu gối

26.腿 tuǐ: chân

27.唇 chún: môi

28.口 kǒu: miệng

29.长卷发 cháng juàn fā: tóc xoăn

30.骨架 gǔjià: bộ xương

***********************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK