VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 26
  • 4951
  • 13,278,668

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề công xưởng P2

  30/08/2020

Từ vựng chủ để công xưởng P2

81. Thủ Quỹ / 出納員 / Chūnàyuán.

82. Tổ Ca / 班組 / Bānzǔ.

83. Tổ Cải Tiến Kỹ Thuật / 技術革新小組 / Jìshù géxīn xiǎozǔ.

84. Tổ Trưởng Công Đoạn / 工段長 / Gōngduànzhǎng.

85. Tổng Giám Đốc / 總經理 / Zǒngjīnglǐ.

86. Trạm Xá Nhà Máy / 工廠醫務室 / Gōngchǎng yīwùshì.

87. Trưởng Phòng / 科長 / Kēzhǎng.

88. Văn Phòng Đảng Ủy / 黨委辦公室 / Dǎngwěi bàngōngshì.

89. Văn Phòng Đoàn Thanh Niên / 團委辦公室 / Tuánwěi bàngōngshì.

90. Văn Phòng Giám Đốc / 廠長辦公室 / Chǎngzhǎng bàngōngshì.

91. Viện Nghiên Cứu Kỹ Thuật / 技術研究所 / Jìshù yánjiūsuǒ.

92. An Toàn Sản Xuất / 生產安全 / Shēngchǎn ānquán.

93. Bằng Khen / 獎狀 / Jiǎngzhuàng.

94. Chi Phí Nước Uống / 冷飲費 / Lěngyǐnfèi.

95. Cố Định Tiền Lương / 工資凍結 / Gōngzī dòngjié.

96. Có Việc Làm / 就業 / Jiùyè.

97. Danh Sách Lương / 工資名單 / Gōngzī míngdān.

98. Đi Làm / 出勤 / Chūqín.

99. Đơn Xin Nghỉ Ốm / 病假條 / Bìngjiàtiáo.

100. Đuổi Việc, Sa Thải / 解雇 / Jiěgù.

101. Ghi Lỗi / 記過 / Jìguò.

102. Hiệu Quả Quản Lý / 管理效率 / Guǎnlǐ xiàolǜ.

103. (Hưởng) Lương Đầy Đủ / 全薪 / Quánxīn.

104. (Hưởng) Nửa Mức Lương / 半薪 / Bànxīn.

105. Khai Trừ / 開除 / Kāichú.

106. Khen Thưởng Vật Chất / 物質獎勵 / Wùzhí jiǎnglì.

107. Kỷ Luật Cảnh Cáo / 警告處分 / Jǐnggào chǔfēn.

108. Kỹ Năng Quản Lý / 管理技能 / Guǎnlǐ jìnéng.

109. Nghỉ Cưới / 婚假 / Hūnjià.

110. Nghỉ Đẻ / 產假 / Chǎnjià.

111. Nghỉ Làm / 缺勤 / Quēqín.

112. Nghỉ Ốm / 病假 / Bìngjià.

113. Nghỉ Vì Việc Riêng / 事假 / Shìjià.

114. Nhân Viên Quản Lý / 管理人員 / Guǎnlǐ rényuán.

115. Phong Bì Tiền Lương / 工資袋 / Gōngzīdài.

116. Phụ Cấp Ca Đêm / 夜班津貼 / Yèbān jīntiē.

117. Phương Pháp Quản Lý / 管理方法 / Guǎnlǐ fāngfǎ.

118. Quản Lý Chất Lượng / 品質管制 /pin zhi guǎnlǐ.

119. Quản Lý Dân Chủ / 民主管理 / Mínzhǔ guǎnlǐ.

120. Quản Lý Kế Hoạch / 計畫管理 / Jìhuà guǎnlǐ.

121. Quản Lý Khoa Học / 科學管理 / Kēxué guǎnlǐ.

122. Quản Lý Kỹ Thuật / 技術管理 / Jìshù guǎnlǐ.

123. Quản Lý Sản Xuất / 生產管理 / Shēngchǎn guǎnlǐ.

124. Quỹ Lương / 工資基金 / Gōngzī jījīn.

125. Sự Cố Tai Nạn Lao Động / 工傷事故 / Gōngshāng shìgù.

126. Tai Nạn Lao Động / 工傷 / Gōngshāng.

127. Tạm Thời Đuổi Việc / 臨時解雇 / Línshí jiěgù.

128. Thao Tác An Toàn / 安全操作 / Ānquán cāozuò.

129. Thất Nghiệp / 失業 / Shīyè.

130. Thưởng / 獎勵 / Jiǎnglì.

131. Tỉ Lệ Đi Làm / 出勤率 / Chūqínlǜ.

132. Tỉ Lệ Lương / 工資率 / Gōngzīlǜ.

133. Tỉ Lệ Nghỉ Làm / 缺勤率 / Quēqínlǜ.

134. Tiền Bảo Vệ Sức Khỏe / 保健費 / Bǎojiànfèi.

135. Tiền Tăng Ca / 加班費 / Jiābānfèi.

136. Tiền Thưởng / 獎金 / Jiǎngjīn.

137. Tiêu Chuẩn Lương / 工資標準 / Gōngzī biāozhǔn

--------------------------------------------------------------------

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội (Đi vào ngõ 261 đường Trần Quốc Hoàn, hướng gần đường Phạm Văn Đồng

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK