VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 8
  • 2793
  • 13,228,955

Từ vựng chuyên ngành kế toán phần 9

  26/06/2017

Từ vựng chuyên ngành kế toán phần 9

Các từ vựng chuyên ngành kế toán luôn là các từ vựng chuyện ngành đặc biết, không phải dễ gì có thể biết được, nên thông qua các từ vựng này ta dễ dàng sử dụng các từ vựng kế toán trong công việc, giúp cho công việc trở nên hiệu quả hơn.

 

401 Thành phẩm gửi bán 寄销制成品 Jì xiāo zhì chéng pǐn

402 Thanh tra (kiểm tra triệt để) qīngchá 清查

403 Thu nhập shōuyì, shōurù 收益, 收入

404 Thu nhập đặc biệt fēicháng shōurù 非常收入

405 Thu nhập lợi tức lìxí shōuyì, lìxí shōurù 利息收益, 利息收入

406 Thu nhập miễn thuế fēi shuì shōurù 非税收入

407 Thu nhập năm suìrù 岁入

408 Thu nhập ngoài doanh nghiệp yíngyè wài shōurù 营业外收入

409 Thu nhập ngoại ngạch éwài shōurù 额外收入

410 Thu nhập ròng chún shōuyì 纯收益

6/24/2017 500 Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn// 19/21

411 Thu nhập tài chính cáiwù shōuyì 财务收益

412 Thu nhập từ bán hàng xiāoshòu shōurù销售收入

413 Thu nhập từ địa ốc dìchǎn shōuyì 地产收益

414 Thu nhập từ tiền hoa hồng yōngjīn shōurù 佣金收入

415 Thủ quỹ chūnà 出纳

416 Thu thập tài liệu jìxù shěnchá 继续审查

417 Thuế được hoàn phải thu 应收退税款 Yīng shōu tuìshuì kuǎn

418 Thuế VAT đầu vào 进项税额 Jìnxiàng shuì’é

419 Thưởng chuyên cần quánqín jiǎng 全勤奖

420 Thương hiệu 商誉 Shāng yù

421 Thưởng vượt sản lượng chāochǎn jiǎng超产奖

422 Tỉ lệ phần trăm bǎifēnbǐ 百分比

423 Tiền bồi thường bảo hiểm bǎoxiǎn jīn 保险金

424 Tiền cấp bù trừ bǔtiē fùkuǎn 补贴付款

425 Tiền chi vặt/quỹ quay vòng 零用金/周转金 Língyòng jīn/zhōuzhuǎn jīn

426 Tiền chu chuyển, quỹ quay vòng zhōuzhuǎn jīn 周转金

427 Tiền công ích gōngyìjīn 公益金

428 Tiền cứu trợ khẩn cấp jǐnjí jiùjì jīn 紧急救济金

429 Tiền đang chuyển 在途现金 Zàitú xiànjīn

430 Tiền đặt cọc yājīn 押金

431 Tiền dự trữ gōngjījīn 公积金

432 Tiền gửi (ngân hàng) cúnkuǎn 存款

433 Tiền gửi bị hạn chế 受限制存款 Shòu xiànzhì cúnkuǎn

434 Tiền gửi ngân hàng 银行存款 Yínháng cúnkuǎn

435 Tiền gửi tiết kiệm chúbèi jīn 储备金

436 Tiền khác và các tài sản đương tiền khác 其它现金及 约 当现金 Qítā xiànjīn jí yuē dāng xiànjīn

437 Tiền ký quỹ, tiền bảo chứng cún rù bǎozhèngjīn 存入保证金

6/24/2017 500 Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn// 20/21

438 Tiền lẻ lǐng yòng jīn 领用金

439 Tiền lương ứng trước yùzhī xīnjīn 预支薪金

440 Tiền lưu trú zhù liú fèi 驻留费

441 Tiền mặt xiànjīn 现金

442 Tiền mặt tại quỹ 库存现金 Kùcún xiànjīn

443 Tiền mặt trong kho zhuān hù cúnkuǎn 专户存款

444 Tiền phạt vì nộp chậm zhìnàjīn 滞纳金

445 Tiền phúc lợi fúlì fèi, fúlì jīn 福利费, 福利金

446 Tiền quần áo fúzhuāng fèi 服装费

447 Tiền sách báo shū bào fèi 书报费

448 Tiền thuê zūjīn 租金

449 Tiền trợ cấp bǔzhù jīn 补助金

450 Tiền trợ cấp gia đình ānjiā fèi 安家费

451 Tiền trợ cấp hiếu hỉ hūn sāng bǔzhù fèi 婚丧补助费

452 Tiền trợ cấp sinh hoạt shēnghuó bǔzhù fèi 生活补助费

453 Tiền trợ cấp thôi việc tuìzhí jīn 退职金

454 Tiền v à các khoản tương đương tiền 现金及约当现金 Xiànjīn jí yuē dāng xiànjīn

455 Tiền vốn hiện có xiàncún zījīn 现存资金

456 Tiền vốn và tài sản dài hạn 基金及长期投资 Jījīn jí chángqí tóuzī

457 Tiếp tục kiểm toán sōují cáiliào 搜集材料

458 Tiêu hao luỹ kế nguồn nguyên liệu tự nhiên 累积折耗 ­天然

资源 Lěijī shéhào ­tiānrán zīyuán

459 Tìm lỗi zhǎo cuò 找错

460 Tín phiếu phải thu 应收票据 Yīng shōu piàojù

461 Tín phiếu phải thu – Dự phòng phải thu nợ khó đòi 备抵呆帐 -应 收票据 Bèi dǐ dāi zhàng ­yīng shōu piàojù

462 Tín phiếu phải thu – khách hàng 应收票据 ­关系

人 Yīng shōu piàojù ­guānxì rén

463 Tín phiếu phải thu dài h ạn 长期应收票据 Chángqí yīng shōu piàojù

6/24/2017 500 Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn/

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên https://tiengtrunghoanglien.com.vn// 21/21

464 Tín phiếu phải thu dài hạn và các khoản phải thu quá hạn长期应收票据及

款项与催收帐款 Chángqí yīng shōu piàojù jí kuǎnxiàng yǔ cuīshōu zhàng kuǎn

465 Tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn – chi tiết

khách hàng 长期应收票据及 款项与催收帐款­关系人Chángqí yīng shōu piàojù jí kuǎnxiàng yǔ cuīshōu zhàng kuǎn­guānxì rén

466 Tín phiếu phải thu khác 其它应收票据 Qítā yīng shōu piàojù

467 Tính toán nhầm wù suàn 误算

468 Tổn thất vì ngưng hoạt động tíngyè sǔnshī 停业损失

469 Tổng giá thành zǒng chéngběn 总成本

470 Trả trước chi phí khác 其它预付费用 Qítā yùfù fèiyòng

471 Trả trước thuế thu nhập 预付所得税 Yùfù suǒdéshuì

472 Trả trước tiền bảo hiểm dài hạn 长期预付保险费 Chángqí yùfù bǎoxiǎn fèi

473 Trả trước tiền thuê dài hạn 长期预付租金 Chángqí yùfù zūjīn

474 Trả trước tiền trợ cấp 预付退休金 Yùfù tuìxiū jīn

475 Trái phiếu công ty短期投资 ­公司债Duǎnqí tóuzī ­gōngsī zhài

476 Triệt tiêu lẫn nhau xiānghù dǐxiāo相互抵消

477 Trợ cấp jīntiē 津贴

478 Trợ cấp cho các tài khoản phải thu khó đòi – phải thu khác 备抵呆帐 – 其它应收款 Bèi dǐ dāi zhàng – qítā yīngshōu kuǎn

479 Trợ cấp chữa bệnh yīliáo bǔzhù 医疗补助

480 Trợ cấp chức vụ zhíwù jīntiē 职务津贴

481 Trợ cấp giáo dục jiàoyù jīntiē 教育津贴

482 Trợ cấp ngoại ngạch éwài jīntiē 额外津贴

483 Trợ cấp sinh đẻ shēngyù bǔzhù生育补助

484 Trợ cấp thôi việc qiǎnsàn fèi 遣散费

485 Trợ lý kế toán zhùlǐ kuàijì 助理会计

486 Trừ khoản trả trước kòu jièzhī 扣借支

487 Trưởng ban kiểm tra zhǔ jì zhǔrèn 主计主任

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK