VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 24
  • 5505
  • 13,259,307

Từ vựng tiếng Trung về công nghiệp nặng

  17/08/2017

Từ vựng tiếng Trung về công nghiệp nặng

Công nghiệp là mũi nhọn của toàn quốc, nên tập trung phát triển công nghiệp nặng luôn mang tính mũi nhọn, nên các từ vựng về công nghiệp nặng luôn là yếu tố thiết yếu, các từ vựng này có tầm quan trọng trong học và sử dụng tiếng Trung trong thực tế, tạo tiền đề cho giao tiếp tiếng Hán trong thực tế. Chúc các bạn thành công trong học ngoại ngữ và học tiếng Trung.

1 (Hưởng) lương đầy đủ 全薪 quán xīn

2 (Hưởng) nửa lương 半薪 bàn xīn

3 An toàn lao động 劳动安全 láodòng ānquán

4 An toàn sản xuất 生产安全 shēngchǎn ānquán

5 Bác sỹ nhà máy 厂医 chǎng yī

6 Bằng khen 奖状 jiǎngzhuàng

7 Bảo hiểm lao động 劳动保险 láodòng bǎoxiǎn

8 Bảo vệ 门卫 ménwèi

9 Bếp ăn nhà máy 工厂食堂 gōngchǎng shítáng

10 Biện pháp an toàn 安全措施 ānquán cuòshī

11 Bỏ việc 旷工 kuànggōng

12 Ca đêm 夜班 yèbān

13 Ca giữa 中班 zhōng bān

14 Ca ngày 日班 rì bān

15 Ca sớm 早班 zǎo bān

16 Ca trưởng 班组长 bānzǔ zhǎng

17 Các bậc lương 工资级别 gōngzī jíbié

18 Cán bộ kỹ thuật 技师 jìshī

19 Cần trục 塔式起重机 Tǎ shì qǐzhòngjī

20 Căng tin nhà máy 工厂小卖部 gōngchǎng xiǎomàibù

21 Chế độ định mức 定额制度 dìng’é zhìdù

22 Chế độ kiểm tra chuyên cần 考勤制度 kǎoqín zhìdù

23 Chế độ làm việc ba ca 三班工作制 sān bān gōngzuò zhì

24 Chế độ làm việc ngày 8 tiếng 八小时工作制 bā xiǎoshí gōngzuò zhì

25 Chế độ sản xuất 生产制度 shēngchǎn zhìdù

26 Chế độ sát hạch 考核制度 kǎohé zhìdù

27 Chế độ thưởng phạt 奖惩制度 jiǎngchéng zhìdù

28 Chế độ tiền lương 工资制度 gōngzī zhìdù

29 Chế độ tiền thưởng 奖金制度 jiǎngjīn zhìdù

30 Chế độ tiếp khách 会客制度 huì kè zhìdù

8/17/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Công nghiệp ­ Học Tiếng Trung

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­cong­nghiep/ 3/10

31 Chi phí nước uống 冷饮费 lěngyǐn fèi

32 Chiến sỹ thi đua, tấm gương lao động 劳动模范 láodòng mófàn

33 Cố định tiền lương, hãm tăng lương 工资冻结 gōngzī dòngjié

34 Cố vấn kỹ thuật 技术顾问 jìshù gùwèn

35 Có việc làm 就业 jiùyè

36 Công đoạn 工段 gōngduàn

37 Công nghiệp cao su 橡胶工业 xiàngjiāo gōngyè

38 Công nghiệp chế biến cá 鱼类加工工业 yú lèi jiāgōng gōngyè

39 Công nghiệp chế biến sữa 乳制品工业 rǔ zhìpǐn gōngyè

40 Công nghiệp chế biến thịt 肉类加工工业 ròu lèi jiāgōng gōngyè

41 Công nghiệp chế tạo cơ khí 机器制造工业 jīqì zhìzào gōngyè

42 Công nghiệp chế tạo đầu máy tầu hỏa 机车制造工业 jīchē zhìzào gōngyè

43 Công nghiệp chế tạo ô tô 汽车制造工业 qìchē zhìzào gōngyè

44 Công nghiệp chế tạo thiết bị đo lường 仪表工业 yíbiǎo gōngyè

45 Công nghiệp chủ yếu 主要工业 zhǔyào gōngyè

46 Công nghiệp cơ khí 机械工业 jīxiè gōngyè

47 Công nghiệp dân dụng 民用工业 mínyòng gōngyè

48 Công nghiệp dầu khí 石油工业 shíyóu gōngyè

49 Công nghiệp dệt 纺织工业 fǎngzhī gōngyè

50 Công nghiệp dệt kim 针织工业 zhēnzhī gōngyè

51 Công nghiệp dệt len 毛纺工业 máofǎng gōngyè

52 Công nghiệp địa phương 地方工业 dìfāng gōngyè

53 Công nghiệp điện khí 电气工业 diànqì gōngyè

54 Công nghiệp điện lực 电力工业 diànlì gōngyè

55 Công nghiệp điện máy 电机工业 diànjī gōngyè

56 Công nghiệp điện phân 电解工业 diànjiě gōngyè

57 Công nghiệp điện tín 电信工业 diànxìn gōngyè

58 Công nghiệp điện tử 电子工业 diànzǐ gōngyè

59 Công nghiệp đóng tàu 造船工业 zàochuán gōngyè

60 Công nghiệp dược phẩm 制药工业 zhìyào gōngyè

61 Công nghiệp gang thép 钢铁工业 gāngtiě gōngyè

8/17/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Công nghiệp ­ Học Tiếng Trung

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­cong­nghiep/ 4/10

62 Công nghiệp gia đình 家庭工业 jiātíng gōngyè

63 Công nghiệp giấy 造纸工业 zàozhǐ gōngyè

64 Công nghiệp gỗ 木材工业 mùcái gōngyè

65 Công nghiệp gốm sứ 陶瓷工业 táocí gōngyè

66 Công nghiệp hàng không 航空工业 hángkōng gōngyè

67 Công nghiệp hàng không vũ trụ 航天工业 hángtiān gōngyè

68 Công nghiệp hạt nhân 核工业 hé gōngyè

69 Công nghiệp hiện đại 现代工业 xiàndài gōngyè

70 Công nghiệp hóa chất 化学工业 huàxué gōngyè

71 Công nghiệp hóa dầu 石化工业 shíhuà gōngyè

72 Công nghiệp in 印刷工业 yìnshuā gōngyè

73 Công nghiệp in nhuộm 印染工业 yìnrǎn gōngyè

74 Công nghiệp kim loại đen 黑色金属工业 hēisè jīnshǔ gōngyè

75 Công nghiệp kim loại hiếm 稀有金属工业 xīyǒu jīnshǔ gōngyè

76 Công nghiệp kim loại mầu 有色金属工业 yǒusè jīnshǔ gōngyè

77 Công nghiệp lên men 发酵工业 fāxiào gōngyè

78 Công nghiệp lọc dầu 炼油工业 liànyóu gōngyè

79 Công nghiệp luyện kim 冶金工业 yějīn gōngyè

80 Công nghiệp maáy dệt 纺织机械工业 fǎngzhī jīxiè gōngyè

81 Công nghiệp may 服装工业 fúzhuāng gōngyè

82 Công nghiệp máy tính 计算机工业 jìsuànjī gōngyè

83 Công nghiệp nặng 重工业 zhònggōngyè

84 Công nghiệp năng lượng nguyên tử 原子能工业 yuánzǐnéng gōngyè

85 Công nghiệp nhà máy 厂工会 chǎng gōnghuì

86 Công nghiệp nhẹ 轻工业 qīnggōngyè

87 Công nghiệp nhiên liệu 燃料工业 ránliào gōngyè

88 Công nghiệp nhựa 塑料工业 sùliào gōngyè

89 Công nghiệp nhuộm 染料工业 rǎnliào gōngyè

90 Công nghiệp nội địa 内地工业 nèidì gōngyè

91 Công nghiệp phân bón 化肥工业 huàféi gōngyè

92 Công nghiệp quân sự 军事工业 jūnshì gōngyè

8/17/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Công nghiệp ­ Học Tiếng Trung

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­cong­nghiep/ 5/10

93 Công nghiệp quốc doanh 国有工业 guóyǒu gōngyè

94 Công nghiệp sản xuất da 制革工业 zhì gé gōngyè

95 Công nghiệp sản xuất đường 制糖工业 zhì táng gōngyè

96 Công nghiệp sản xuất máy nông nghiệp 农机工业 nóngjī gōngyè

97 Công nghiệp sản xuất muối 制盐工业 zhì yán gōngyè

98 Công nghiệp sản xuất rượu 酿酒工业 niàngjiǔ gōngyè

99 Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng 建材工业 jiàncái gōngyè

100 Công nghiệp silicate 硅酸盐工业 guī suān yán gōngyè

101 Công nghiệp thiết bị y tế 医疗设备工业 yīliáo shèbèi gōngyè

102 Công nghiệp thực phẩm 食品工业 shípǐn gōngyè

103 Công nghiệp thuốc lá 卷烟工业 juǎnyān gōngyè

104 Công nghiệp thủy sản 水产工业 shuǐchǎn gōngyè

105 Công nghiệp thủy tinh 玻璃工业 bōlí gōngyè

106 Công nghiệp tơ lụa 丝绸工业 sīchóu gōngyè

107 Công nghiệp vô tuyến điện 无线电工业 wúxiàndiàn gōngyè

108 Công nghiệp vũ khí 军火工业 jūnhuǒ gōngyè

109 Công nghiệp xi măng 水泥工业 shuǐní gōngyè

110 Công nhân 工人 gōngrén

111 Công nhân ăn lương sản phẩm 计件工 jìjiàn gōng

112 Công nhân hợp đồng 合同工 hétónggōng

113 Công nhân kỹ thuật 技工 jìgōng

114 Công nhân lâu năm 老工人 lǎo gōngrén

115 Công nhân nhỏ tuổi 童工 tónggōng

116 Công nhân nữ 女工 nǚgōng

117 Công nhân sửa chữa 维修工 wéixiū gōng

118 Công nhân thời vụ 临时工 línshí gōng

119 Công nhân tiên tiến 先进工人 xiānjìn gōngrén

120 Công nhân trẻ 青工 qīng gōng

121 Danh sách lương 工资名单 gōngzī míngdān

122 Đi làm 出勤 chūqín

123 Đội vận tải 运输队 yùnshū duì

8/17/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Công nghiệp ­ Học Tiếng Trung

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­cong­nghiep/ 6/10

124 Đơn xin nghỉ ốm 病假条 bìngjià tiáo

125 Động cơ diesen 柴油机 Cháiyóujī

126 Động cơ đốt trong 内燃机 Nèiránjī

127 Đuổi việc, sa thải 解雇 jiěgù

128 Ghi lỗi 记过 jìguò

129 Giám đốc 经理 jīnglǐ

130 Giám đốc nhà máy 厂长 chǎng zhǎng

131 Hiệu quả quản lý 管理效率 guǎnlǐ xiàolǜ

132 Kế toán 会计, 会计师 kuàijì, kuàijìshī

133 Khai trừ 开除 kāichú

134 Khen thưởng vật chất 物质奖励 wùzhí jiǎnglì

135 Kho 仓库 cāngkù

136 Kỷ luật cảnh cáo 警告处分 jǐnggào chǔ fēn

137 Kỹ năng quản lý 管理技能 guǎnlǐ jìnéng

138 Kỹ sư 工程师 gōngchéngshī

139 Lương tăng ca 加班工资 jiābān gōngzī

140 Lương tháng 月工资 yuè gōngzī

141 Lương theo ngày 日工资 rì gōngzī

142 Lương theo sản phẩm 计件工资 jìjiàn gōngzī

143 Lương theo tuần 周工资 zhōu gōngzī

144 Lương tính theo năm 年工资 nián gōngzī

145 Máy biến áp 变压器 Biànyāqì

146 Máy biến tốc 变速机 Biànsù jī

147 Máy bơm bê tông lưu động 混凝土搅拌运输车Níng tǔ jiǎobàn yùnshū

chē

148 Máy đào 挖掘机 Wājué jī

149 Máy đóng cọc 旋挖钻机 Xuán wā zuànjī

150 Máy kéo 拖拉机 Tuōlājī

151 Máy lu rung 震动压路机 Zhèndòng yālùjī

152 Máy nâng 升降机 Shēngjiàngjī

153 Máy phát điện 发电机 Fādiàn jī

8/17/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Công nghiệp ­ Học Tiếng Trung

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­cong­nghiep/ 7/10

154 Máy rải đường 液压挖掘机 Yèyā wājué jī

155 Máy thăm dò quặng 探矿机 Tànkuàng jī

156 Máy thông gió 排风设备 Pái fēng shèbèi

157 Máy thủy lực 液压机械 Yèyā jīxiè

158 Máy trộn bê tông 混凝土搅拌机 Hùnníngtǔ jiǎobànjī

159 Máy ủi 土機 Tǔ jī

160 Máy xúc 铲土机 Chǎn tǔ jī

161 Máy xúc lật, xe cẩu 吊车 Diàochē

162 Mức chênh lệch về lương 工资差额 gōngzī chā’é

163 Mức lương 工资水平 gōngzī shuǐpíng

164 Nghỉ cưới 婚假 hūnjiǎ

165 Nghỉ đẻ 产假 chǎnjià

166 Nghỉ làm 缺勤 quēqín

167 Nghỉ ốm 病假条 bìngjià tiáo

168 Nghỉ vì việc riêng 事假 shìjià

169 Người học việc 学徒 xuétú

170 Nhân viên 科员 kē yuán

171 Nhân viên bán hàng 推销员 tuīxiāo yuán

172 Nhân viên chấm công 出勤计时员 chūqín jìshí yuán

173 Nhân viên kiểm phẩm 检验工 jiǎnyàn gōng

174 Nhân viên kiểm tra chất lượng (vật tư, sản phẩm, thiết bị …)质量检验员,

检验员zhìliàng jiǎnyàn yuán, jiǎnyàn yuán

175 Nhân viên nhà bếp 炊事员 chuīshì yuán

176 Nhân viên quan hệ công chúng 公关员 gōngguān yuán

177 Nhân viên quản lý 管理人员 guǎnlǐ rényuán

178 Nhân viên quản lý doanh nghiệp 企业管理人员 qǐyè guǎnlǐ rényuán

179 Nhân viên quản lý nhà ăn 食堂管理员 shítáng guǎnlǐ yuán

180 Nhân viên thu mua 采购员 cǎigòu yuán

181 Nhân viên vẽ kỹ thuật 绘图员 huìtú yuán

182 Phân xưởng 车间 chējiān

183 Phòng bảo vệ 保卫科 bǎowèi kē

8/17/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Công nghiệp ­ Học Tiếng Trung

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­cong­nghiep/ 8/10

184 Phòng bảo vệ môi trường 环保科 huánbǎo kē

185 Phong bì tiền lương 工资袋 gōngzī dài

186 Phòng công nghệ 工艺科 gōngyì kē

187 Phòng công tác chính trị 政工科 zhènggōng kē

188 Phòng cung ứng và tiêu thụ 供销科 gōngxiāo kē

189 Phòng kế toán 会计室 kuàijì shì

190 Phòng nhân sự 人事科 rénshì kē

191 Phòng sản xuất 生产科 shēngchǎn kē

192 Phòng tài vụ 财务科 cáiwù kē

193 Phòng thiết kế 设计科 shèjì kē

194 Phòng tổ chức 组织科 zǔzhī kē

195 Phòng vận tải 运输科 yùnshū kē

196 Phụ cấp ca đêm 夜班津贴 yèbān jīntiē

197 Phương pháp quản lý 管理方法 guǎnlǐ fāngfǎ

198 Quản đốc phân xưởng 车间主任 chējiān zhǔrèn

199 Quản lý chất lượng 质量管理 zhìliàng guǎnlǐ

200 Quản lý dân chủ 民主管理 mínzhǔ guǎnlǐ

201 Quản lý kế hoạch 计划管理 jìhuà guǎnlǐ

202 Quản lý khoa học 科学管理 kēxué guǎnlǐ

203 Quản lý kỹ thuật 技术管理 jìshù guǎnlǐ

204 Quản lý sản xuất 生产管理 shēngchǎn guǎnlǐ

205 Quỹ lương 工资基金 gōngzī jījīn

206 Sự cố tai nạn lao động 工伤事故 gōngshāng shìgù

207 Tai nạn lao động 工伤 gōngshāng

208 Tạm thời đuổi việc 临时解雇 línshí jiěgù

209 Thao tác an toàn 安全操作 ānquán cāozuò

210 Thất nghiệp 失业 shīyè

211 Thiết bị băng tải shū 输送设备 Shūsòng shèbèi

212 Thiết bị điện nhiệt 电热设备 Diànrè shèbèi

213 Thiết bị giảm tốc 减速机 Jiǎnsù jī

214 Thiết bị hàn cắt 电焊,切割设备Diànhàn, qiēgē shèbèi

8/17/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Công nghiệp ­ Học Tiếng Trung

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­cong­nghiep/ 9/10

215 Thiết bị khí metan 沼气设备 Zhǎoqì shèbèi

216 Thiết bị làm lạnh 制冷设备 Zhìlěng shèbèi

217 Thiết bị làm sạch清洗设备,清理设备Qīngxǐ shèbèi, qīnglǐ shèbèi

218 Thiết bị laze 激光设备 Jīguāng shèbèi

219 Thiết bị ngiền 粉碎設備 Fěnsuì shèbèi

220 Thiết bị sấy khô gān 干燥设备 Gānzào shèbèi

221 Thiết bị sóng siêu thanh 超声波设备 Chāoshēngbō shèbèi

222 Thiết bị tải điện phân phối điện 配电输电设备Điện pèi diàn shūdiàn shèbèi

223 Thiết bị tuyển quặng 选矿设备 Xuǎnkuàng shèbèi

224 Thiết bị xử lý đúc và nhiệt铸造及热处理设备Zhùzào jí rèchǔlǐ shèbèi

225 Thủ kho 仓库保管员 cāngkù bǎoguǎn yuán

226 Thư ký 秘书 mìshū

227 Thủ quỹ 出纳员 chūnà yuán

228 Thưởng 奖励 jiǎnglì

229 Tỉ lệ đi làm 出勤率 chūqín lǜ

230 Tỉ lệ lương 工资率 gōngzī lǜ

231 Tỉ lệ nghỉ làm 缺勤率 quēqín lǜ

232 Tiền bảo vệ sức khỏe 保健费 bǎojiàn fèi

233 Tiền tăng ca 加班费 jiābān fèi

234 Tiền thưởng 奖金制度 jiǎngjīn zhìdù

235 Tiêu chuẩn lương 工资标准 gōngzī biāozhǔn

236 Tổ ca 班组 bānzǔ

237 Tổ cải tiến kỹ thuật 技术革新小组 jìshù géxīn xiǎozǔ

238 Tổ trưởng công đoạn 工段长 gōngduàn zhǎng

239 Tổng công trình sư 总工程师 zǒng gōngchéngshī

240 Tổng giám đốc 总经理 zǒng jīnglǐ

241 Trạm trộn bê tông 混凝土搅拌站 Hùnníngtǔ jiǎobàn zhàn

242 Trạm xá nhà máy 工厂医务室 gōngchǎng yīwù shì

8/17/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Công nghiệp ­ Học Tiếng Trung

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­cong­nghiep/ 10/10

243 Trưởng phòng 科长 kē zhǎng

244 Tuổi về hưu 退休年龄 tuìxiū niánlíng

245 Văn phòng Đảng ủy 党委办公室 dǎngwěi bàngōngshì

246 Văn phòng Đoàn thanh niên 团委办公室 tuánwěi bàngōngshì

247 Văn phòng giám đốc 厂长办公室 chǎng zhǎng bàngōngshì

248 Vật liệu hàn 焊接材料 Hànjiē cáiliào

249 Viện nghiên cứu kỹ thuật 技术研究所 jìshù yánjiū suǒ

250 X lu 压路机 Yālùjī

251 Xe nâng 叉车 Chāchē

252 Xử lý kỷ luật 处分 chǔfèn

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK