VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 12
  • 6181
  • 13,279,898

Từ vựng tiếng Trung - Các loại cà phê

  01/12/2020

Từ vựng tiếng Trung cơ bản

Học tiếng Trung tại Cầu Giấy Hà Nội

Các bạn có yêu thích cà phê không nào? Có loại mà các bạn thích trong đây không?

1. 速溶咖啡 (sùróng kāfēi): Cà phê hòa tan

2. 冰咖啡 (bīng kāfēi): Cà phê đá

3. 冰薄荷咖啡 (bīng bòhé kāfēi): Cà phê đá bạc hà

4. 意大利浓咖啡 (yìdàlì nóng kāfēi): Cà phê Espresso

5. 塔拉珠高山咖啡(tǎ lā zhū gāoshān kāfēi): Cà phê Tarrazu

6. 特雷里奥咖啡 (tè léi lǐ ào kāfēi): Cà phê Tres Rios

7. 玫瑰夫人咖啡 (méi gui fūrén kāfēi): Cà phê Rose Lady

8. 瑞士冰咖啡 (ruìshì bīng kāfēi): Cà phê đá Thụy Sỹ

9. 皇家咖啡 (huángjiā kāfēi): Cà phê Royal

10. 哥伦比亚咖啡 (gēlúnbǐyǎ kāfēi): Cà phê Colombia

11. 蓝山咖啡 (lán shān kāfēi): Cà phê Blue mountain

12. 曼特林咖啡 (màn tè lín kāfēi): Cà phê Brazilian

13. 美式咖啡 (měishì kāfēi): Cà phê Americano

14. 法式滴滤咖啡 (fàshì dī lǜ kāfēi): Cà phê phin kiểu Pháp

15. 卡布奇诺咖啡 (kǎ bù jī nuò kāfēi): Cà phê Capuchino

16. 拿铁咖啡 (ná tiě kāfēi): Cà phê Latte

17. 摩卡咖啡 (mókǎ kāfēi): Cà phê Mochaccino

18. 巧克力咖啡 (qiǎokèlì kāfēi): Cà phê Chocolate

19. 浓缩冰咖啡 (nóngsuō bīng kāfēi): Cà phê đá đặc

20. 意大利咖啡 (yìdàlì kāfēi): Cà phê  Italia

***************************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK