VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 10
  • 2924
  • 13,217,351

Từ vựng tiếng Trung về côn trùng

  09/08/2017

Từ vựng tiếng Trung về côn trùng

Trong tự nhiên có rất nhiều con côn trùng, chúng ta cũng khó có thể biết được tên và cách gọi của chúng bằng tiếng Trung, các từ vựng về côn trùng trong bảng từ vựng này sẽ giúp chúng ta có thể biết và gọi được chúng trong tiếng Việt và tiếng Trung, giúp chúng ta có thể học tốt tiếng Trung.

1 Ruồi 苍蝇 Cāngyíng

2 Ve sầu 蝉, 知了 Chán, zhīliǎo

3 Bướm 蝴蝶 Húdié                                     

4 Ong vàng 黄蜂 Huángfēng

5 Tò vò 胡蜂 Húfēng

6 Ong bắp cày 蚂蜂 Mǎ fēng

7 Kiến 蚂蚁 Mǎyǐ

8 Ong mật 蜜蜂 Mìfēng

9 Bọ rùa 瓢虫 Piáo chóng

10 Bọ hung 蜣螂 Qiāng láng

11 Chuồn chuồn 蜻蜓 Qīngtíng

12 Bọ ngựa 螳螂 Tángláng

13 Muỗi 蚊子 Wénzi

14 Dế mèn 蟋蟀 Xīshuài

15 Châu chấu 蚱蜢 Zhàměng

16 Gián 蟑螂 Zhāngláng

17 Nhện 蜘蛛 Zhīzhū

18 Bọ cạp 蝎子 Xiēzi

19 Bọ cánh cứng 甲虫 Jiǎchóng

20 Bọ chét 跳蚤 Tiàozǎo

21 Bọ hung 蜣螂 Qiāngláng

22 Bọ que 竹节虫 Zhújiéchóng

23 Bọ rùa 瓢虫 Piáochóng

24 Bọ vẽ nước 豉虫 Chǐchóng

25 Bọ xít 蝽 Chūn

26 Bọ xít vải 茘蝽 Lì chūn

27 Bướm 蝴蝶 Húdié

28 Bướm Kalima, bướm lá khô 枯叶蛱蝶 Kūyè jiádié

29 Bướm phượng 凤蝶 Fèngdié

30 Cà cuống 桂花蝉、田鳖 Guìhuāchán, tiánbiē

8/9/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Côn trùng ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­con­trung/ 3/4

31 Cánh cam 大青铜金龟 Dàqīngtóng jīnguī

32 Cào cào, cào cào lúa 稻蝗 Dàohuáng

33 Chấu 蝗虫、蚱蜢 Huángchóng, zhàměng châu

34 Chấy 头虱 Tóushī

35 Cuốn chiếu 马陆 Mǎlù

36 Dế trũi 蝼蛄 Lóugū

37 Đỉa 蚂蟥、水蛭 Mǎhuáng, shuǐzhì

38 Đom đóm 萤火虫 Yínghuǒchóng

39 Gián 蟑螂 Zhāngláng

40 Gián đất 土鳖 Tǔbiē

41 Giun 蚯蚓 Qiūyǐn

42 Giun đỏ, trùn quế 红蚯蚓 Hóngqiūyǐn

43 Các loài trong họ bọ hung nói chung 金龟子 Jīnguīzi

44 Mối 白蚁 Báiyǐ

45 Mọt gạo 米象 Mǐxiàng

46 Mọt gỗ 鳞毛粉蠹 Línmáo fěndù

47 Ngài, bướm đêm 蛾 É

48 Nhặng 丽蝇 Lìyíng

49 Nhện lông 避日蛛 Bìrìzhū

50 Nhện nước 水蜘蛛 Shuǐzhīzhū

51 Nhộng 蛹 Yǒng

52 Niềng niễng 龙虱 Lóngshī

53 Ốc sên đất, sên trần 蛞蝓 Kuòyú

54 Ong 蜂 Fēng

55 Ong bầu 熊蜂 Xióngfēng

56 Ong mật 蜜蜂 Mìfēng

57 Ong vò vẽ 胡蜂 Húfēng

58 Rận 体虱 Tǐshī

59 Rận nước 水蚤、鱼虫 Shuǐ zǎo, yú chóng

60 Rệp 臭虫、床虱 Chòuchóng, chuáng shī

61 Rệp cây, rầy mềm 蚜虫 Yáchóng

8/9/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Côn trùng ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­con­trung/ 4/4

62 Rết 蜈蚣 Wúgōng

63 Ruồi 苍蝇 Cāngyíng

64 Ruồi giấm 果蝇 Guǒyíng

65 Ruồi trâu 牛虻 Niúméng

66 Sâu bướm 毛虫 Máochóng

67 Sâu đo 尺蠖 Chǐhuò

68 Tằm 蚕 Cán

69 Trùng roi xanh 眼虫 Yǎn chóng

70 Ve 蝉 Chán

71 Xén tóc 天牛 Tiānniú

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK