VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 22
  • 3121
  • 13,283,207

Từ vựng tiếng Trung liên quan tới lĩnh vực pháp luật và cảnh sát

  21/08/2017

Từ vựng tiếng Trung liên quan tới lĩnh vực pháp luật và cảnh sát

Một xã hội yên bình là một xã hội mà mọi người đều tuân thủ theo pháp luật, và xã hội đó để duy trì pháp luật tốt thì cần phải có lực lượng công an duy trì trật tự an toàn xã hội một cách toàn diện, và lực lượng đó chính là lực lượng cảnh sát, họ đảm bảo an toàn trật tự xã hội một cách tuyệt đối, giải quyết các vụ việc như trộm cắp, giết người, ... các mâu thuẫn đến từ tình tiền tài thù, khái niệm 4 chữ hình thành nên các loại tội phạm về xâm phạm trật tự xã hội. ở đây tôi giới thiệu với các bạn một số từ vựng liên quan bằng tiếng Trung, để chúng ta có thể giao tiếp tốt đọc các tài liệu tiếng Trung có liên quan.

1 Ám sát 暗 杀 ànshā

2 Ban an ninh 治保委员会 zhì bǎo wěiyuánhuì

3 Băng nhóm lưu manh 流 氓 团 伙 liúmáng tuánhuǒ

4 Băng nhóm mại đâm 卖淫团伙 màiyín tuánhuǒ

5 Bao súng lục 手枪套 shǒuqiāng tào

By . - 22/07/2016

Từ vựng Tiếng Trung về Hình sự

8/18/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Hình sự ­ Học Tiếng Trung online

./tu­vung­tieng­trung­ve­hinh­su/ 2/5

6 Bắt cóc 绑架 bǎngjià

7 Bắt giữ 逮捕 Dàibǔ

8 Bắt giữ tại chỗ,bắt quả tang 当场逮捕 dāngchǎng dàibǔ

9 Biển báo giao thông 交通标志 jiāotōng biāozhì

10 Bình xịt hơi cay 催泪瓦斯 cuīlèi wǎsī

11 Bọn cướp 强盗 qiángdào

12 Buôn lậu ma tuý 走私毒品 zǒusī dúpǐn

13 Cảnh cáo ,nhắc nhở 警告 jǐnggào

14 Cảnh cáo, nhắc nhở jǐnggào 警告

15 Cao bồi 阿 飞 āfēi

16 Chỉ huy (quản lý) giao thông jiāotōng guǎnzhì 交通管制

17 Chỉ huy( quản lý) giao thông 交通管制 jiāotōng guǎnzhì

18 Chứng minh thư 身份证 shēnfèn zhèng

19 Còi cảnh sát 警笛 jǐngdí

20 Đặc vụ 特务 tèwù

21 Đặc vụ, điệp viên tèwù 特务

22 Đạn cay 催泪弹 cuīlèidàn

23 Đăng ký hộ khẩu 户籍登记 hùjí dēngjì

24 Đánh bạc 赌博 dǔbó

25 Đèn xanh,đèn đỏ 红绿灯 hónglǜ dēng

26 Đi ăn xin 行 乞 xíngqǐ

27 Điều lệ quản lý trị an 治安管理条例 zhì’ān guǎn lǐ tiáolì

28 Đồng phục cảnh sát 警察制服 jǐngchá zhìfú

29 Dùi cui 警棍 jǐnggùn

30 Dùi cui điện 电警棍 diàn jǐnggùn

31 Gái điếm ( bán …nuôi miệng ) 妓 女 jìnǚ

32 Gái gọi 应召女郎 yìng zhāo nǚláng

33 Gái hát (nhảy) gē jì 歌妓

34 Gái hát (nhảy)phòng trà 歌妓 gē jì

35 Gái mát – xa 按摩女郎 ànmó nǚláng

36 Gái mát­xa ànmó nǚláng 按摩女郎

8/18/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Hình sự ­ Học Tiếng Trung online

./tu­vung­tieng­trung­ve­hinh­su/ 3/5

37 Giám định nét chữa 笔迹鉴定 bǐjī jiàndìng

38 Gián điệp 间谍 jiàndié

39 Giao thông hai chiều 双向交通 shuāngxiàng jiāotōng

40 Giao thông một chiều 单项交通 dānxiàng jiāotōng

41 Giấy khai tử 死亡证明 sǐwáng zhèngmíng

42 Hiếp dâm 强 奸 qiángjiān

43 Hút (chích) ma tuý 吸毒 xīdú

44 Kẻ bị truy nã 被通缉者 bèi tōngjī zhě

45 Kẻ buôn bán ma tuý 毒品贩子 dúpǐn fànzi

46 Kẻ buôn lậu 走 私 者 zǒusī zhě

47 Kẻ cố ý gây hoả hoạn zònghuǒ rén 纵 火 人

48 Kể cố ý gây hoả hoạn 纵 火 人 zònghuǒ rén

49 Kẻ gây rối 闹 事 者 nàoshì zhě

50 Kẻ nghiện ma tuý 吸毒者 xīdú zhě

51 Kẻ phản quốc 叛国者 pànguó zhě

52 Kẻ xấu 歹徒 dǎitú

53 Khách làng chơi (khách mua dâm)

嫖客 piáokè

54Khách làng chơi (khách muadâm)piáokè 嫖客

55 Khám nhà 搜查住所 sōuchá zhùsuǒ

56 Khẩu cung 口供 kǒugòng

57 Không tặc 空中劫机者 kōngzhōng jiéjī zhě

58 Lá chắn chống bạo lực 防暴盾牌 fángbào dùnpái

59 Làm dấu giả 私刻公章 sī kē gōngzhāng

60 Lừa gạt tiền của 诈骗钱财 zhàpiàn qiáncái

61 Luật giao thông 交通规则 jiāotōng guīzé

62 Lựu đạn cay 催泪手榴弹 cuīlèi shǒuliúdàn

63 Lưu manh 流 氓 liúmáng

64 Ma cô ( kẻ dắt gái bán dâm ) 拉皮条 lā pítiáo

65 Ma cô (kẻ dắt gái bán dâm ) lā pítiáo 拉皮条

66 Mang tội chạy trốn 逃亡者 táowáng zhě

8/18/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Hình sự ­ Học Tiếng Trung online

./tu­vung­tieng­trung­ve­hinh­su/ 4/5

67 Máy bộ đàm 对讲机(步话机) duìjiǎngjī (bù huàjī)

68 Mưu sát 谋 杀 móushā

69 Người khai báo thành khẩn 坦白者 tǎnbái zhě

70 Người tố cáo 告密者 gàomì zhě

71 Người tố giác 检举人 jiǎnjǔ rén

72 Nhóm trị an 治安小组 zhì’ān xiǎozǔ

73 Nơi trả của rơi 失物招领处 shīwù zhāolǐng chù

74 Nǚ/gái điếm ( bán … nuôi miệng ) jìnǚ 妓 女

75 Pham jluật giao thông 违反交通规则 wéifǎn jiāotōng guīzé

76 Phạm luật giao thông wéifǎn jiāotōng guīzé 违反交通规则

77 Phần tử phản cách mạng 反革命份子 fǎngémìng fènzi

78 Phần tử phản loạn 叛乱分子 pànluàn fèn zi

79 Phi tang 销赃 xiāozāng

80 Phù hiệu trên cổ áo 领章 lǐngzhāng

81 Phù hiệu trên mũ 帽章 màozhāng

82 Phù hiệu trên vai 肩章 jiānzhāng

83 Súng lục 手枪 shǒuqiāng

84 Tai nạn giao thông 交通事故 jiāotōng shìgù

85 Tai nạn xe cộ 车祸 chēhuò

86 Tạm giữ 拘留 jūliú

87 Tạm giữ vì lý do trị an 治安拘留 zhì’ān jūliú

88 Tạm giữu vì lý do hình sự 刑事拘留 xíngshì jūliú

89 Tàng trữ tang vật 窝赃 wōzāng

90 Tang vật 赃物 zāngwù

91 Tên lừa đảo

kēng méng guǎipiàn de

rén

坑 蒙 拐 骗 的 人

92 Tên lừa đảo 坑 蒙 拐 骗 的

kēng méng guǎipiàn

de

93 Tên móc túi 扒 手 páshǒu

94 Tên trộm 小 偷 xiǎotōu

95 Tên trộm chuyên nghiệp 惯 偷 guàntōu

8/18/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Hình sự ­ Học Tiếng Trung online

./tu­vung­tieng­trung­ve­hinh­su/ 5/5

96 Thả về 遣返 qiǎnfǎn

97 Thổ phỉ 土匪 tǔfěi

98 Thông báo truy nã 通缉布告 tōngjī bùgào

99 Thư khủng bố 恐吓信 kǒnghè xìn

100 Thư nặc danh 匿名信 nìmíngxìn

101 Thu nhận shōuróng 收容

102 Thụ nhận 收容 shōuróng

103 Thư tố giác 检举信 jiǎnjǔ xìn

104 Thư vu cáo 诬告信 wúgào xìn

105 Tội phạm 罪犯 zuìfàn

106 Truy nã 通缉 tōngjī

107 Tướng cướp 强盗头子 qiángdào tóuzi

108 Ùn tắc giao thông 交通阻塞 jiāotōng zǔsè

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK