VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 20
  • 4094
  • 13,277,811

Tiếng trung các đồ điện

  22/08/2020

Tiếng Trung các đồ dùng điện

I. Các đồ dùng điện khác-: 其他电器 qítā diànqì

1. Ampe kế: 电流表 diànliúbiǎo

2. Ampli: 扬声器 yángshēngqì

3. Băng trắng (chưa ghi âm): 空白录音带 kòngbái lùyīndài

4. Bếp điện: 电热炉 diànrè lú

5. Bộ nạp điện: 充电器 chōngdiàn qì

6. Camera tivi: 电视摄象器 diànshì shè xiàng qì

7. Cassette: 咔式录音机 kā shì lùyīnjī

8. Cassette tai nghe, walkman: 步行者录放机 bùxíng zhě lùfàng jī

9. Cực âm: 阴极 yīnjí

10. Cực dương: 阳极 yángjí

11. Dao cạo râu điện: 电动剃须刀 diàndòng tì xū dāo

12. Đầu ghi: 录音头 lùyīn tóu

13. Đầu xóa: 消音头 xiāoyīn tóu

14. Đèn ba cực: 三极管 sānjíguǎn

15. Đèn chân không: 真空管 zhēnkōngguǎn

16. Đèn chỉnh lưu: 整流管 zhěngliú guǎn

17. Đèn hai cực: 二极管 èrjíguǎn

18. Đèn phóng đại: 放达管 fàng dá guǎn

19. Đĩa hát: 电唱盘 diàn chàng pán

20. Độ nhạy: 灵敏度 língmǐndù

21. Đoản mạch: 断路 duànlù

22. Dòng một chiều và xoay chiều: 直交流两用 zhí jiāoliú liǎng yòng

23. Không chuẩn: 失真 shīzhēn

24. Linh kiện: 零件 língjiàn

25. Lò điện tử: 电磁炉 diàncílú

26. Lò vi-ba, lò vi sóng: 微波炉 wéibōlú

27. Mạch điện: 线路图 xiànlù tú

28. Mạch ngắn: 短路 duǎnlù

29. Máy chế biến thực phẩm: 食品加工器 shípǐn jiāgōng qì

30. Máy đánh chữ chạy điện: 电动打字机 diàndòng dǎzìjī

31. Máy đổi dòng điện: 电源转换器 diànyuán zhuǎnhuàn qì

32. Máy ghi âm: 录音机 lùyīnjī

33. Máy ghi âm điện thoại: 电话录音机 diànhuà lùyīnjī

34. Máy hát điện: 电唱机 diànchàngjī

35. Máy hút bụi: 吸尘器 xīchénqì

36. Máy khử nhiễu: 干扰去除器 gānrǎo qùchú qì

37. Máy khử từ: 去瓷器 qù cíqì

38. Máy phát: 发射机 fāshè jī

39. Máy xếp chữ chạy điện: 电排字机 diàn páizì jī

40. Nồi cơm điện: 电饭锅 diàn fàn guō

41. Ôm kế: 欧姆表 ōumǔ biǎo

42. Pin: 电池 diànchí

43. Pin khô: 干电池 gāndiànchí

44. Pin mặt trời: 太阳能电池 tàiyángnéng diànchí

45. Quạt điện: 电扇 diànshàn

46. Radio: 电唱收音机 diàn chàng shōuyīnjī

47. Radio bán dẫn: 半导体收音机 bàndǎotǐ shōuyīnjī

48. Radio có đồng hồ: 时钟收音机 shízhōng shōuyīnjī

49. Radio sóng ngắn, sóng trung: 调频/调幅收音机 tiáopín/tiáofú shōuyīnjī

50. Radio stereo: 立体声收音机 lìtǐshēng shōuyīnjī

51. Radio trên ôtô: 汽车收音机 qìchē shōuyīnjī

52. Rò rỉ điện: 漏电 lòudiàn

53. Tai nghe: 耳机 ěrjī

54. Thẻ từ: 磁卡 cíkǎ

55. Tông đơ điện: 电动理发刀 diàndòng lǐfǎ dāo

56. Trò chơi điện tử: 电脑游戏 Diànnǎo yóuxì

57. Từ trường: 磁场 cíchǎng

-------------------------------------------------------------------------

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK