VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 11
  • 6228
  • 13,279,945

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NGÀNH HỌC

  01/11/2020

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NGÀNH HỌC

================

1. 会计 kuàijì: Kế toán

2. 建筑 jiànzhú: Kiến trúc

3. 建造 Jiànzào: Xây dựng

4. 商科 shāngkē: Thương mại

5. 地理 dìlǐ: Địa lý

6. 设计和工艺 shèjì hé gōngyì: Thiết kế và nghệ thuật

7. 法律 fǎlǜ: Luật

8. 数学 shùxué: Toán học

9. 护理 hùlǐ: hộ lý

10. 体育 tǐyù: Thể thao

11. 艺术 Yìshù: Nghệ thuật

12. 古文学 gǔ wénxué: Văn học cổ

13. 戏剧 xìjù: Kịch

14. 美术 měishù: Mỹ thuật

15. 历史 lìshǐ: Lịch sử

16. 美术历史 měishù lìshǐ: Mỹ thuật lịch sử

17. 文学 wénxué: Văn học

18. 现代语言 xiàndài yǔyán: Ngôn ngữ hiện đại

19. 音乐 yīnyuè: Âm nhạc

20. 哲学 zhéxué: Triết học

21. 神学 shénxué: Thần học

22. 天文学 tiānwénxué: Thiên văn học

23. 生物 shēngwù: Sinh học

24. 化学 huàxué: Hóa học

25. 计算机科学 jìsuànjī kēxué: Công nghệ thông tin

26. 牙医学 yá yīxué: Nha khoa

27. 工程学 gōngchéng xué: Công trình học

28. 地质学 dìzhí xué: Mỏ địa chất

29. 医科 yīkē: Y học

30. 物理 wùlǐ: Vật lý

31. 理科 lǐkē: Khoa học tự nhiên

32. 兽医 shòuyī: Thú y

33. 考古学 kǎogǔ xué: Khảo cổ học

34. 经济 jīngjì: Kinh tế

35. 传媒学 chuánméi xué: báo chí tuyên truyền

36. 政治 zhèngzhì: Chính trị

37. 心理学 xīnlǐ xué: Tâm lí học

38. 社会研究 shèhuì yánjiū: Nghiên cứu vấn đề xã hội

39. 社会学 shèhuì xué: Xã hội học

40. 宗教研究 zōngjiào yánjiū: Nghiên cứu tôn giáo

*************************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK