VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 17
  • 3169
  • 13,223,045

Bài 3 giáo trình Hán ngữ mới

  30/05/2017

第三课

dì sān kè

明天见

1. 学 xué (học): học 1010

学习 xué xí (học tập)

活到老学到老

huó dào lǎo xué dào lǎo

舌 shé (thiệt): lưỡi

至 zhì (chí): tới

2. 英语 yīng yǔ (anh ngữ)

中央 zhōng yāng (trung ương)

中国zhōng guó (trung quốc)

玉yù (ngọc)

王wáng (vương)

主 zhǔ (chủ)

土 tǔ (thổ)

土地 tǔ dì (thổ địa)

地主dì zhǔ (địa chủ)

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên : www.tiengtrunghoanglien.com.vn

阿拉伯语ā lā bó yǔ (a lạp bá ngữ)

拉lā : kéo

老伯lǎo bó : bác

德语dé yǔ (đức ngữ)

俄语 é yǔ (nga ngữ)

法语fǎ yǔ (pháp ngữ)

书法 shū fǎ (thư pháp)

韩国语hán guó yǔ (hàn quốc ngữ)

韦wěi (vi): họ Vi, da thú

日语rì yǔ (nhật ngữ)

西班牙xī bān yá (tây ban nha)

班bān : lớp học, ca làm việc

wǒ men bān yǒu wǔ shí ge rén

加班jiā bān : tăng ca

上班 shàng bān : đi làm

下班 xià bān : tan ca

měi tiān wǒ qī diǎn shàng bān, wǔ diǎn xià bān, zhōng wǔ zài gōng sī chī fàn, měi tiān dōu hěn máng.

3. 对 duì (đối): đúng, đối lập

nǐ shuō duì le, wǒ yào nǔ lì xué xí

对手duì shǒu (đối thủ) 197

4. 明天 míng tiān (minh thiên)

月 yuè (nguyệt)

今天 jīn tiān (kim thiên)

昨天 zuó tiān (tác thiên)

后天 hòu tiān (hậu thiên)

前天 qián tiān (tiền thiên)

5. 见 jiàn (kiến): gặp

贝 bèi (bối)

wèi shěn me nǐ zhè me pà ne, jiàn guǐ ma ?

7.邮局yóu jú (bưu cục)

由 yóu (do): lý do

尸体 shī tǐ (thi thể)

本 běn (bản): gốc

8. 寄jì (ký)

寄信 jì xìn

言 yán (ngôn)

9. 信 xìn (tín): thư, tin tưởng

你信我吗 ?

nà nǐ shuō wǒ néng xìn nǐ ma ?

nì piàn wǒ jǐ cì le .

10. 银行 yín háng ( ngân hàng)

艮 cấn : xềnh xoàng, mộc mạc

丁 dìng (đinh)

11.取qǔ (cử): lấy

耳ěr (nhĩ): tai

12. 钱qián (tiền)

取钱机qǔ qián jī : ATM

Danh từ riêng

北京 běi jīng (bắc kinh)

 

 

 

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK