VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 10
  • 2374
  • 13,282,459

[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ đơn thường dùng P1!

  31/10/2017

1 我 我 wǒ  tôi

2 我們 我们 wǒmen  chúng tôi

3 你 你 nǐ  bạn

4 你們 你们 nǐmen  các bạn

5 他 他 tā  anh ấy

6 她 她 tā  cô ấy

7 他們 他们 tāmen  họ

8 她們 她们 tāmen  họ (chỉ giới tính nữ )

9 這 (這兒) 这 (这儿) zhè ( zhèr)  Này (ở đây)

10 那 (那兒) 那 (那儿) nà (nàr)  kia ,đó ,chỗ đó

11 哪(哪兒) 哪(哪儿) nǎ (nǎr)  Đó (ở đâu)

12 誰 谁 shéi /Shuí  ai

13 什麼 什么 shěnme  Cái gì

14 多少 多少 duōshǎo  bao nhiêu

15 幾 几 jǐ  một vài ,mấy

16 怎麼 怎么 zěnme  làm sao

17 怎麼樣 怎么样 zěnmeyàng  làm thế nào

18 一 一 yī  một

19 二 二 èr  hai

20 三 三 sān  ba

21 四 四 sì  bốn

22 五 五 wǔ  năm

23 六 六 liù  sáu

24 七 七 qī  bảy

25 八 八 bā  tám

26 九 九 jiǔ  chín

27 十 十 shí  mười

28 零 零 líng  số không

29 個 个 gè  một (lượng từ )

30 歲 岁 suì  năm

31 本 本 běn  gốc ,bản ,căn bản

32 些 些 xiē  một số

33 塊 块 kuài  khối

34 不 不 bù  không

35 沒 没 méi  không

36 很 很 hěn  rất

37 太 太 tài  quá

38 都 都 dōu  tất cả

39 和 和 hé  và

40 在 在 zài  trong ,ở

41 的 的 de của

42 了 了 le rồi

43 嗎 吗 ma không

44 呢 呢 ne còn

45 餵 喂 wèi  nuôi bón ,này

46 家 家 jiā  nhà

47 學校 学校 xuéxiào  Trường học

48 飯館 饭馆 fàndiàn  Nhà hàng

49 商店 商店 shāngdiàn  cửa hàng

50 醫院 医院 yīyuàn  bệnh viện

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung giao tiếp, học tiếng trung cơ bản từ đầu tham gia đăng ký học tại trung tâm tiếng trung uy tín nhất tại Hà Nội!

--------------------------

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: 024.3754.7124 – 0913.542.718 – 01677.116.773

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng)

✿Website: https://tiengtrunghoanglien.com.vn

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK