VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 15
  • 1269
  • 13,281,354

Từ vựng tiếng Trung về Game Online giải trí

  17/09/2020

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ GAME ONLINE GIẢI TRÍ

============================================

1. 动作类游戏 /Dòngzuò lèi yóuxì/: Trò chơi hành động

2. 动作角色扮演游戏 /Dòngzuò juésè bànyǎn yóuxì/: Trò chơi nhập vai hành động

3. 冒险类游戏 /Màoxiǎn lèi yóuxì/: Trò chơi phiêu lưu

4. 跳舞类游戏,包括跳舞机、吉他机、打鼓机等 /Tiàowǔ lèi yóuxì, bāokuò tiàowǔ jī, jítā jī, dǎgǔ jī děng/: Trò chơi khiêu vũ, bao gồm máy nhảy, máy ghi-ta, máy trống, v.v.

5. 世嘉64位游戏机 /Shìjiā 64 wèi yóuxì jī/: Bảng điều khiển trò chơi Sega 64-bit

6. 其它类游戏,包括模拟飞行 /其它类游戏,包括模拟飞行/: Các trò chơi khác, bao gồm chuyến bay mô phỏng

7. 力量反匮式操纵杆 /Lìliàng fǎn kuì shì cāozòng gǎn/: Cần điều khiển cymbal điện

8. 第一人称游戏 /Dì yīrénchēng yóuxì/: Trò chơi người đầu tiên

9. 格斗类游戏 /Gédòu lèi yóuxì/: Game chiến đấu

10. 任天堂4位手提游戏机 /Rèntiāntáng 4 wèi shǒutí yóuxì jī/: Máy chơi game cầm tay Nintendo 4

11. 任天堂手提16色游戏机 /Rèntiāntáng shǒutí 16 sè yóuxì jī/: Máy chơi game cầm tay 16 màu của Nintendo

12. 世嘉彩色手提游戏机 /Shìjiā cǎisè shǒutí yóuxì jī/: Bảng điều khiển trò chơi di động màu Sega

13. 任天堂8位游戏机 /Rèntiāntáng 8 wèi yóuxì jī/: Máy chơi game 8 bit của Nintendo

14. 帧/秒 /Zhèng/miǎo/: Khung / giây

15. 游戏运行帧数 /Yóuxì yùnxíng zhèng shù/: Số khung trò chơi đang chạy

16. 苹果电脑 /Píngguǒ diànnǎo/: Máy tính Apple

17. 任天堂64位游戏机 /Rèntiāntáng 64 wèi yóuxì jī/: Máy chơi game Nintendo 64-bit

18. 超级任天堂16位游戏机 /Chāojí rèntiāntáng 16 wèi yóuxì jī/: Bảng điều khiển trò chơi Super Nintendo 16 bit

19. 模拟类游戏 /Mónǐ lèi yóuxì/: Trò chơi mô phỏng

20. 运动类游戏 /Yùndòng lèi yóuxì/: Trò chơi thể thao

21. 战略角色扮演游戏 /Zhànlüè juésè bànyǎn yóuxì/: Trò chơi nhập vai chiến lược

22. 射击类游戏 /Shèjí lèi yóuxì/: Game bắn súng

23. 索尼32位游戏机 /Suǒní 32 wèi yóuxì jī/: Bảng điều khiển trò chơi 32 bit của Sony

24. 赛车类游戏 /Sàichē lèi yóuxì/: Trò chơi đua xe

25. 玩游戏者 /Wán yóuxì zhě/: người chơi

26. 智力游戏 /Zhìlì yóuxì/: Trò chơi trí tuệ

27. 猜谜 /Cāimí/: Game đoán

28. 纵横拼字谜 /Zònghéng pīn zìmí/ : Trò chơi ô chữ

29. 凭动作猜字谜 /Píng dòngzuò cāi zìmí/: Đoán câu đố chữ

30. 宾果游戏 /Bīn guǒ yóuxì/: Trò chơi lô tô

31. 单人球戏 /Dān rén qiú xì/: Người chơi đơn

--------------------------------------------------------------------------------------------

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK