VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 14
  • 6337
  • 13,251,845

Các từ vựng tiếng Trung về bệnh tật phần 2

  26/06/2017

Các từ vựng tiếng Trung về bệnh tật phần 2

Các từ vựng này sẽ giúp cho chúng ta giao tiếp thuận lợi khi làm việc tại bệnh viện mà phải sử dụng tiếng Trung, nên nắm vững các từ vựng này thì các bạn có thể tự tin về trình độ tiếng Hán của mình khi làm việc.

1 Bệnh cấp tính Jíxìngbìng 急性病

2 Bệnh mãn tính Mànxìngbìng 慢性病

3 Bệnh truyền nhiễm do tiếp xúc Jiēchù chuánrǎn bìng 接触传染病

4 Bệnh nghề nghiệp Zhíyèbìng 职业病

5 Bệnh tâm thần Jīngshénbìng 精神病

6 Bệnh bội nhiễm Bìngfā zhèng 并发症

7 Di chứng Hòuyízhèng 后遗症

8 Bệnh tái phát Fùfā xìng jíbìng 复发性疾病

9 Nhiều bệnh, tạp bệnh Duō fābìng 多发病

10 Bệnh thường gặp Chángjiàn bìng 常见病

11 Bệnh bẩm sinh Xiāntiān bìng 先天病

12 Bệnh lây lan Liúxíng bìng 流行病

13 Bệnh về máu Xiěyè bìng 血液病

14 Bệnh da, ngoài da Pífū bìng 皮肤病

15 Bệnh ký sinh trùng Jìshēng chóng bìng 寄生虫病

16 Bệnh truyền nhiễm qua không khí Kōngqì chuánrǎn bìng 空气传染病

17 Bệnh phụ nữ Fùnǚbìng 妇女病

18 Đau dạ dày Wèibìng 胃病

19 Bệnh tim Xīnzàng bìng 心脏病

20 Bệnh gan Gānbìng 肝病

21 Bệnh thận Shènzàng bìng 肾脏病

22 Bệnh phổ I fèibìng i肺病

23 Bệnh nặng Zhòngbìng 重病

6/26/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bệnh tật ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

24 Ốm vặt Xiǎo bìng 小病

25 Cảm cúm Liúxíng gǎn wèi 流行感胃

26 Bệnh sốt rét Nüèjí 疟疾

27 Bệnh kiết lị Lìjí 痢疾

28 Bị nhiễm khuẩn Jùn lì 菌痢

29 Bệnh thương hàn Shānghán 伤寒

30 Bệnh bạch hầu Báihóu 白喉

31 Bệnh sởi Mázhěn 麻疹

32 Bệnh viêm não B Yǐ xíng nǎo yán 乙型脑炎

33 Viêm mũi Bíyán 鼻炎

34 Viêm khí quản Qìguǎn yán 气管炎

35 Viêm phế quản (cuống phổi) Zhīqìguǎn yán 支气管炎

36 Viêm phổi Fèiyán 肺炎

37 Viêm màng phổi Xiōngmóyán 胸膜炎

38 Viêm thực quản, viêm đường tiêu hóa trên Shídào yán 食道炎

39 Viêm dạ dày Wèiyán 胃炎

40 Viêm ruột Chángyán 肠炎

41 Viêm ruột kết Jiécháng yán 结肠炎

42 Viêm ruột thừa Lánwěiyán 阑尾炎

43 Viêm phúc mạt Fùmóyán 腹膜炎

44 Viêm tuyến tụy Yíxiàn yán 胰腺炎

45 Viêm khớp Guānjié yán 关节炎

46 Thấp khớp Fēngshī xìng guānjié yán风湿性关节炎

47 Viêm đường tiết niệu Niàodào yán 尿道炎

48 Viêm bàng quang Pángguāng yán 膀胱炎

49 Viêm hố chậu Pénqiāng yán 盆腔炎

50 Viêm âm đạo Yīndào yán 阴道炎

51 Viêm tuyến vú Rǔxiàn yán 乳腺炎

52 Viêm màng não Nǎomó yán 脑膜炎

53 Viêm màng tủy, não Nǎo jǐsuǐ mó yán 脑脊髓膜炎

6/26/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bệnh tật ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

54 Quai bị Sāixiàn yán 腮腺炎

55 Viêm tai giữa Zhōng’ěryán 中耳炎

56 Viêm lỗ tai Ěr dòu yán 耳窦炎

57 Viêm khoang miệng Kǒuqiāng yán 口腔炎

58 Viêm amiđan Biǎntáotǐ yán 扁桃体炎

59 Viêm thanh quản Hóu yán 喉炎

60 Viêm hầu Yānyán 咽炎

61 Viêm họng Yān xiá yán 咽峡炎

62 Viêm kết mạc Jiémó yán 结膜炎

63 Viêm túi mật Dǎnnáng yán 胆囊炎

64 Bệnh hen suyễn Xiāochuǎn 哮喘

65 Bệnh tràn dịch màng phổi Fèi shuǐzhǒng 肺水肿

66 Bệnh dãn phế quản Fèi qì zhǒng 肺气肿

67 Sưng phổi có mủ Fèi nóngzhǒng 肺脓肿

68 Tức ngực khó thở Qìxiōng 气胸

69 Bệnh nhiễm bụi phổi Xìfèi 矽肺

70 Viêm dạ dày và ruột Wèi cháng yán 胃肠炎

71 Viêm loét dạ dày Wèi kuì yán 胃溃炎

72 Viêm loét, thủng dạ dày Kuìyáng chuānkǒng 溃疡穿孔

73 Sa dạ dày Wèixiàchuí 胃下垂

74 Dãn nở dạ dày Wèi kuòzhāng 胃扩张

75 Xuất huyết đường tiêu hóa Xiāohuà dào chūxiě 消化道出血

76 Sỏi mật Dǎnnáng jiéshí 胆囊结石

77 Sơ gan Gān yìng biàn 肝硬变

78 Tắc ruột Cháng gěngzǔ 肠梗阻

79 Sỏi thận Shèn shí 肾石

80 Sỏi bàng quang Pángguāng jiéshí 膀胱结石

81 Xuất huyết đường tiết niệu Niàodào chūxiě 尿道出血

82 Bí đái Niào bì 尿闭

83 Đái són Yíniào 遗尿

84 Bệnh urê huyết Niàodú zhèng 尿毒症

6/26/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bệnh tật ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/./ 5/8

85 Sa dạ con Zǐgōng tuōluò 子宫脱落

86 Kinh nguyệt không đều Yuèjīng bù tiáo 月经不调

87 Hành kinh đau bụng Tòngjīng 痛经

88 Đẻ non Zǎochǎn 早产

89 Sẩy thai Liúchǎn 流产

90 Đẻ ra thai nhi bị chết Sǐ chǎn 死产

91 Thai ngược Tāiwèi bùzhèng 胎位不正

92 U lành Liángxìng zhǒngliú 良性肿瘤

93 U ác Èxìng zhǒngliú 恶性肿瘤

94 Ung thư phổi Fèi’ái 肺癌

95 Ung thư hạch bạch huyết Línbā liú 淋巴流

96 U não Nǎo zhǒngliú 脑肿瘤

97 Ung thư xương Gǔ zhǒngliú 骨肿瘤

98 Ung thư dạ dày Wèi’ái 胃癌

99 Ung thư thực quản Shídào ái 食道癌

100 Ung thư gan Gān’ái 肝癌

101 Ung thư vú Rǔ’ái 乳癌

102 Ung thư tử cung Zǐgōng ái 子宫癌

103 Ung thư cơ Ròuliú 肉瘤

104 Ung thư huyết quản Xiěguǎn liú 血管瘤

105 Ung thư các tuyến (mồ hôi) Xiàn liú 腺瘤

106 U xơ Xiānwéi liú 纤维瘤

107 Tiền ung thư Zǎoqí ái 早期癌

108 Ung thư lan tỏa Ái kuòsàn 癌扩散

109 Ung thư di căn Zhuǎnyí xìng ái 转移性癌

110 Bệnh sa bìu dái, sa đì Shànqì 疝气

111 Thoát vị bẹn Fùgǔgōu shàn 腹股沟疝

112 Suy nhược thần kinh Shénjīng shuāiruò 神经衰弱

113 Chứng rối loạn thần kinh chức năng Shénjīng guānnéng zhèng  神经官能症

114 Chứng đau nửa đầu Piān tóutòng 偏头痛

6/26/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bệnh tật ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/./ 6/8

115 Đau đôi thần kinh não thứ 5 Sānchā shénjīng tòng 三叉神经痛

116 Đau thần kinh tọa Zuògǔshénjīng tòng 坐骨神经痛

117 Huyết áp cao Gāo xuè yā 高血压

118 Huyết áp thấp Dī xuè yā 低血压

119 Xơ vữa động mạch Dòngmài yìnghuà 动脉硬化

120 Bệnh tim đau thắt, tim co thắt Xīnjiǎotòng 心绞痛

121 Suy tim, tim suy kiệt, tâm lực suy kiệt Xīnlì shuāijié 心力衰竭

122 Cơ tim tắc nghẽn Xīnjī gěngsè 心肌梗塞

123 Bệnh tim bẩm sinh Xiāntiān xìng xīnzàng bìng先天性心脏病

124 Bệnh thấp tim Fēngshī xìng xīnzàng bìng风湿性心脏病

125 Bệnh vành tim, bệnh động mạch vành Guàn xīnbìng 冠心病

126 Bệnh máu chậm đông Xiě yǒu bìng 血友病

127 Bệnh nhiễm trùng máu Bài xiě bìng 败血病

128 Ung thư máu Báixiěbìng 白血病

129 Thiếu máu Pínxiě 贫血

130 Thiếu máu ác tính Èxìng pínxiě 恶性贫血

131 Trúng gió, trúng phong Zhòngfēng 中风

132 Say nắng Zhòngshǔ 中暑

133 Bán thân bất toại Bànshēnbùsuí 半身不遂

134 Xuất huyết não Nǎo chūxiě 脑出血

135 Bệnh ký sinh trùng Jìshēng chóng bìng 寄生虫病

136 Bệnh giun móc Gōu chóng bìng 钩虫病

137 Bệnh giun đũa Zhuī chóng bìng 锥虫病

138 Là một loại sán lá sinh trong đường tiêu hóa, hút máu người Xuèxīchóng bìng 血吸虫病

139 Bệnh giun kim Sī chóng bìng 丝虫病

140 Bệnh giun đũa Huíchóng bìng 蛔虫病

141 Bệnh dịch hạch Shǔyì 鼠疫

142 Bệnh nổi đơn (nổi mề đay) Dāndú 丹毒

143 Bệnh dại Kuángquǎnbìng 狂犬病

6/26/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bệnh tật ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/.

144 Bệnh dịch tả Huòluàn 霍乱

145 Bệnh uốn ván Pò shāngfēng 破伤风

146 Bệnh sinh dục Xìngbìng 性病

147 Bệnh giang mai Méidú 梅毒

148 Bệnh lậu Lìnbìng 淋病

149 Bệnh phù chân Jiǎoqì bìng 脚气病

150 Bệnh than Hēirèbìng 黑热病

151 Bệnh béo phì Féipàng bìng 肥胖病

152 Bệnh gù Gōulóubìng 佝偻病

153 Bệnh vòng kiềng Luóquāntuǐ 罗圈腿

154 Bệnh nấm ngoài da Xuǎn 癣

155 Bệnh nấm da trâu Niúpíxuǎn 牛皮癣

156 Mụn ghẻ Jièchuāng 疥疮

157 Bệnh nẻ do lạnh Dòngchuāng 冻疮

158 Bệnh trĩ Zhìchuāng 痔疮

159 Trĩ nội Nèizhì 内痔

160 Trĩ ngoại Wàizhì 外痔

161 Mụn cơm Yóu 疣

162 Bệnh chai chân Jīyǎn 鸡眼

163 Bệnh ngứa Shīzhěn 湿疹

164 Hói đầu Tūtóu 秃头

165 Bệnh chốc đầu Là lì tóu 瘌痢头

166 Bệnh mề đay Fēngzhěn kuài 风疹快

167 Ghẻ Jiē 疖

168 Vết bỏng Tàngshāng 烫伤

169 Bong gân Niǔshāng 扭伤

170 Trật khớp Tuōjiù 脱臼

171 Gãy xương Gǔzhé 骨折

172 Bỏng Shāoshāng 烧伤

173 Vết thương do súng đạn gây ra Qiāng shāng 枪伤

174 Vết thương do dao chém Dāo shāng 刀伤

6/26/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Bệnh tật ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/.

175 Bị thương Shòushāng 受伤

176 Bầm tím (do bị đè, bị đập) Cuòshāng 挫伤

177 Chấn thương Chuāngshāng 创伤

178 Ngộ độc thức ăn Shíwù zhòngdú 食物中毒

179 Cận thị Jìnshì yǎn 近视眼

180 Viễn thị Yuǎnshì yǎn 远视眼

181 Mù màu Sèmáng 色盲

182 Quáng gà Yèmáng 夜盲

183 Mắt loạn thị Sànguāng 散光

184 Bệnh tăng nhãn áp Qīngguāngyǎn 青光眼

185 Bệnh đau mắt hột Shāyǎn 沙眼

186 Bệnh đục thủy tinh thể Báinèizhàng 白内障

187 Sứt môi Tùchún 兔唇

188 Sâu răng Zhùyá 蛀牙

189 Viêm lợi, nha chu viêm Yá zhōu yán 牙周炎

190 Chảy máu chân răng Yáyín chūxiě 牙龈出血

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK