VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 14
  • 2806
  • 13,271,815

Từ vựng tiếng Trung về công nghệ điện tử

  17/08/2017

Từ vựng tiếng Trung về công nghệ điện tử

Các từ vựng tiếng Trung về công nghệ sẽ giúp ích cho chúng ta rất nhiều trong công việc và cuộc sống, vì chúng ta nhìn đâu cũng thấy đồ công nghệ, chúng ta sống và hưởng thụ bằng công nghệ, con người phải có công nghệ mới phát triển nhanh được, nên học tốt các từ vựng tiếng Trung này chúng ta sẽ có thể giao thương buôn bán rất tốt, rất hiệu quả trong thực tế sử dụng ngoại ngữ .

1 BenQ 明基 míngjī

2 Bluetooth 蓝牙技术 lányá jìshù

3 Bộ đàm 对讲机 duìjiǎngjī

4 Bo mạch chủ 主板 zhǔbǎn

5 Bộ nhớ trong, RAM 内存 nèicún

6 Bộ phát wifi 中继器 zhōng jì qì

7 Các thiết bị mạng khác 其他网络设备 qítā wǎngluò shèbèi

8 Cáp quang 光纤设备 guāngxiān shèbèi

9 Card hình màn hình 显卡 xiǎnkǎ

10 Chuột quang 光电鼠标 guāngdiàn shǔbiāo

11 CPU 笔记本 bǐjìběn

12 Đĩa cứng, máy nghe nhạc online 硬盘、网络播放器 yìngpán, wǎngluò bòfàng qì

13 Dịch vụ chuyển vùng Quốc tế (roaming) 漫游 mànyóu

14 Điện thoại 3G 3G手机 3G shǒujī

15 Điện thoại cố định 固定电话 gùdìng diànhuà

16 Điện thoại di động 手机 shǒujī

17 Điện thoại di động dạng thanh 直板手机 zhíbǎn shǒujī

18 Điện thoại di động nắp bật 翻版手机 fānbǎn shǒujī

19 Điện thoại di động nắp trượt 滑盖手机 huá gài shǒujī

20 Điện thoại di động trong nước sản xuất国产手机 guóchǎn shǒujī

21 Điện thoại Iphone 苹果手机 píngguǒ shǒujī

22 Điện thoại Iphone 苹果手机 píngguǒ shǒujī

23 Điện thoại thông minh 智能手机 zhìnéng shǒujī

24 Đồ dùng máy tính 电脑相关用品 diànnǎo xiāngguān yòngpǐn

25 Giao thức ứng dụng không dây 无线应用协议 wúxiàn yìngyòng xiéyì

26 GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng 通用分组无线业务 tōngyòng fēnzǔ wúxiàn yèwù

8/16/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Công nghệ ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­cong­nghe/ 3/7

hợp)

27 Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) 全球定位系统 quánqiú dìngwèi xìtǒng

28 Internet of Everything, Internet của mọi thứ, Internet của vạn vật 万物互联网, 万物 互联, 万物网, 物联 网wànwù hùlián wǎng, wànwù hùlián, wànwù wǎng, wù hùlián wǎng

29 Khung ảnh kỹ thuật số 数码相框 shùmǎ xiàng kuāng

30 Lenovo 联想 liánxiǎng

31 Lưu trữ mạng 网络存储 wǎngluò cúnchú

32 Màn hình CRT CRT显示器 CRT xiǎnshìqì

33 Màn hình LCD 液晶显示器 yèjīng xiǎnshìqì

34 Mạng không dây 无线网络 wúxiàn wǎngluò

35 Mạng Kỹ thuật 网络工程 wǎngluò gōngchéng

36 Máy ảnh kỹ thuật số 数码摄像头 shùmǎ shèxiàngtóu

37 Máy ảnh số 数码相机 shùmǎ xiàngjī

38 Máy chơi điện tử đĩa cầm tay 便携式DVD游戏机 biànxiéshì DVD yóuxì jī

39 Máy nhắn tin 小灵通 xiǎo língtōng

40 Máy quay video 摄像机 shèxiàngjī

41 Máy tính bảng 平板电脑 píngbǎn diànnǎo

42 Máy tính xách tay 笔记本电脑 bǐjìběn diànnǎo

43 Máy tính xách tay và phụ kiện 笔记本电脑及配件 bǐjìběn diànnǎo jí pèijiàn

44 MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện)多媒体信息服务 duōméitǐ xìnxī fúwù

45 Modem 网络交换机 wǎngluò jiāohuànjī

46 Motorola 摩托罗拉 mótuōluōlā

47 Netbook 上网本 shàngwǎngběn

48 Nokia 诺基亚 nuòjīyà

49 Ổ cứng 硬盘 yìngpán

50 Ổ cứng cố định 固态硬盘 gùtài yìngpán

51 Ổ cứng di động 移动硬盘 yídòng yìngpán

52 Ổ cứng laptop 笔记本硬盘 bǐjìběn yìngpán

53 Phụ kiện điện thoại di động 手机配件 shǒujī pèijiàn

54 Phụ kiện máy tính 电脑配件 diànnǎo pèijiàn

8/16/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Công nghệ ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­cong­nghe/ 4/7

55 Pin laptop 笔记本电池 bǐjìběn diànchí

56 RAM laptop 笔记本内存 bǐjìběn nèicún

57 Samsung 三星 sānxīng

58 Sản phẩm kỹ thuật số 数码产品 shùmǎ chǎnpǐn

59 Siemens 西门子 xīménzi

60 Sim Điện thoại SIM 卡 SIM kǎ

61 SMS (dịch vụ tin nhắn ngắn) 短信服务 duǎnxìn fúwù

62 Sony Ericsson 索尼爱立信 suǒní àilìxìn

63 Thẻ điện thoại 电话卡 diànhuàkǎ

64 Thiết bị kiểm tra mạng 网络测试设备 wǎngluò cèshì shèbèi

65 Thiết bị mạng 网络设备 wǎngluò shèbèi

66 Tường lửa 防火墙 fánghuǒqiáng

67 USB U盘 U pán

68 Wifi 无线 wúxiàn

1.Này, mấy hôm nay bạn có nghe qua về một khái niệm mới không?

喂,这几天你听说过

一个新兴的概念吗?

Wèi, zhè jǐ tiān nǐ tīng shuōguò

yí gè xīnxīng de gàiniàn ma?

2 Là cái gì thế? 是什么呀? Shì shénme ya?

3 Đó là Internet Of Everything,

Internet của vạn vật, cũng có

那是万物互联网,也

有人把它叫做万物

网。

Nà shì wànwù hùliánwǎng,

yěyǒu rén bǎ tā jiàozuò wànwù

wǎng.

8/16/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Công nghệ ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­cong­nghe/ 5/7

người gọi là Internet của mọi

thứ.

4 Ồ, cái mà bạn nói là cái này à.

哦,你说的是这个

呀。

Ó, nǐ shuō de shì zhège ya.

5

Tôi nghe qua rồi, đây là một sản

phẩm công nghệ cao trong tương

lai.

我听过,这是一个将

来的高技术产品。

Wǒ tīngguò, zhè shì yí gè

jiānglái de gāo jìshù chǎnpǐn.

6

Hay có thể nói là mọi thứ đều có

thể trao đổi và truyền tải thông

tin cho nhau thông qua Internet

của vạn vật.

就是说以后通过万物

互联网所有的东西都

可以连接在一起以便

传输和交换信息。

Jiùshì shuō yǐhòu tōngguò

wànwù hùliánwǎng suǒyǒu de

dōngxī dōu kěyǐ liánjiē zài yì qǐ

yǐbiàn chuánshū hé jiāohuàn

xìnxī.

7

Khái niệm này là do ai nghĩ ra

thế nhỉ?

这个概念是谁想出来

的呀?

Zhège gàiniàn shì shuí xiǎng

chūlái de ya?

8

Tôi không biết, chắc là một nhân

viên kỹ thuật trình độ cao của

Google.

我不知道,没准儿是

谷歌的某一名高水平

的技术员。

Wǒ bù zhīdào, méizhǔnr shì

gǔgē de mǒu yì míng gāo

shuǐpíng de jìshùyuán.

9 Google giỏi thật đấy. 谷歌简直太厉害了。 Gǔgē jiǎnzhí tài lìhàile.

10

Đúng mà, bây giờ Google là công

ty lớn nổi tiếng khắp thế giới mà.

是啊,现在谷歌是全

世界有名的大公司

啊。

Shì a, xiànzài gǔgē shì quán

shìjiè yǒumíng de dà gōngsī a.

11

Bạn thường sử dụng dịch vụ của

Google không?

你常常用谷歌的业务

吗?

Nǐ chángcháng yòng gǔgē de

yèwù ma?

12

Tất nhiên là có chứ, cuộc sống và

công việc của tôi không thể tách

rời Google được.

那当然了,我的生活

和工作都离不开谷

歌。

Nà dāngránle, wǒ de shēnghuó

hé gōngzuò dōu lí bù kāi gǔgē.

13

Thế à? Bạn đã coi Google là vợ

của mình rồi đó.

是吗?你都把谷歌当

成自己的爱人了吧。

Shì ma? Nǐ dōu bǎ gǔgē

dàngchéng zìjǐ de àirénle ba.

14

Cũng có thể nói như vậy, bởi vì

Google đối với tôi mà nói là một

công cụ tìm kiếm vô cùng tiện

lợi.

也可以这么说,因为

谷歌对我来说是一个

非常方便的搜索工

具。

Yě kěyǐ zhème shuō, yīnwèi

gǔgē duì wǒ lái shuō shì yí gè

fēicháng fāngbiàn de sōusuǒ

gōngjù.

15

Nếu như tôi cần tìm thông tin gì

thì tôi sẽ nghĩ ngay đến Google.

如果我需要查找什么

信息的话我都会想到

谷歌。

Rúguǒ wǒ xūyào cházhǎo

shénme xìnxī dehuà wǒ dōu huì

xiǎngdào gǔgē.

8/16/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Công nghệ ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­cong­nghe/ 6/7

16 Tôi cũng vậy, tôi thường xuyên

dùng công cụ tìm kiếm của

Google để tìm các tài liệu học

Tiếng Trung.

我也是,我经常用谷

歌的搜索工具查找学

习汉语资料。

Wǒ yěshì, wǒ jīngcháng yòng

gǔgē de sōusuǒ gōngjù cházhǎo

xuéxí hànyǔ zīliào.

17

Tôi thấy là thông tin gì đều có

thể tìm được ở trên Google.

我觉得什么需要的信

息都可以通过谷歌找

得到。

Wǒ juéde shénme xūyào de

xìnxī dōu kěyǐ tōngguò gǔgē

zhǎo de dào.

18

Ừ, chức năng tìm kiếm của

Google quá mạnh rồi.

恩,谷歌的搜索功能

太强了。

Ēn, gǔgē de sōusuǒ gōngnéng

tài qiángle.

19

Ngoài công cụ tìm kiếm của

Google ra, bạn thấy có cái nào

khác không?

除了谷歌的搜索工

具,你看有没有其他

的呢?

Chúle gǔgē de sōusuǒ gōngjù,

nǐ kàn yǒu méiyǒu qítā de ne?

20

Trước mắt chỉ có hai công cụ tìm

kiếm, đó chính là công cụ tìm

kiếm Bing của Microsoft và

Yahoo.

目前只有两个搜索工

具,那就是微软的必

应和雅虎的搜索工

具。

Mùqián zhǐyǒu liǎng gè sōusuǒ

gōngjù, nà jiùshì wēiruǎn de bì

yìng hé yǎhǔ de sōusuǒ gōngjù.

21

Tôi khá là thích dùng bộ máy tìm

kiếm của Google.

我比较喜欢用谷歌的

搜索引擎。

Wǒ bǐjiào xǐhuān yòng gǔgē de

sōusuǒ yǐnqíng.

22

Tôi cũng giống bạn thích bộ máy

tìm kiếm của Google.

我也跟你一样喜欢用

谷歌的搜索引擎。

Wǒ yě gēn nǐ yí yàng xǐhuān

yòng gǔgē de sōusuǒ yǐnqíng.

23 Bạn có website riêng không? 你有自己的网站吗? Nǐ yǒu zìjǐ de wǎngzhàn ma?

24

Tất nhiên là có rồi, website của

tôi là https://tiengtrunghoanglien.com.vn , là

website giáo dục.

当然有啊,我的网站

https://tiengtrunghoanglien.com.vn,

是教育网站。

Dāngrán yǒu a, wǒ de

wǎngzhàn shì https://tiengtrunghoanglien.com.vn,

shì jiàoyù wǎngzhàn.

25

Bây xây dựng website mấy năm

rồi?

你建立网站几年了? Nǐ jiànlì wǎngzhàn jǐ niánle?

26 Gần 20 năm rồi. 差不多二十年了。 Chàbùduō èr shí niánle.

27

Tôi thấy trên website của bạn có

rất nhiều tài liệu học Tiếng

Trung.

我觉得你的网站上边

有很多学习汉语资

料。

Wǒ juéde nǐ de wǎngzhàn

shàngbian yǒu hěnduō xuéxí

hànyǔ zīliào.

28

Những tài liệu học Tiếng Trung

này đều là do bạn tự viết ra chứ?

这些学习汉语资料是

你自己写出来的吧?

Zhèxiē xuéxí hànyǔ zīliào shì nǐ

zìjǐ xiě chūlái de ba?

29 Đúng, đều là do tôi tự viết ra.

对啊,都是我自己编

写出来的。

Duì a, dōu shì wǒ zìjǐ biānxiě

chūlái de.

8/16/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Công nghệ ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tu­vung­tieng­trung­ve­cong­nghe/ 7/7

30 Ban đầu tôi định sao chép từ

website khác, sau này tôi nghĩ lại

không cần thiết, website của

mình cần phải khác so với

website khác, tức là phải có bản

sắc riêng của mình.

本来我打算从别的网

站抄写过来的,后来

我想了想还是算了,

自己的网站应该与他

们不同,就是有自己

的特色。

Běnlái wǒ dǎsuàn cóng bié de

wǎngzhàn chāoxiě guòlái de,

hòulái wǒ xiǎngle xiǎng háishì

suànle, zìjǐ de wǎngzhàn

yīnggāi yǔ tāmen bùtóng, jiùshì

yǒu zìjǐ de tèsè.

31 Đúng rồi, bạn nói quá đúng.

对啊,你说得太对

了。

Duì a, nǐ shuō de tài duìle.

32

Bây giờ người học Tiếng Trung

đều rất thông minh, họ rất phát

hiện ra website nào là tốt nhất,

website nào là đi copy của bên

khác.

现在学习汉语者都很

聪明,他们很容易就

会察觉出来哪个网站

是最好的,哪个网站

的内容是抄写的。

Xiànzài xuéxí hànyǔ zhě dōu

hěn cōngmíng, tāmen hěn

róngyì jiù huì chájué chūlái

nǎge wǎngzhàn shì zuì hǎo de,

nǎge wǎngzhàn de nèiróng shì

chāoxiě de.

33

Ừ, rất nhiều người biết đến tôi là

bởi vì họ đã xem những bài viết

tôi viết ở trên website, họ đều

nói là rất thích những tài liệu học

Tiếng Trung mà tôi cung cấp.

恩,很多人知道我是

因为他们看了我在网

站上写了的文章,他

们都说很喜欢我提供

给他们的学习汉语资

料。

Ēn, hěnduō rén zhīdào wǒ shì

yīnwèi tāmen kànle wǒ zài

wǎngzhàn shàng xiěle de

wénzhāng, tāmen dōu shuō hěn

xǐhuān wǒ tígōng jǐ tāmen de

xuéxí hànyǔ zīliào.

34 Thật à? Vậy thì bạn giỏi quá.

真的吗?那你太厉害

了。

Zhēn de ma? Nà nǐ tài lìhàile.

35

Sau này họ đều sẽ tìm đến Trung

tâm của bạn học Tiếng Trung rồi.

以后他们都会去找你

的汉语中心学习汉语

啊。

Yǐhòu tāmen dōu huì qù zhǎo nǐ

de hànyǔ zhòng xīn xuéxí

hànyǔ a.

36

Trong tương lai bạn vẫn quyết

định mở Trung tâm chi nhánh à?

将来你还是决定开分

中心吗?

Jiānglái nǐ háishì juédìng kāi fēn

zhōngxīn ma?

37 Đúng, điều đó là tất yếu. 对,那是必要的。 Duì, nà shì bìyào de.

38

Chị gái tôi tốt nghiệp Đại học

Quốc gia, chuyên ngành của cô

ta là khoa Trung, cô ta dạy Tiếng

Trung ở một Trung tâm Tiếng

Trung nào đó.

我的姐姐毕业于国家

大学,她的专业也是

中文系的,她在某一

个汉语中心教汉语。

Wǒ de jiějie bìyè yú guójiā

dàxué, tā de zhuānyè yěshì

zhōngwén xì de, tā zài mǒu yí

gè hànyǔ zhòng xīn jiào hànyǔ.

39

Nếu như bạn không chê thì tôi sẽ

giới thiệu cô ta cho bạn.

如果你不介意的话,

我就把她推荐给你。

Rúguǒ nǐ bú jièyì dehuà, wǒ jiù

bǎ tā tuījiàn gěi nǐ.

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK