VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 26
  • 5092
  • 13,278,809

Từ vựng tiếng Trung dịch vụ trong khách sạn

  24/07/2017

Từ vựng tiếng Trung dịch vụ trong khách sạn

Các dịch vụ trong khách sạn luôn là nhu câu chủ đạo khi đi du lịch, trong tiếng Trung các từ vựng này cũng mang những nét đặc trưng riêng, thế nên học và hiểu được các từ vựng tiếng Trung này sẽ giúp chúng ta thuận lợi cho việc đi du lịch tại Trung Quốc của chúng ta trong hiện tại hoặc trong tương lại.

1 Bể bơi trong nhà室内游泳池shìnèi yóuyǒngchí

2 Camera an ninh 闭路电视 bìlù diànshì

3 Câu lạc bộ sức khỏe, trung tâm vui chơi giải trí 康乐中心 kānglè zhōngxīn

4 Cửa hàng bán hoa 花店 huā diàn

5 Cửa hàng bán tặng phẩm 礼品店 lǐpǐn diàn

6 Dịch vụ đặt vé hộ代订票服务dài dìng piào fúwù

7 Dịch vụ thư ký 秘书服务 mìshū fúwù

8 Dịch vụ xe taxi出租车服务chūzū chē fúwù

9 Dịch vụ xoa bóp 按摩服务 ànmó fúwù

10 Điện thoại gọi trực tiếp Quốc tế国际直播电话guójì zhíbò diànhuà

11 Fax 传真 chuánzhēn

12 Hệ thống thu truyền hình vệ tinh卫星电视接收系统wèixīng diànshì jiēshōu xìtǒng

13 Karaoke 卡拉OK kǎlā OK

14 Nhà hàng cao cấp của khách sạn, nhà hàng chuyên phục vụ món bò bít­tết (steak house) 扒房 bā fáng

15 Phòng chơi bóng quần 壁球室 bìqiú shì

16 Phòng hội nghị 会议室 huìyì shì

7/24/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Dịch vụ Khách sạn ­

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­dich­vu­khach­san/ 3/3

17 Phòng tập thể dục 健身房 jiànshēnfáng

18 Phòng tổng thống 总统套房 zǒngtǒng tàofáng

19 Quán ăn sân vườn 花园饭店 huāyuán fàndiàn

20 Sân tennis ngoài trời室外网球场shìwài wǎng qiúchǎng

21 Tăm hơi桑拿浴, 蒸汽浴sāngná yù, zhēngqì yù

22 Tắm ngâm bồn 泡泡浴 pào pào yù

23 Telex, điện tín 电传 diàn chuán

24 Thẩm mỹ viện 美容院 měiróng yuàn

25 Thiết bị âm thanh hi­fi高保真音响设备gāobǎo zhēn yīnxiǎng shèbèi

26 Thu đổi ngoại tệ 外币兑换 wàibì duìhuàn

27 Trung tâm dịch vụ thương mại 商务中心shāngwù zhōngxīn

28 Trung tâm thể hình, thể dục thẩm mỹ 健身中心 jiànshēn zhōngxīn

29 Vũ trường đa chức năng多功能舞厅duō gōngnéng wǔtīng

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK