VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 21
  • 4261
  • 13,224,137

Từ vựng chuyên ngành kế toán

  24/06/2017

Từ vựng chuyên ngành kế toán phần 1

Các từ vựng chuyên ngành kế toán luôn là các từ vựng chuyện ngành đặc biết, không phải dễ gì có thể biết được, nên thông qua các từ vựng này ta dễ dàng sử dụng các từ vựng kế toán trong công việc, giúp cho công việc trở nên hiệu quả hơn.

1 (Chủ sở hữu) Cổ đông vãng lai 业主(股东)往来 Yèzhǔ (gǔdōng) wǎnglái

2 4,3 (không chia hết) sì diǎn sān (chú bù jìn) 四点三(除不尽)

3 Bậc lương gōngzī děngjí 工资等级

4 Bản dự thảo dự toán yùsuàn cǎo’àn 预算草案

5 Bản quyền 著作权 Zhùzuòquán

6 Bán thành phẩm 在制品 Zài zhìpǐn

7 Bảng báo cáo lồ lãi sǔnyì biǎo 损益表

8 Bảng báo cáo tài chính cáiwù bàobiǎo 财务报表

9 Bảng báo cáo tài chính hợp nhất hébìng juésuàn biǎo合并决算表

10 Bảng báo cáo thời gian làm việc hằng ngày gōngzuò rì biǎo工作日表

11 Bảng cân đối kế toán zīchǎn fùzhài biǎo资产负债表

12 Bảng cân đối thử shì suàn biǎo 试算表

13 Bằng chứng kế toán cházhàn zhèngjù查账证据

14 Bảng đối chiếu nợ duì zhàngdān 对账单

15 Bảng đối chiếu thu chi shōu zhī duìzhào biǎo 收支对照表

16 Bảng kê giá thành chéngběn jìsuàn biǎo成本计算表

17 Bảng kê nguyên vật liệu, phiếu vật tư yòng liào dān 用料单

18 Bảng kê quỹ, bảng báo cáo tiền mặt kùcún biǎo 库存表

6/24/2017 500 Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

19 Bảng kê tài khoản ngân hàng yínháng jié dān银行结单

20 Bảng kèm theo fù biǎo 附表

21 Bảng lương gōngzī dān, gōngzī biǎo工资单, 工资表

22 Bảng phân tích tiền lương gōngzī fēnxī biǎo工资分析表

23 Bảng quyết toán juésuàn biǎo 决算表

24 Bảng so sánh bǐjiào biǎo 比较表

25 Bảng tổng hợp thu chi huìzǒng biǎo 汇总表

26 Bảng tổng hợp tiền lương gōngzī huìzǒng biǎo工资汇总表

27 Báo cầo 10 ngày xún bào 旬报

28 Báo cáo năm niánbào 年报

29 Báo cáo ngày rìbào 日报

30 Báo cáo tháng yuè bào 月报

31 Biểu đồ thống kê, bảng thống kê tǒngjì túbiǎo 统计图表

32 Bình luận của kiểm toán viên cházhàng rén yìjiàn 查账人意见

33 Các khoản phải thu dài hạn khác 其它长期应收款 项Qítā chángqí yīng shōu kuǎn xiàng

34 Các khoản trả trước 预付款项 Yùfù kuǎnxiàng

35 Các khoản trả trước khác 其它预付款项 Qítā yùfù kuǎnxiàng

36 Cải tạo đất 土地改良物 Tǔdì gǎiliáng wù

37 Cải tạo đất­ đánh giá lại tăng 土地改良物 ­重估增值Tǔdì gǎiliáng wù ­zhòng gū zēngzhí

38 Cải thiện quyền lợi thuê 租赁权益改良 Zūlìn quányì gǎiliáng

39 Cải thiện quyền thuê 租赁权益改良 Zūlìn quányì gǎiliáng

40 Cấp zhí zhī 直支

41 Cấp phát tài chính cáiwù bōkuǎn 财务拨款

42 Chi zhī 支

43 Chi phí ban đầu, chi phí sơ bộ qǐdòng fèi 起动费

6/24/2017 500 Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn// 4/21

44 Chi phí chế tạo zhìzào fèiyòng制造费用

45 Chi phí duy tu bảo dưỡng nhà máy gōngchǎng wéichí fèi工厂维持费

46 Chi phí hành chính, chi phí văn phòng bàngōngfèi 办公费

47 Chi phí kiểm toán cházhàng fèiyòng查账费用

48 Chi phí lợi tức lìxí fèiyòng 利息费用

49 Chi phí nghiệp vụ yèwù fèiyòng 业务费用

50 Chi phí nhà nước gōng fèi 公费

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK