VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 22
  • 4277
  • 13,277,994

Từ vựng tiếng Trung về đặc sản Việt Nam

  18/07/2020

Đặc sản Việt Nam 越南特 Yuènán tèchǎn 

1, 奥黛 Ào dài : áo dài 
2, 西贡香水 Xīgòng xiāngshuǐ : nước hoa Sài Gòn
3, 手艺灯笼 Shǒuyì dēnglóng : đèn lồng thủ công
4, 木雕 Mùdiāo : gỗ khắc
5, 中原咖啡 Zhōngyuán kāfēi : cà phê Trung Nguyên
6, 磨漆画 Mó qī huà : tranh sơn mài
7, 牛角梳 Niújiǎo shū : lược sừng
8, 手工艺品 Shǒu gōngyìpǐn : đồ thủ công mỹ nghệ
9, 越南沉香 Yuènán chénxiāng : trầm hương Việt Nam
10, 邮票 Yóupiào : tem
11, 白虎膏 Báihǔ gāo : cao bạch hổ 
12, 椰子糖 Yēzi táng : kẹo dừa
13, 综合果蔬干 zònghé guǒshū gàn : trái cây sấy
14, 魚露 Yú lù :nước mắm
15,绿豆糕 Lǜdòugāo : bánh đậu xanh
16, 滴漏咖啡 Dīlòu kāfēi : cà phê pha phin
17, PIA 榴莲饼 PIA liúlián bǐng : bánh pía
18, TIPO 早餐奶酪饼 TIPO zǎocān nǎilào bǐng : Bánh trứng TIPO
19, 腰果 Yāoguǒ : hạt điều 
20, 佛灵油 fó líng yóu : Dầu Phật Linh
21, 花生糖 huāshēng táng : Kẹo lạc
22, 昋肠花生糖 guì cháng huāshēng táng : Kẹo dồi lạc
23, 越式千层糕 yuè shì qiān céng gāo : bánh da lợn
24,夫妻饼 fūqī bǐng : bánh phu thê
25, 越南煎饼 Yuènán jiān bǐng : bánh xèo
26, 越式酸肉 Yuè shì suān ròu : nem chua Việt Nam
27, 纪念品 Jìniànpǐn : đồ lưu niệm
28, 纪念品店 Jìniànpǐn diàn : của hàng bán đồ lưu niệm
29, 班兰糕 Bān lán gāo : bánh lá dứa
30, 越南炸虾饼 Yuènán zhà xiā bǐng : bánh phồng tôm Việt Nam
31, 东湖画 Dōnghú huà : tranh Đông Hồ
32,太阳洗发 Tàiyáng xǐ fǎ shuǐ : dầu gội đầu Thái Dương
33, 扁米饼 Biǎn mǐ bǐng : bánh cốm

**********************************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK