VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 27
  • 5213
  • 13,278,930

Từ vựng tiếng Trung - Chuyên ngành vải

  18/12/2020

1000 Từ vựng tiếng Trung cơ bản

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành vải

Bản mẫu hàng dệt: 织物样本 zhīwù yàngběn

Doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt đay: 亚麻织品零售商 yàmá zhīpǐn língshòu shāng

Doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ: 呢绒商 níróng shāng

Đốm hoa: 花形点子 huāxíng diǎnzi

Êtikét, nhãn (phiếu ghi những điều chú ý khi sử dụng): 衣物使用须知标签 yīwù shǐyòng xūzhī biāo qiān

Gabadinbe: 原色哔叽 yuánsè bìjī

Gấm: 织锦 zhījǐn

Gấm thun: 绉缎 zhòu duàn

Gấm vóc: 织锦缎 zhī jǐnduàn

Hàng dệt bông: 棉织物 mián zhīwù

Hàng dệt khổ rộng: 宽幅织物 kuān fú zhīwù

Bông thô: 原棉 yuánmián

Hàng dệt kim mắt lưới: 网眼针织物 wǎngyǎn zhēnzhīwù

Hàng dệt len: 毛织物 máo zhīwù

Hàng dệt mỏng viền thun: 绉边薄织物 zhòu biān báo zhīwù

Hàng dệt tơ: 丝织物 sī zhīwù

Hang flanen: 法兰绒 fǎ lán róng

Hàng tơ lụa: 绢丝织物 juàn sī zhīwù

Khổ vải: 单幅 dān fú

Len casơmia: 羊绒 yángróng

Len nhung anh cao cấp: 英国优质呢绒 yīngguó yōuzhì níróng

Len pha cotton: 羽纱 yǔshā

Bông tơ: 丝棉 sī mián

Lông cừu loại xấu: 劣等羊毛 lièděng yángmáo

Lông thú chưa gia công: 原毛 yuánmáo

Lụa cơ-rếp: 乔其纱 qiáoqíshā

Lụa hoa kẻ: 花格绸 huā gé chóu

Lụa kếp: 绉纱 zhòushā

Lụa sợi chéo: 斜纹绸 xiéwén chóu

Lụa the phi tơ: 塔夫绸 tǎ fū chóu

Lụa the phi tơ cứng: 硬挺塔夫绸 yìngtǐng tǎ fū chóu

Lụa tơ tằm mỏng: 蚕丝细薄绸 cánsī xì bó chóu

Lụa tơ vàng mỏng: 金丝透明绸 jīn sī tòumíng chóu

Card găm mẫu vải: 衣料样品卡 yī liào yàngpǐn kǎ

Người bán vải: 布商 bù shāng

Người king doanh hàng tơ lụa: 丝织品经销人 sīzhīpǐn jīngxiāo rén

Nhung kẻ: 灯心绒 dēngxīnróng

Nhung tơ: 丝绒 sīróng

Nhuộm ngay từ sợi: 原纤染色 yuán xiān rǎnsè

Nỉ ăng-gô-la: 安哥拉呢 āngēlā ní

Nỉ ba ga din be: 哔叽呢 bìjī ní

Nỉ sọc màu: 彩格呢 cǎi gé ní

Nilông: 尼龙 nílóng

Sợi nhân tạo: 人造纤维 rénzào xiānwéi

Dạ (nỉ) mỏng: 堡呢 bǎo ne

Terylen (sợi tổng hợp của anh): 涤纶 dílún

Thêu lanh hoa: 花缎刺绣 huā duàn cìxiù

Tơ nhân tạo: 人造丝 rénzào sī

Tơ tổng hợp: 醋酯人造丝 cù zhǐ rénzào sī

Vải ba lớp sợi: 三层织物 sān céng zhīwù

Vải bò: 马裤呢 mǎkù ní

Vải bông ánh lụa: 仿丝薄棉布 fǎng sī bó miánbù

Vải bông cứng: 硬挺织物 yìngtǐng zhīwù

Vải bông dày: 厚棉麻平纹布 hòu mián má píngwén bù

Vải bông dày kẻ chéo: 粗斜纹棉布 cū xiéwén miánbù

Dạ có vân hoa cương: 花岗纹呢 huā gāng wén ní

Vải cashmere: 开士米 kāi shì mǐ

Vải có vân mắt lưới: 网眼纹织物 wǎngyǎn wén zhīwù

Vải đăng ten: 花边织物 huābiān zhīwù

Vải dày: 厚重织物 hòuzhòng zhīwù

Vải ga-ba-gin: 花达呢 huā dá ní

Vải kaki: 咔叽布 kā jī bù

Vải kẻ: 格子布 gé zǐ bù

Vải kẻ sọc uyên ương: 鸳鸯条子织物 yuānyāng tiáozi zhīwù

Vải khổ đúp: 双幅布 shuāngfú bù

Vải khổ hẹp: 夏幅布 xià fú bù

Dacron (sợi tổng hợp): 的确凉 díquè liáng

Vải khổ rộng: 宽幅布 kuān fú bù

Vải lanh: 亚麻织物 yàmá zhīwù

Vải lỗi: 疵布 cī bù

Vải mắt lưới: 网眼织物 wǎngyǎn zhīwù

Vải mặt thun: 绉棉织物 zhòu mián zhīwù

Vải mịn: 质地细的织物 zhídì xì de zhīwù

Vải muxơlin: 平纹细布 píngwén xìbù

Vải nhăn: 绉纹织物 zhòu wén zhīwù

Vải nhung: 棉绒 mián róng

Vải nhung dày 2 mặt (như nhau): 厚双面绒布 hòu shuāng miàn róngbù

Đăng ten lưới: 珠罗纱花边 zhū luō shā huābiān

Vải palếtxơ: 派力司绉 pài lì sī zhòu

Vải pôpơlin: 府绸 fǔchóu

Vải pôpơlin: 毛葛 máo gé

Vải pôpơlin hoa: 花府绸 huā fǔchóu

Vải rèm cửa sổ mắt lưới: 网眼窗帘布 wǎngyǎn chuānglián bù

Vải ren: 花边纱 huābiān shā

Vải satanh: 缎子 duànzi

Vải sọc, vải kẻ sọc: 条子布 tiáo zǐ bù

Vải sợi bông in hoa: 印花棉布 yìnhuā miánbù

Vải sợi chéo: 斜纹布 xiéwénbù

Dệt kép: 双绉 shuāng zhòu

Vải the: 雪纺绸 xuě fǎng chóu

Vải the, gạc mỏng: 薄纱 bó shā

Vải thô: 质地粗的织物 zhídì cū de zhīwù

Vải thun xốp: 泡泡纱 pàopaoshā

Vải vân mây: 云斑织物 yún bān zhī wù

Vải xéc: 哔叽 Bìjī

Vóc (lụa) mỏng: 薄缎 bó duàn

************************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK