VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 16
  • 3808
  • 13,277,525

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gỗ

  13/08/2020

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gỗ

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1

柏树

bóshù

Cây bách

2

白杨

báiyáng

Cây bạch dương

3

桉树

ānshù

Cây bạch đàn 

4

猴靣包树

hóu miàn bāo shù

Cây bao báp

5

接骨木

jiēgǔ mù

Cây cơm cháy

6

红杉

hóng shān

Cây củ tùng

7

枣椰树

zǎo yē shù

Cây chà là

8

七叶树

qī yè shù

Cây dẻ ngựa

9

椰树

yē shù

Cây dừa

10

三角叶杨

sānjiǎo yè yáng

Cây dương

11

椴树

duàn shù

Cây đoan

12

铁杉

tiě shān

Cây độc cần

13

榆木树

yú mù shù

Cây đu

14

黄杨

huángyáng

Cây hoàng dương

15

金合欢树

jīn héhuān shù

Cây keo

16

银杏树

yínxìng shù

Cây lá quạt

17

垂柳

chuíliǔ

Cây liễu

18

樟树

zhāngshù

Cây long não

19

山核桃树

shān hétáo shù

Cây mại châu

20

黑刾李

hēi cì lǐ

Cây mận gai

21

苏铁

sūtiě

Cây mè

22

冬青

dōng qīng

Cây nhựa ruồi

23

枫树

fēng shù

Cây phong

24

橡树

xiàngshù

Cây sồi

25

美国梧桐

měi guó wútóng

Cây sung dâu

26

悬铃树

xuán líng shù

Cây tiêu huyền

27

sōng

Cây tùng

28

雪松类

xuěsōng lèi

Cây tùng tuyết

29

欧洲山梨

ōuzhōu shānlí

Cây thanh lương trà

30

落叶松

luòyè sōng

Cây thông rụng

31

紫杉

zǐ shān

Cây thủy tùng

32

花梨木

huālí mù

Cây trắc

33

榛木

zhēn mù

Cây trăn

34

云杉

yún shān

Cây vân sam

35

柏木

bǎi mù

Gỗ bách

36

桦木

huà mù

Gỗ bạch dương

37

桉树

ān shù

Gỗ bạch đàn

38

大花紫薇

dà huā zǐwēi

Gỗ bằng lăng

39

樟木

zhāng mù

Gỗ băng phiến

40

鸡翅木

jīchì mù

Gỗ cà chí

41

鸡翅木

jīchì mù

Gỗ cà chít

42

栗子木

lìzǐ mù

Gỗ cây hạt

43

紫檀木

zǐtán mù

Gỗ cẩm lai

44

巴地黄檀

bā dì huáng tán

Gỗ cẩm lai hộp

45

栗子木

lìzǐ mù

Gỗ cây hạt dẻ

46

朴子 

pǔ zi

Gỗ cây sến

47

硬木

yìng mù

Gỗ cứng

48

黄梢木

huáng shāo mù

Gỗ chò chỉ

49

望天树

wàng tiānshù

Gỗ cọ

50

胶合板

jiāo hébǎn

Gỗ dán

51

紫檀

zǐtán

Gỗ dép đỏ

52

檀香木

tán xiāng mù

Gỗ đàn hương

53

古缅茄樹

gǔ miǎn jiā shù

Gỗ đỏ

54

夹板

jiábǎn

Gỗ ép

55

油楠

yóu nán

Gỗ gụ lau

56

白鹤树

báihè shù

Gỗ gụ mật

57

紫檀

zǐtán

Gỗ hồng mộc tán

58

花梨木

huālí mù

Gỗ hương

59

铁杉

tiě shān

Gỗ lim

60

格木

gé mù 

Gỗ lim

61

冷杉

lěng shān

Gỗ linh san

62

菠萝蜜木

bō luómì mù

Gỗ mít

63

乌纹木

wū wén mù

Gỗ mun

64

龙眼木

lóng yǎn mù

Gỗ nhãn

65

椴木

duàn mù

Gỗ sơn tiêu

66

元木

yuán mù

Gỗ súc

67

黄花梨木

huáng huālí mù

Gỗ sưa

68

杂木 

zá mù 

Gỗ tạp 

69

木板

mù bǎn

Gỗ tấm

70

柚木

yòumù

Gỗ tếch

71

酸枝木

suān zhī mù

Gỗ trắc

72

软木

ruǎn mù

Gỗ xốp/ gỗ nhẹ

73

白桦

báihuà

Cây cáng lò

74

洋槐

yáng huái

Cây keo

75

紫皮柳树

zǐ pí liǔshù

Cây liễu

76

原木

yuán mù

Khúc gỗ mới đốn

77

檑木

léi mù

Lôi mộc

78

鸡柚木

jī yòumù

Pơ-mu

79

橡树果

xiàng shù guǒ

Quả sồi

80

松果

sōng guǒ

Quả thông

82

板材

bǎn cái

Tấm gỗ

83

纤维板

xiān wéi bǎn

Tấm xơ ép

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK