VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 8
  • 1782
  • 13,270,791

Từ vựng về quần áo buôn bán trong tiếng Trung

  17/07/2017

Từ vựng về quần áo buôn bán trong tiếng Trung

Đi buôn quần áo ở Quảng Châu Trung Quốc luôn là thị hiếu của các khách buôn tại Việt Nam, vậy muốn đi buôn giỏi thì chúng ta phải nói được các từ vựng về quần áo trong tiếng Trung đúng không, qua các từ vựng này hy vọng sẽ giúp các bạn thành công trong kinh doanh.

1 Áo ba lỗ, áo may ô 背心 bèixīn

2 Áo hai dây 吊带衣 diàodài yī

3 Áo khoác 大衣 dàyī

4 Áo khoác 外衣 wàiyī

5 Áo kiểu cánh dơi 蝙蝠衫 biānfú shān

6 Áo len 毛衣 máoyī

7 Áo lông vũ 羽绒服 yǔróngfú

8 Áo phông T恤衫 T xùshān

9 Áo sơ mi 衬衫 chènshān

10 Áo sơ mi dài tay 长袖衬衫 cháng xiù chènshān

11 Bảng giá 价格表 jiàgé biǎo

12 Cà vạt 领带 lǐngdài

13 Cảm thấy hứng thú 感兴趣 gǎn xìngqù

14 Cao 高 gāo

15 Chào mừng ghé thăm 欢迎光临: huānyíng guānglín:

16 Chất lượng sản phẩm 产品质量 Chǎnpǐn zhí liàng

17 Chủng loại sản phẩm 产品种类 chǎnpǐnzhǒnglèi

18 Cổ chữ U U字领 U zì lǐng

19 Cổ chữ V V字领 V zì lǐng

20 Comple, bộ vest 西装 xīzhuāng

21 Công nghệ mới 新技术 xīn jìshù

22 Đắt 贵 guì

23 Đẹp 漂亮, 好看 piàoliang, hǎokàn

24 Giá bán lẻ 零售价格 língshòu jiàgé

25 Giá bán ra 出销价格 chū xiāo jiàgé

7/17/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Buôn bán ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn//tu­vung­tieng­trung­ve­buon­ban/ 3/7

26 Giá bán sỉ 批发价格 pīfā jiàgé

27 Giá bán trực tiếp 直销价格 zhíxiāo jiàgé

28 Giá không còn hiệu lực 失效价格 shīxiào jiàgé

29 Giá miễn thuế 免税价格 miǎnshuì jiàgé

30 Giá sales off 打折价格 dǎzhé jiàgé

31 Giá thành sản phẩm 产品价格 chǎnpǐn jiàgé

32 Giá thị trường 出场价格 chūchǎng jiàgé

33 Giá tiêu thụ 销售价格 xiāoshòu jiàgé

34 Giá ưu đãi 优惠价 yōuhuì jià

35 Giá ưu đãi 优惠价格 yōuhuì jiàgé

36 Giảm giá 40% 打6折 dǎ 6 zhé

37 Giầy 鞋子 xiézi

38 Giầy cao gót 高跟鞋 gāogēnxié

39 Hàng tốt thì không rẻ, hàng rẻ thường không tốt 好货不便宜, 便宜没好货hǎo huò bù piányí, piányí méi hǎo huò

40 Họa tiết 花色 huāsè

41 Họa tiết sản phẩm 产品花色 chǎnpǐn huāsè

42 Kiểu dáng mới, kiểu mới, mẫu mới 新款式 xīnkuǎn shì

43 Kiểu dáng sản phẩm, mẫu mã sản phẩm产品式样 chǎnpǐn shìyàng

44 Kiểu dáng, mẫu mã 式样 shìyàng

45 Kiểu mẫu, kiểu dáng, mẫu mã 款式 kuǎnshì

46 Lần sau lại đến 下次再光临 xià cì zài guānglín

47 Loại sản phẩm 产品品种 chǎnpǐn pǐn zhǒng

48 Lót vai 垫肩 diànjiān

49 Mẫu mới 新款 xīnkuǎn

50 Mua buôn (mua số lượng lớn) 批发买: pīfā mǎi:

51 Mục lục 目录 Mùlù

52 Mục lục sản phẩm 产品目录 chǎnpǐn mùlù

53 Quần 裤子 kùzi

54 Quần áo 衣服 yīfú

55 Quần áo may sẵn 成衣 chéngyī

7/17/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Buôn bán ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn//tu­vung­tieng­trung­ve­buon­ban/ 4/7

56 Quần áo mùa đông 冬装 dōngzhuāng

57 Quần áo mùa hè 夏装 xiàzhuāng

58 Quần áo mùa thu 秋装 qiūzhuāng

59 Quần áo mùa xuân 春装 chūnzhuāng

60 Quần áo nam 男装 nánzhuāng

61 Quần áo nữ 女装 nǚzhuāng

62 Quần áo trẻ em 儿童装 értóng zhuāng

63 Quần áo trong 内装 nèizhuāng

64 Quần bò trễ 低腰牛仔裤 dī yāo niúzǎikù

65 Quần dài 长裤 cháng kù

66 Quần đùi, quần sooc 短裤 duǎnkù

67 Quần giữ ấm bên trong 秋裤 qiū kù

68 Quần ống túm 灯笼裤 dēnglongkù

69 Quần tất (phụ nữ) 丝袜 sīwà

70 Quần tất đen (phụ nữ) 黑丝袜 hēi sīwà

71 Rẻ 便宜 piányí

72 Sản phẩm mẫu 产品样本 chǎnpǐn yàngběn

73 Sản phẩm mới 新 产品 xīn chǎnpǐn

74 Sản phẩm,mặt hàng 产品 chǎnpǐn

75 Shop quần áo, cửa hàng quần áo 服装店 fúzhuāng diàn

76 Sợi daron 的确良 díquèliáng

77 Sợi terylen 涤纶 dílún

78 Sườn xám 旗袍 qípáo

79 Sườn xám kiểu Trung Quốc 中国式旗袍 zhōngguó shì qípáo

80 Sườn xám kiểu Việt Nam 越南式旗袍 yuènán shì qípáo

81 Suy nghĩ,cân nhắc 考虑 kǎolǜ

82 Tất 袜子 wàzi

83 Thấp 低 dī

84 Thiết bị mới 新设配 xīn shè pèi

85 Thịnh hành 流行 liúxíng

86 Trang phục 服装 fúzhuāng

7/17/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Buôn bán ­ Học Tiếng Trung online

https://tiengtrunghoanglien.com.vn//tu­vung­tieng­trung­ve­buon­ban/ 5/7

87 Trang phục truyền thống 传统服装 chuántǒng fúzhuāng

88 Túi phụ 插袋 chādài

89 Túi trong 暗袋 àn dài

90 Váy 裙子 qúnzi

91 Váy có dây đeo 背带裙 bēidài qún

92 Váy lót 衬裙 chènqún

93 Váy ngắn 超短裙 chāoduǎnqún

94 Váy nhiều nếp gấp 百褶裙 bǎi zhě qún

95 Váy siêu ngắn 超短裙 chāoduǎnqún

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK