VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 11
  • 6208
  • 13,279,925

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG DÙNG TRONG NHÀ HÀNG:

  29/12/2020

1000 Từ vựng tiếng Trung cơ bản, Học tiếng Trung tại Cầu Giấy Hà Nội

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG DÙNG TRONG NHÀ HÀNG:

  1. 飯店-fàn diàn-tiệm cơm
  2. 餐館-cān guǎn-quán ăn
  3. 餐廳-cān tīng-tiệm ăn
  4. 晚餐-wǎn cān-bữa tối
  5. 早餐-zǎo cān-bữa sáng
  6. 午餐-wǔ cān-bữa trưa
  7. 宵夜-xiāo yè-bữa khuya
  8. 吃素-chī sù -ăn chay
  9. 忌口-jì kǒu-ăn kiêng
  10. 中餐-zhōng cān -món ăn tàu
  11. 西餐-xī cān-món ăn tây
  12. 炒-chǎo -xào
  13. 煮-zhǔ -nấu
  14. 煎-jiān- chiên
  15. 蒸-zhēng- hấp
  16. 烤-kǎo -nướng
  17. 燒-shāo -quay
  18. 燉-dùn -hầm
  19. 雞蛋-jī dàn- trứng gà
  20. 煎蛋-jiān dàn -trứng ốp la
  21. 香腸-xiāng cháng-xúc xích
  22. 涷肉-dōng ròu- thịt nguội
  23. 海鮮-hǎi xiān -hải sản
  24. 鹹水魚-xiǎn shuǐ yú-cá biển
  25. 淡水魚-dàn shuǐ yú-cá nước ngot
  26. 蒸魚-zhēng yú-cá hấp
  27. 紅燒魚-hóng shāo yú -cá kho
  28. 煎魚-jiān yú- cá chiên
  29. 生魚-shēng yú -cá lóc
  30. 墨魚-mò yú-mực ống
  31. 螃蟹-páng xiè -cua biển
  32. 蝦-xiā -tôm
  33. 鰻魚-mán yú -lươn
  34. 蛇-shé -rắn
  35. 羊肉-yáng ròu-thịt dê
  36. 豬肉-zhū ròu-thịt heo
  37. 牛肉-niú ròu- thịt bò
  38. 香螺-xiāng luó -ốc hương
  39. 蒸螺-zhēng luó -ốc hấp
  40. 烏雞-wū jī -gà ác
  41. 藥材燉雞-yaocái dùn jī-gà hầm thuốc bắc
  42. 燴麵-huì miàn- mì xào
  43. 麵包-miàn bāo-bánh mì
  44. 飯-fàn-cơm
  45. 炒飯-chǎo fàn-cơm chiên
  46. 炒菜-chǎo cài-rau xào
  47. 草菇-cǎo gū-nấm rơm
  48. 木耳-mù ěr- mộc nhĩ
  49. 湯-tāng-canh
  50. 苦瓜湯-kǔ guā tāng-canh mướp đắng
  51. 蘿蔔湯-luó bo tāng-canh củ cải trắng
  52. 調味料-tiào wèi liào-gia vị
  53. 辣椒-là jiāo-ớt
  54. 胡椒-hú jiāo-hồ tiêu
  55. 香菜xiāng cài-rau thơm
  56. 豆腐-dòu fǔ-đậu phụ
  57. 馬鈴薯-mǎlingshǔ-khoai tây
  58. 生肉-shēng ròu- thịt tái
  59. 熟-shú -chín
  60. 菜式-cài shì- món ăn
  61. 牛排niú pái-bit tết
  62. 味道-wèi dào-mùi vị
  63. 熱-rè- nóng
  64. 冷-lěng -lạnh
  65. 甜-tián ngọt
  66. 酸-suān- chua
  67. 辣-là -cay
  68. 苦-kǔ -đắng
  69. 鹹-xiǎn -mặn
  70. 淡-dàn-nhạt
  71. 肥-féi-béo
  72. 酒-jiǔ- rượu
  73. 茅臺酒-máo tái jiǔ -rượu mao đài
  74. 黑糯米酒-hēi nuò mǐ jiǔ -rươu nếp đen.
  75. 洋酒-yáng jiǔ-rượu tây
  76. 啤酒-pí jiǔ- bia
  77. 汽水-qì shuǐ -nước ngọt
  78. 橘子-jú zǐ -cam
  79. 甜品-tián pǐn- đồ ngọt
  80. 飯後果-fàn hòu guǒ-mon tráng miệng

********************************************************

Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung cơ bản từ đầu, học trung giao tiếp tại trung tâm tiếng trung uy tín và lâu năm nhất tại Hà NộiTRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

❤HOTLINE: Thầy Ths Phạm Hoàng Thọ  0977.941.896

✿Địa chỉ: Số 6-C1, tập thể giáo viên, ĐHNN, ĐHQG, Cầu Giấy, Hà Nội

 

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK