VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 14
  • 6089
  • 13,279,806

Từ vựng tiếng trung-ĐỒ ĂN VẶT CHỊ EM PHỤ NỮ THÍCH

  31/12/2020

1000 Từ vựng tiếng Trung cơ bản

ĐỒ ĂN VẶT CHỊ EM PHỤ NỮ THÍCH

----------------------------------------------

0.trà sữa:奶茶 Nǎichá

1.cánh gà:鸡翅 Jīchì

2.chân gà:鸡脚 Jī jiǎo

3.chân giò:猪脚 Zhū jiǎo

4.đùi gà:鸡腿 Jītuǐ

5.cam:橙子 Chéngzi

6.quýt:橘子 Júzi

7.táo:苹果 Píngguǒ

8.nho:葡萄 Pútáo

9.dưa hấu:西瓜

10.đào:桃 Xīguā

11.sầu riêng:榴莲 Liúlián

12.nhãn:龙眼 Lóngyǎn

13.xoài:芒果 Mángguǒ

14.vải:荔枝 Lìzhī

15.măng cụt:山竹 Shānzhú

16.dừa:椰子 Yēzi

17.mía:甘蔗 Gānzhe

18.lê:梨子 Lízi

19.mận:李子 Lǐzǐ

20.sinh tố đu đủ:木瓜汁 Mùguā zhī

21.đu đủ:木瓜 Mùguā

22.mít khô:菠萝蜜 Bōluómì

23.quả bưởi:柚子 Yòuzi

24.sữa đậu nành:豆浆 Dòujiāng

25.tào phớ:豆腐花 Dòufu huā

26.bánh chưng:粽子 Zòngzi

27.bơ:奶油 Nǎiyóu

********************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK