VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 10
  • 1706
  • 13,270,715

Từ vựng thương mại tiếng Trung

  14/06/2017

TỪ VỰNG THƯƠNG MẠI

Một số từ vựng thương mại sẽ giúp chúng ta đàm phán tốt trong quá trình giao dịch, nâng cao hiệu quả kinh doanh, một yếu tố để vươn tới thành công, là nói đúng nói đủ, nói chính xác ý mình muốn.

1. 价格谈判 => Jiàgé tánpàn => đàm phán giá cả

2. 订单 => Dìngdān => đơn đặt hàng

3. 长期订单 => Chángqí dìngdān => đơn đặt hàng dài hạn

4. 丝绸订货单 => Sīchóu dìnghuò dān => đơn đặt hàng tơ lụa

5. 购货合同 => dìnghuò dān => hợp đồng mua hàng

6. 销售合同 => Xiāoshòu hétóng => hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán

7. 互惠合同 => Hùhuì hétóng => hợp đồng tương hỗ

8. 合同的签定 => Hétóng de qiān dìng => ký kết hợp đồng

9. 合同的违反 => Hétóng de wéifǎn => vi phạm hợp đồng

10. 合同的终止=> Hétóng de zhōngzhǐ => đình chỉ hợp đồng

11. 货物清单 => Huòwù qīngdān => tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa

12. 舱单 => Cāng dān => bảng kê khai hàng hóa ,manifest

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: www.tiengtrunghoanglien.com.vn

13. 集装箱货运 => Jízhuāngxiāng huòyùn => vận chuyển hàng hóa bằng container

14. 工厂交货 => Gōngchǎng jiāo huò => giao hàng tại xưởng

15. ( 启运港)船边交货 => (Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò => giao dọc mạn tàu

16. 船上交货 => Chuánshàng jiāo huò => giao hàng trên tàu

17. 货交承运人(指定地点) => Huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn) => giao cho người vận tải

18. 仓库交货 => Cāngkù jiāo huò => giao hàng tại kho

19. 边境交货 => Biānjìng jiāo huò => giao tai biên giới

20. 近期交货 => Jìnqí jiāo huò => giao hàng vào thời gian gần ;giao hạn gần

21. 远期交货 => Yuǎn qí jiāo huò => giao hàng về sau ;giao sau

22. 定期交货 => Dìngqí jiāo huò => giao hàng định kỳ

23. 交货时间 => Jiāo huò shíjiān => thời gian giao hàng

24. 交货地点 => Jiāo huò dìdiǎn => địa điểm giao hàng

25. 交货方式 => Jiāo huò fāngshì => phương thức giao hàng

26. 货物运费 => Huòwù yùnfèi => phí vận chuyển hàng hóa

27. 货物保管费 => Huòwù bǎoguǎn fèi => phí bảo quản hàng hóa

28. 提(货)单 => Tí (huò) dān => vận đơn ( B/L )

29. 联运提单 => Liányùn tídān => vận đơn liên hiệp

30. (承运人的)发货通知书;托运单 => (Chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū; tuōyùn dān => phiếu vận chuyển

31. 保险单;保单 => Bǎoxiǎn dān; bǎodān => chứng nhận bảo hiểm

32. 产地证书;原产地证明书 => Chǎndì zhèngshū; yuán chǎndì zhèngmíng shū => chứng nhận xuất xứ

33. ( 货物) 品质证明书 => (Huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū => chứng nhận chất lượng

34. 装箱单;包装清单;花色码单 => Zhuāng xiāng dān; bāozhuāng qīngdān; huāsè mǎ dān => danh sách đóng gói

35. 索赔 => Suǒpéi => đòi bồi thường

36. 索赔期 => Suǒpéi qí => thời hạn ( kỳ hạn ) đòi bồi thường

37. 索赔清单 => Suǒpéi qīngdān => phiếu đòi bồi thường

38. 赔偿 => Péicháng => bồi thường

39. 结算 => Jiésuàn => kết toán

40. 结算方式 => Jiésuàn fāngshì => phương thức kết toán

41. 现金结算 => Xiànjīn jiésuàn => kết toán tiền mặt

42. 双边结算 => Shuāngbiān jiésuàn => kết toán song phương

43. 多边结算 => Duōbiān jiésuàn => kết toán đa phương

44. 国际结算 => Guójì jiésuàn => kết toán quốc tế

45. 结算货币 => Jiésuàn huòbì => tiền đã kết toán

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: www.tiengtrunghoanglien.com.vn

46. 支付 => Zhīfù => chi trả

47. 支付方式 => Zhīfù fāngshì => phương thức chi trả

48. 现金支付 => Xiànjīn zhīfù => chi trả bằng tiền mặt

49. 信用支付 => Xìnyòng zhīfù => chi trả bằng tín dụng

50. 易货支付 => Yì huò zhīfù => chi trả bằng đổi hàng

51. 支付货币 => Zhīfù huòbì => tiền đã chi trả

52. 发票;发单;装货清单 => Fāpiào; fā dān; zhuāng huò qīngdān => hóa đơn

53. 商业发票 => Shāngyè fāpiào => hóa đơn thương mại

54. 临时发票 => Línshí fāpiào => hóa đơn tạm

55. 确定发票 => Quèdìng fāpiào => hóa đơn chính thức

56. 最终发票 => Zuìzhōng fāpiào => hóa đơn chính thức

57. 形式发票 => Xíngshì fǎ piào => hóa đơn chiếu lệ

58. 假定发票 => Jiǎdìng fāpiào => hóa đơn chiếu lệ

59. 领事发票 => Lǐngshì fāpiào => hóa đơn lãnh sự

60. 领事签证发票 => Lǐngshì qiānzhèng fāpiào => hóa đơn lãnh sự

61. 汇票 => Huìpiào => hối phiếu

62. 远期汇票 => Yuǎn qí huìpiào => hối phiếu có kỳ hạn

63. 光票 => Guāng piào => hối phiếu trơn

64. 跟单汇票 => Gēn dān huìpiào => hối phiếu kèm chứng từ

65. 执票人汇票;执票人票据 => Zhí piào rén huìpiào; zhí piào rén piàojù => hối phiếu trả cho người cầm phiếu

66. 承兑;接受 => Chéngduì; jiēshòu => chấp nhận hối phiếu

67. 背书;批单 => Bèishū; pī dān => ký hậu hối phiếu

68. 空白背书;不记名背书 => Kòngbái bèishū; bù jìmíng bèishū => ký hậu để trắng

69. 限制性背书 => Xiànzhì xìng bèishū => ký hậu hạn chế

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung !!!

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK