VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 5
  • 695
  • 13,280,780

Từ vựng tiếng Trung pháp luật phần 2

  01/07/2017

拘役 jù yì : Tạm giam

罚金fájīn : Phạt tiền

剥夺bōduó: Tước đoạt

没收mòshōu: Tịch thu

累犯lěifàn: Tái phạm

缓刑huǎnxíng: Hoãn thi hành

减刑jiǎnxíng: Giảm hình phạt

假释jiǎshì: Tạm tha

妨害fánghài: Gây hại

诈骗zhàpiàn: Lừa đảo

收征shōu zhēng: Trưng thu

容留róngliú: Dung túng

卖淫淫秽物品màiyín yínhuì wùpǐn: Văn hóa phẩm đồ trụy

贪污贿赂tānwū huìlù: Tham ô, hối lộ

渎职罪dúzhí zuì: Tội không làm tròn trách nhiệm

折腾zhēteng: lật qua lật lại

通晓当地通用语言文字

Tōngxiǎo dāngdì tōngyòng yǔyán wénzì

Hiểu rõ ngôn ngữ bản địa ( phiên dịch nội ngữ )

与本案无利害关系的人员

yǔ běn'àn wú lìhài guānxì de rényuán

Nhân viên không có liên quan tới vụ án

法定代理人

fǎdìng dàilǐ rén

Người đại diện hợp pháp

核对笔录

héduì bǐlù

Đối chiếu nét bút

宣读xuāndú : tuyên bố, tuyên án

记载有遗漏或者差错

jìzǎi yǒu yílòu huòzhě chācuò

Ghi chép lại có thiếu hoặc sai sót ( bản cung, lời khai )

悉用作证据的鉴定意见

xī yòng zuò zhèngjù de jiàndìng yìjiàn

Lấy ý kiến giám định làm chứng cứ

变更biàngēng: biến đổi

解除 jiě chú : Loại bỏ

强制qiángzhì: cưỡng chế

法定期限届满fǎdìng qíxiàn jièmǎn: Hết thời hạn theo pháp luật

知悉zhīxī: biết rõ

传唤chuánhuàn: triệu tập

控告kònggào: tố cáo

申诉shēnsù: kiện

侮辱wǔrǔ: xỉ nhục

办案机关bàn'àn jīguān: cơ quan làm án

集收证据jí shōu zhèngjù: thu thập chứng cứ

隐匿yǐnnì: ấn dấu

串供chuàngòng: thông cung

伪造wèizào: ngụy tạo

为证wèi zhèng: chứng cứ giả

引诱yǐnyòu: dẫn dụ, dẫn dắt

逐页签名zhú yè qiānmíng: kí vào từng trang

应当yīngdāng: phải, bắt buộc phải

捺指引nà zhǐyǐn: lấy dấu vân tay

提取tíqǔ: rút ra

采集cǎijí: thu thập

生物样本shēngwù yàngběn: dạng mẫu sinh vật

笔录bǐlù: ghi chép, bút lục

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK