VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 6
  • 5576
  • 13,285,662

电子专业术语 Thuật ngữ chuyên ngành điện tử

  21/07/2020

电子专业术语 Thuật ngữ chuyên ngành điện tử

1 Dạng dải 带状 dài zhuànɡ

2 Loa 喇叭 lǎ bɑ

3 Bản hướng dẫn thao tác 作 业标准书 zuò yè biāo zhǔn shū

4 Bán trong nước 内销 nèi xiāo

5 Bán xuất khẩu 外销 wài xiāo

6 Bộ báo âm thanh 蜂鸣器 fēnɡ mínɡ qì

7 Bộ thêm cồn 酒精添加器 jiǔ jīnɡ tiān jiā qì

8 Bong đuôi 翘尾 qiào wěi

9 Cắt dây 剪引线 jiǎn yǐn xiàn

10 Cốc đựng chất làm sạch 剥离杯 bō lí bēi

11 Đặt ngược 放反 fànɡ fǎn

12 Dấu lệch 记号偏移 jì hɑo piān yí

13 Đầu quay camera 摄像头 shè xiànɡ tóu

14 Dây sợi bện 锦丝线 jǐn sī xiàn

15 Dây sợi bện 锦丝线 jǐn sī xiàn

16 Điện áp 电压 diàn yā

17 Định vị 定位 dìnɡ wèi

18 Đo thử 测试 cè shì

19 Đường kính lỗ 孔径 kǒnɡ jìnɡ

20 Găng bọc ngón 手指套 shóu zhǐ tào

21 Giấy dán trong toàn bộ 内全贴纸 nèi quán tiē zhǐ

22 Giấy Kraft 牛皮纸 niú pí zhǐ

23 Giấy Senka 萱花纸 xuān huā zhǐ

24 Hệ số 系数 xì shù

25 Hiệu chỉnh (Hiệu chuẩn ) 校正、校准 jiào zhènɡ 、 jiào zhǔn

26 Keo trắng 白胶 bái jiāo

27 Keo xanh lam 蓝胶 lán jiāo

28 Khoảng cách lỗ 孔距 kǒnɡ jù

29 Mã hàng nhiều lớp dây 多层线机种 duō cénɡ xiàn jī zhǒnɡ

30 Mầu nguyên bản 原色(无色) yuán sè wú sè

31 Máy dập giấy 打纸机 dǎ zhǐ jī

32 Máy lau sáp 打蜡机 dǎ là jī

33 Máy tráng thiếc dây 锦丝线镀锡机 jǐn sī xiàn dù xī jī

34 Miệng hở Bobbin BOBBIN缺口 quē kǒu

35 Nắp bảo vệ 保护盖 bǎo hù ɡài

36 Ống giấy 纸筒 zhǐ tǒnɡ

37 Phim nhựa đóng gói 塑料薄膜 sù liào báo mó

38 Rô to 转子 zhuǎn zǐ

39 Rua mép 毛刺 máo cì

40 Sắc tố 色素 sè sù

41 Số lỗ 孔数 kǒnɡ shù

42 Thanh trượt 滑块 huá kuài

43 Thiết bị đo dẫn điện 导通仪 dǎo tōnɡ yí

44 Thước đo 刻度尺 kè dù chǐ

45 Toluen 甲苯 jiǎ běn

46 Treo lơ lửng 悬空 xuán kōnɡ

47 Trục chặn 挡柱 dǎnɡ zhù

48 Trục dẫn 导柱 dǎo zhù

49 Vòng chun 橡皮圈 xiànɡ pí quān

50 Acetone 丙酮 bǐnɡ tónɡ

51 Bàn cắt băng dính 胶台 jiāo tái

52 Bảng biểu thị không đạt 不良标示牌 bù liánɡ biāo shì pái

53 Băng chuyền 输送带 shū sònɡ dài

54 Băng dính 胶带 jiāo dài

55 Bảng ghi sản lượng 产量达成一览表 chǎn liànɡ dá chénɡ yì lǎn biǎo

56 Bằng phẳng 平整 pínɡ zhěnɡ

57 Bằng tay, thủ công 手工 shǒu ɡōnɡ

58 Bao đầy, phủ đầy 饱满 báo mǎn

59 Bệ đế 底座 dǐ zuò

60 Bệ đế 底座 dǐ zuò

61 Bệ máy 机座 jī zuò

62 Bí mật 秘密 mì mì

63 Biến dạng 变形 biàn xínɡ

64 Bộ chỉnh áp 调压器 tiáo yā qì

65 Bộ hiển thị 显示器 xiǎn shì qì

66 Bobbin cắt nghiêng 斜切骨架 xié qiè ɡǔ jià

67 Bobbin cắt nghiêng 斜切骨架 xié qiè ɡǔ jià

68 Bọc Bobbin 套BOBBIN tào

69 Bông 棉花 mián huā

70 Bong vòng 脱圈 tuō quān

71 Bóp chặt 捏紧 niē jǐn

72 Bút dạ 奇异笔 qí yì bǐ

73 Bút ký tên 签字笔 qiān zì bǐ

74 Bút lông 毛笔 máo bǐ

75 Bút nhựa thông 松香笔 sōnɡ xiānɡ bǐ

76 Cách chức 辞职 cí zhí

77 Cài đặt 设定 shè dìnɡ

78 Cài đặt phạm vi đo 量程设定 liánɡ chénɡ shè dìnɡ

79 Cái kẹp 夹子 jiā zi

80 Cái kẹp ( Cái nhíp ) 镊子 niè zi

81 Cân điện tử 电子称 diàn zǐ chēnɡ

82 Cào xước 划伤 huá shānɡ

83 Cấp liệu 送料 sònɡ liào

84 Cầu đấu cực âm 负极端子 fù jí duān zǐ

85 Cầu đấu cực dương 正极端子 zhènɡ jí duān zǐ

86 Chập mạch ( Ngắn mạch, đoản mạch ) 短路 duǎn lù

87 Chất bôi trơn 离型剂 lí xínɡ jì

88 Chất chính 1565 1565主剂 zhǔ jì

89 Chất chống biến -mầu vật liệu đồng 铜材变色防止剂 tónɡ cái biàn sè fánɡ zhǐ jì

90 Chất cứng 1565 1565硬剂 yìnɡ jì

91 Chất làm sạch 剥离剂 bō lí jì

92 Chất làm sạch nồng độ cao 强力剥离剂 qiánɡ lì bō lí jì

93 Chất làm sạch thường 普通剥离剂 pǔ tōnɡ bō lí jì

94 Chất trợ hàn 助焊膏 zhù hàn ɡāo

95 Chất trợ hàn 助焊剂 zhù hàn jì

96 Chiều rộng đánh dấu 记号宽度 jì hɑo kuān dù

97 Chiều rộng dây dẫn 引线宽 yǐn xiàn kuān

98 Chỉnh dây 整线 zhěnɡ xiàn

99 Chờ xử lý 待修理 dài xiū lǐ

100 Chốt cắm 插销 chā xiāo

101 Chứng nhận chất liệu 材质证明 cái zhì zhènɡ mínɡ

102 Chứng nhận chất liệu 材质证明 cái zhì zhènɡ mínɡ

103 Có khe hở 有缝 yǒu fénɡ

104 Cờ lê 扳手 bān shou

105 Cồn 酒精 jiǔ jīnɡ

106 Cồn công nghiệp 工业酒精 ɡōnɡ yè jiǔ jīnɡ

107 Cong 弯曲 wān qū

108 Cổng cắm dây dẫn ra 输出线插口 shū chū xiàn chā kǒu

109 Công đoạn sau 后工程 hòu ɡōnɡ chénɡ

110 Công đoạn trước 前工程 qián ɡōnɡ chénɡ

111 Cong góc 翘角 qiào jiǎo

112 Công quỹ 公款 ɡōnɡ kuǎn

113 Công tắc dẫm chân 脚踏开关 jiǎo tà kāi ɡuān

114 Công tắc khí nén 气压开关 qì yā kāi ɡuān

115 Cực âm 负极 fù jí

116 Cực dương 正极 zhènɡ jí

117 Cực tính 极性 jí xìnɡ

118 Cùng hướng ngược 同反向 tónɡ fǎn xiànɡ

119 Cùng hướng thuận 同正向 tónɡ zhènɡ xiànɡ

120 Cuốn dây 绕线 rào xiàn

121 Cuộn đồng 音圈 yīn quān

122 Cuốn tròn 卷圆 juǎn yuán

123 Cường độ kết dính 接着强度 jiē zhe qiánɡ dù

124 Dán giấy 贴纸 tiē zhǐ

125 Đan xen 交叉 jiāo chā

126 Dạng hồ nhão 糊状 hú zhuànɡ

127 Đánh dấu 作记号 zuò jì hɑo

128 Đánh dấu định vị 作定位记号 zuò dìnɡ wèi jì hɑo

129 Đánh dấu ngược 记号作反 jì hɑo zuò fǎn

130 Dao cắt 裁切刀 cái qiē dāo

131 Đạt tiêu chuẩn 合格 hé ɡé

132 Đăt vòng tránh thai 上环结扎 shànɡ huán jié zā

133 đầu cuốn 绕头 rào tóu

134 Đầu hàn 烙铁头 lào tiě tóu

135 Dầu retinol 松香油 sōnɡ xiānɡ yóu

136 Dầu sáp 蜡油 là yóu

137 Dầu thiếc 锡油 xī yóu

138 Dây buộc 包装绳 bāo zhuānɡ shénɡ

139 Dây dẫn 引线 yǐn xiàn

140 Dây điện nguồn 电源线 diàn yuán xiàn

141 Dây đồng 铜线 tónɡ xiàn

142 Dây đồng bọc nhôm 铜包铝线 tónɡ bāo lǚ xiàn

143 Dây đóng gói 打包带 dǎ bāo dài

144 Dây nhôm thuần 纯铝线 chún lǚ xiàn

145 Dây phủ sơn 漆包线 qī bāo xiàn

146 Đèn huỳnh quanh 莹光灯 yínɡ ɡuānɡ dēnɡ

147 Điểm cuốn bắt đầu 起绕点 qǐ rào diǎn

148 Điểm cuốn kết thúc 终止点 zhōnɡ zhǐ diǎn

149 Điện nguồn 电源 diàn yuán

150 Điện trở 电阻 diàn zǔ

151 Điều chỉnh 控制 kònɡ zhì

152 Dính bẩn 沾污 zhān wū

153 Độ cong 弧度 hú dù

154 Độ cứng ( Cường độ) 强度 qiánɡ dù

155 Độ cứng ( Cường độ) 强度 qiánɡ dù

156 Đo dẫn điện 测导通 cè dǎo tōnɡ

157 Đo DCR 测量DCR cè liánɡ

158 Độ dính 粘度 nián dù

159 Độ giãn dài 伸长 shēn chánɡ

160 Độ rộng vòng cuốn 卷幅 juǎn fú

161 Đồng hồ đo áp lực 压力计 yā lì jì

162 Đóng thiếu 短装 duǎn zhuānɡ

163 Dự nhiệt 预热 yù rè

164 Dự phòng 预防 yù fánɡ

165 Dựa sát 靠近 kào jìn

166 Đục lỗ 冲孔 chōnɡ kǒnɡ

167 Dung môi 溶液 rónɡ yè

168 Đường kính 直径 zhí jìnɡ

169 Đường kính dây 线径 xiàn jìnɡ

170 Đường kính ngoài 外径 wài jìnɡ

171 Đường kính trong 内径 nèi jìnɡ

172 Đứt dây 断线 duàn xiàn

173 Đứt lõi 断股 duàn ɡǔ

174 Ép buộc 强迫 qiǎnɡ pò

175 ethylcarbinol 丙醇 bǐnɡ chún

176 Găng tay cao su 胶手套 jiāo shǒu tào

177 Găng tay vải 布手套 bù shǒu tào

178 Gập góc 折角 zhé jiǎo

179 Gấp phần thừa dưới 折下余白 zhé xià yú bái

180 Ghi chép 记录 jì lù

181 Ghi chép 记录 jì lù

182 Giá trị giữa 中心值 zhōnɡ xīn zhí

183 Giá bảo vệ 保护架 bǎo hù jià

184 Giá nâng tay 手提架 shǒu tí jià

185 Giá trị thực tế 实际值 shí jì zhí

186 Giá trị tiêu chuẩn 标准值 biāo zhǔn zhí

187 Giấy biểu thị sản xuất 生产标示单 shēnɡ chǎn biāo shì dān

188 Giấy dán ngoài toàn bộ 外全贴纸 wài quán tiē zhǐ

189 Giấy dán trên dưới 上下贴纸 shànɡ xià tiē zhǐ

190 Giấy dán trong ngoài 内外贴纸 nèi wài tiē zhǐ

191 Giấy đen 黑纸 hēi zhǐ

192 Giấy tẩm dầu 含浸纸 hán jìn zhǐ

193 Giấy tăng cường 补强纸 bǔ qiánɡ zhǐ

194 Giấy tăng cường 补强纸 bǔ qiánɡ zhǐ

195 Giới hạn dưới 下限 xià xiàn

196 Giới hạn trên 上限 shànɡ xiàn

197 Góc chết 死角 sí jiǎo

198 Hai đầu ra 两出头 liǎnɡ chū tóu

199 Hàn nối 焊接 hàn jiē

200 Hàn rỗng 虚焊 xū hàn

****************************

 

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK