VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 23
  • 4988
  • 13,278,705

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ SỐ PHẬN

  18/10/2020
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ SỐ PHẬN
- 命运:/Mìngyùn/:vận mệnh, số phận
- 运气:/Yùnqì/:vận khí, vận may
- 人生:/Rénshēng/:nhân sinh, cuộc đời
- 好运:/Hǎo yùn/:may mắn
- 命苦:/Mìng kǔ/:mệnh khổ
- 造化:/Zàohuà/:tạo hóa
- 天命:/Tiānmìng/:thiên mệnh
- 天意:/Tiānyì/:ý trời
-逆缘:/Nì yuán/:nghiệt duyên
-缘分:/Yuánfèn/:duyên phận
-逆境:/Nìjìng/:nghịch cảnh
- 困境:/Kùnjìng/:tình cảnh khốn cùng, khó khăn
- 时运:/Shíyùn/:thời vận
- 机会:/Jīhuì/:cơ hội
- 时机:/Shíjī/:thời cơ
- 注定:/Zhùdìng/:định sẵn, sắp đặt
- 安排:/Ānpái/:an bài
- 红颜薄命:/Hóngyán bómìng/:hồng nhan bạc mệnh
- 生不逢时:/Shēng bù féng shí/:sinh không gặp thời
- 知命之年: /Zhīmìng zhī nián/:độ tuổi biết được số phận của mình, chỉ 50 tuổi
- 同舟共命: /Tóngzhōu gòng mìng/:cùng trên một con thuyền, cùng chung một số phận
-先号后笑: /Xiān hào hòu xiào/:gần nghĩa với câu “khổ trước sướng sau”
- 先笑后号: /Xiān xiào hòu hào/:sướng trước khổ sau
- 吉星高照 : /Jíxīng gāo zhào/:cát tinh cao chiếu, may mắn
- 命中注定: /Mìngzhòng zhùdìng/:số phận an bài, định sẵn
- 时运不齐: /Shíyùn bù qí/:chỉ vận khí không tốt
- 生死相依: /Shēngsǐ xiāngyī/:sống chết có nhau
- 生不遇时 : /Shēng bùyù shí/:sinh ra không gặp thời
- 时来运转: /Shíláiyùnzhuǎn/:thời cơ đến, vận khí chuyển biến tốt
- 命途多舛: /mìngtú duō chuǎn/:chỉ số phận, cuộc đời không mấy thuận lợi, gặp nhiều trắc trở long đong
************************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK