VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 14
  • 5186
  • 13,225,063

Từ vựng tiếng Trung về ngân hàng phần 1

  26/06/2017

Từ vựng về ngân hàng

Trong chúng ta khi ở trong và ngoài nước thì đều phải tham gia giao dịch tại ngân hàng, nên các từ vựng tiếng Trung này không phải đơn giản, nắm vững các từ vựng này sẽ giúp chúng ta giao tiếp và phiên dịch tốt tiếng Trung.

1 In dữ liệu điều động ứơc giá lại vào cuối tháng của tài khoản A/P(gapr) 应付帐款月底重评价异动数据打印Yìngfù zhàng kuǎn yuèdǐzhòng píngjià yìdòng shùjù dǎyìn

2 Lưu trình phục hồi voucher chuyển传票抛转还原流程Chuánpiào pāo zhuǎn

huányuán liúchéng

3 Lưu trình thao tác A/P ước tính暂估应付作业流程Zàn gū yìngfù zuòyè liúchéng

4 Advpur L/C Actg (aapt)预购开状会计作业Yùgòu kāi zhuàng kuàijì zuòyè

5 Advpur L/C application (aapt)预购开状申请作业Yùgòu kāi zhuàng shēnqǐngzuòyè

By TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN - Tháng Mười 18, 2016

Từ vựng Tiếng Trung về Tài chính Ngân hàng

6/26/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Tài chính Ngân hàng ­ Tiếng Trung

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên2/8

6 Advpur L/C payt (aapt) 预购开状付款作业Yùgòu kāi zhuàng fùkuǎn

zuòyè

7 Đầu tư 投资 Tóuzī

8 Bảng đối chiếu của phần hạch toán và tài khoản (aapr) 帐款与分录底

稿核对表Zhàng kuǎn yǔ fēn lù dǐgǎo héduì biǎo

9 Bảng kiểm duyệt của sổ cái và tài khoản chi tiết A/P (aapr) 应付明细帐与

总帐检核表Yìngfù míngxì zhàng yǔ zǒng zhàng jiǎn hé biǎo

10 Biên lai gửi tiền 存款收据 Cúnkuǎn shōujù

11 Biên lai gửi tiền, phiếu gửi tiền (ngân hàng, tín dụng) 存单 Cúndān

12 Cài đặt tham số 参数设定 Cānshù shè dìng

13 Chế độ tiền tệ quốc tế 国际货币制度 Guójì huòbì zhìdù

14 Chi nhánh ngân hàng 银行分行 Yínháng fēnháng

15 Chi phiếu giả, séc giả 伪支票 Wěi zhīpiào

16 Chi phiếu, séc 支票 Zhīpiào

17 Chi tiết báo biểu 报表清单 Bàobiǎo qīngdān

18 Chiết khấu 贴现 Tiēxiàn

19 Chiết khấu ngân hàng 银行贴现 Yínháng tiēxiàn

20 Chu kỳ kinh tế 经济周期 Jīngjì zhōuqí

21 Chứng thực 背书 Bèishū

22 Cô ng ty ủy thác 信托公司 Xìntuō gōngsī

23 Cổ phiếu 股票 Gǔpiào

24 Công trái 公债 Gōngzhài

25 Công trái, tín phiếu nhà nước 国库券 Guókùquàn

26 Công ty tài chính 商业信贷公司(贴现公司)Shāngyè xìndài gōngsī (tiēxiàn gōngsī)

27 Công ty ủy thác đầu tư 信托投资公司 Xìntuō tóuzī gōngsī

28 Cuống phiếu 票根 Piàogēn

29 Đổi tiền mặt 兑现 Duìxiàn

30 Đồng tiền mạnh 硬通货 Yìng tōnghuò

31 Đồng tiền mất góa 货币贬值 Huòbì biǎnzhí

32 Đồng tiền tăng giá 货币增值 Huòbì zēngzhí

6/26/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Tài chính Ngân hàng ­ Tiếng Trung

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên3/8

33 Đồng tiền yếu 软通货 Ruǎn tōnghuò

34 Dữ liệu cơ bản 基本数据 Jīběn shùjù

35 Dự toán ngân sách nhà nước 国家预算 Guójiā yùsuàn

36 Dự trữ vàng 黄金储备 Huángjīn chúbèi

37 Dư, còn lại 结余 Jiéyú

38 Foreign pur Arrival (aapt) 外购到货作业 Wài gòu dào huò zuòyè

39 Foreign pur Arriving notify (aapt) 外购到单作业 Wài gòu dào dān zuòyè

40 Giám đốc ngân hàng 行长 Xíng zhǎng

41 Giảm phát 通货收缩 Tōnghuò shōusuō

42 Giới thiệu sơ lược về báo biểu 报表简介 Bàobiǎo jiǎnjiè

43 Giới thiệu về hệ thống 系统接口 Xìtǒng jiēkǒu

44 Gửi tiền vào ngân hàng 存款 Cúnkuǎn

45 Hợp tác xã tín dụng 信用合作社 Xìnyòng hézuòshè

46 In bảng chênh lệch hàng nhập vào của B/L (aapr) 提单收货差异表打印Tídān shōu huò chāyì biǎo dǎyìn

47 In bảng chi tiết tài khoản A/P của khách hàng (aapr) 厂商应付帐款 明细表打印Chǎngshāng yìngfù zhàng

kuǎn míngxì biǎo dǎyìn

48 In bảng phân tích theo dõi A/P của maker(aapr) 厂商应付帐龄分析表打印Chǎngshāng yìngfù zhàng líng

fēnxī biǎo dǎyìn

49 In bảng tổng của phần thanh toán (aapr)

付款总表打印 Fùkuǎn zǒng biǎo dǎyìn

50 In bảng tổng hợp của tài kho A/P(aapr) 应付帐款汇总表打印Yìngfù zhàng kuǎn huìzǒngbiǎo dǎyìn

51 In phiếu thanh toán (aapr) 应付凭单打印 Yìngfù píngdān dǎyìn

52 In phiếu thanh toán (aapr) 付款单打印 Fùkuǎn dān dǎyìn

53 In phiếu thông báo B/L (aapr) 提货通知单打印Tíhuò tōngzhī dān dǎyìn

54 In tài khoản chi tiết của tài khoản A/P(aapr) 应付帐款分类 帐打印Yìngfù zhàng kuǎn fēnlèi zhàng dǎyìn

55 Kế toán công 公共会计 Gōnggòng kuàijì

56 Kế toán doanh nghiệp thương mại 商业会计 Shāngyè kuàijì

57 Kế toán khấu hao tài sản cố định 折旧会计 Zhéjiù kuàijì

6/26/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Tài chính Ngân hàng ­ Tiếng Trung

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên4/8

58 Kế toán máy 电脑化会计 Diànnǎo huà kuàijì

59 Kế toán vốn bằng tiền 成本会计 Chéngběn kuàijì

60 Khôi phục nền kinh tế 经济复苏 Jīngjì fùsū

61 Khủng hoảng kinh tế 经济危机 Jīngjìwéijī

62 Khủng hoảng ngoại hối 外汇危机 Wàihuì wéijī

63 Kinh tế phát triển phồn vinh 经济繁荣 Jīngjì fánróng

64 Lạm phát 通货膨胀 Tōnghuò péngzhàng

65 Lượng tiền mặt lưu thông 货币流通量 Huòbì liútōng liàng

66 Lượng tiền mặt phát hành, lưu hành 纸币发行量 Zhǐbì fāxíng liàng

67 Lưu trình chứng từ L/C hàng nhập 外购信用状到单流程Wài gòu xìnyòng zhuàng dàodān liúchéng

68 Lưu trình điều chỉnh chênh ệch tỷ giá cuối kỳ期末汇差调整流程Qímò huì chà tiáozhěngliúchéng

69 Lưu trình hàng về của L/C hàng nhập 外购信用状到货流程Wài gòu xìnyòng zhuàng dào huò liúchéng

70 Lưu trình mở L/C 信用状开状流程Xìnyòng zhuàng kāi zhuàng liúchéng

71 Lưu trình thao tác chiết khấu hàng trả về 退货折让作业流程Tuìhuò zhé ràng zuòyè liúchéng

72 Lưu trình thao tác chuyển Voucher传票抛转作业 流程Chuánpiào pāo zhuǎn zuòyè liúchéng

73 Lưu trình thao tac thanh toán 付款作业流程 Fùkuǎn zuòyè liúchéng

74 Lưu trình thao tác về hạng mục DM của Maker厂商DM款项作业流程Chǎngshāng DM kuǎnxiàng zuòyè liúchéng

75 Lưu trình thao tác xin tạm ứng cho Maker厂商预付请款作业流程Chǎngshāng yùfù qǐng kuǎn zuòyè liúchéng

76 Lưu trình thao tác xin thanh toán 请款作业流程 Qǐng kuǎn zuòyè liúchéng

77 Lưu trình thao tác xin thanh toán các hạng mục khác 杂项请款作业流程Záxiàng qǐng kuǎn zuòyèliúchéng

78 Máy gửi tiền tự động 自动存取机 Zìdòng cún qǔ jī

79 Mua bán ngoại tệ gián tiếp间接(三角)套汇Jiànjiē (sānjiǎo) tàohuì

80 Mua bán ngoại tệ trực tiếp 直接(对角)套汇 Zhíjiē (duì jiǎo) tàohuì

6/26/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Tài chính Ngân hàng ­ Tiếng Trung

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên5/8

81 Mục lục chương trình 程序目录 Chéngxù mùlù

82 Ngân hàng 银行家 Yínháng jiā

83 Ngân hàng hợp doanh 合资银行 Hézī yínháng

84 Ngân hàng tư nhân 钱庄 Qiánzhuāng

85 Ngân hàng tư nhân 钱庄 Qiánzhuāng

86 Ngân phiếu 庄票,银票 Zhuāng piào, yín piào

87 Ngoại hối bấp bênh 外汇波动 Wàihuì bōdòng

88 Người chứng thực 背书人 Bèishū rén

89 Người gửi tiền (ngân hàng) 存户 Cúnhù

90 Người môi giới, cò mồi 经纪人 Jīngjì rén

91 Nhập siêu 逆差 Nìchā

92 Nợ dây chuyền 债务链 Zhàiwù liàn

93 Nợ khó đòi, nợ xấu 坏帐 Huài zhàng

94 On­Hold Amt Detail (aapr) 留置金额明细表Liúzhì jīn’é míngxì biǎo

95 Phân bổ giá thành hàng nhập khẩu 外购成本分摊 Wài gòu chéngběn fēntān

96 Phiếu thu tiền gửi tiết kiệm 存款单 Cúnkuǎn dān

97 Phòng tín dụng của ngân hàng 银行的信用部 Yínháng de xìnyòng bù

98 Phòng ủy thác của ngân hàng (bộ phận ủy thác trong ngân hàng) 银行的信托部 Yínháng de xìntuō bù

99 Phụ lục 附录 Fùlù

100 Prt Arrvl/ArrvgNt Unmtchd Dtl (aapr) 到货到单未匹配明细表打印Dào huò dào dān wèi pǐpèi míngxì biǎo dǎyìn

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK