VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 28
  • 4217
  • 13,277,934

video từ vựng ngày tết

  29/01/2024

Ngày Tết (chủ yếu là Tết Nguyên đán) là một trong những ngày quan trọng nhất trong năm với người Trung Quốc. Đây không chỉ là một dịp để kỷ niệm mà còn là một cơ hội để gia đình sum họp, cầu may mắn và tưởng nhớ tổ tiên. Dưới đây là một số cách mà ngày Tết quan trọng với người Trung Quốc:

春节(主要是春节)是中国人一年中最重要的日子之一。 这不仅是一个纪念日,还是一个家庭团聚、祈求好运和怀念祖先的机会。 以下是春节对中国人重要的一些方式:

1. **Gia đình và Tổ tiên:** Tết Nguyên đán là thời điểm mọi người Trung Quốc quay về quê hương để sum họp với gia đình. Đây là dịp quan trọng để tôn vinh và tưởng nhớ tổ tiên, đồng thời cầu nguyện cho sức khỏe và may mắn của gia đình trong năm mới.

2. **Truyền thống và Nghi lễ:** Ngày Tết được đánh giá cao trong văn hóa Trung Quốc với các hoạt động truyền thống như lì xì (tặng tiền li xi), cúng đồ, múa lân, và sự chuẩn bị các món ăn đặc trưng cho dịp lễ.

3. **Phong tục đón Tết:** Trước ngày Tết, mọi người thường làm sạch nhà cửa, trang trí bằng cắm hoa, dán câu đối và các biểu tượng may mắn khác để chào đón năm mới.

4. **Cảm xúc và Hy vọng:** Tết Nguyên đán mang lại cho người Trung Quốc cảm giác của sự hân hoan, hy vọng và kỳ vọng vào một năm mới tốt lành, giàu có và thành công.

5. **Kết nối và Đoàn tụ:** Ngày Tết là thời điểm mọi người có cơ hội để kết nối và đoàn tụ với gia đình, bạn bè và người thân xa cách, tạo nên một không khí ấm áp và hạnh phúc.

Tóm lại, ngày Tết không chỉ là một ngày lễ quan trọng mà còn là một phần không thể thiếu trong đời sống và văn hóa của người Trung Quốc, đánh dấu sự đoàn tụ, hy vọng và truyền thống lâu đời.

1. **Gia đình và Tổ tiên:** Tết Nguyên đán là thời điểm mọi người Trung Quốc quay về quê hương để sum họp với gia đình. Đây là dịp quan trọng để tôn vinh và tưởng nhớ tổ tiên, đồng thời cầu nguyện cho sức khỏe và may mắn của gia đình trong năm mới.

2. **Truyền thống và Nghi lễ:** Ngày Tết được đánh giá cao trong văn hóa Trung Quốc với các hoạt động truyền thống như lì xì (tặng tiền li xi), cúng đồ, múa lân, và sự chuẩn bị các món ăn đặc trưng cho dịp lễ.

3. **Phong tục đón Tết:** Trước ngày Tết, mọi người thường làm sạch nhà cửa, trang trí bằng cắm hoa, dán câu đối và các biểu tượng may mắn khác để chào đón năm mới.

4. **Cảm xúc và Hy vọng:** Tết Nguyên đán mang lại cho người Trung Quốc cảm giác của sự hân hoan, hy vọng và kỳ vọng vào một năm mới tốt lành, giàu có và thành công.

5. **Kết nối và Đoàn tụ:** Ngày Tết là thời điểm mọi người có cơ hội để kết nối và đoàn tụ với gia đình, bạn bè và người thân xa cách, tạo nên một không khí ấm áp và hạnh phúc.

Tóm lại, ngày Tết không chỉ là một ngày lễ quan trọng mà còn là một phần không thể thiếu trong đời sống và văn hóa của người Trung Quốc, đánh dấu sự đoàn tụ, hy vọng và truyền thống lâu đời.

1. **家庭与祖先:** 春节是中国人的重要节日之一,人们会回到家乡与家人团聚。这不仅是纪念祖先的时刻,也是祈求家人新年健康、幸福的机会。

2. **传统与仪式:** 春节在中国文化中被高度重视,有着诸如发红包、祭拜祖先、舞狮、以及准备传统美食等传统活动。

3. **迎接新年的习俗:** 春节来临之前,人们会彻底打扫房屋,用鲜花装饰,贴对联和各种吉祥物以迎接新的一年。

4. **情感与希望:** 春节给予中国人欢腾、希望和对美好未来的期待。

5. **联系与团聚:** 春节是人们与家人、朋友和远方亲人团聚、联系感情的时刻,营造出温馨幸福的氛围。

总之,春节不仅是一个重要的节日,也是中国人生活和文化中不可或缺的一部分,标志着团圆、希望和悠久传统。

1. 节日 (jiérì) - Ngày lễ
   Ví dụ: 春节是中国最重要的节日之一。 (Chūnjié shì zhōngguó zuì zhòngyào de jiérì zhī yī.) - Tết Nguyên đán là một trong những ngày lễ quan trọng nhất của Trung Quốc.

2. 庆祝 (qìngzhù) - Tổ chức, kỷ niệm, chúc mừng
   Ví dụ: 我们全家一起庆祝新年。 (Wǒmen quánjiā yīqǐ qìngzhù xīnnián.) - Cả gia đình chúng tôi cùng tổ chức Lễ Tết.

3. 春节 (chūnjié) - Tết Nguyên đán
   Ví dụ: 春节期间,人们会拜访亲朋好友。 (Chūnjié qījiān, rénmen huì bàifǎng qīnpénghǎoyǒu.) - Trong dịp Tết Nguyên đán, mọi người thường viếng thăm bạn bè và người thân.

4. 中秋节 (zhōngqiūjié) - Tết Trung thu
   Ví dụ: 中秋节时,人们赏月吃月饼。 (Zhōngqiūjié shí, rénmen shǎng yuè chī yuèbǐng.) - Vào dịp Tết Trung thu, mọi người thường ngắm trăng và ăn bánh trung thu.

5. 新年 (xīnnián) - Năm mới
   Ví dụ: 新年快乐!(Xīnnián kuàilè!) - Chúc mừng năm mới!

6. 除夕 (chúxī) - Giao thừa
   Ví dụ: 除夕夜,家家户户都会吃团圆饭。 (Chúxī yè, jiājiāhùhù dōu huì chī tuányuánfàn.) - Đêm giao thừa, mọi gia đình đều có bữa cơm đoàn viên.

7. 国庆节 (guóqìngjié) - Quốc khánh
   Ví dụ: 我们将在国庆节举行盛大的游行庆祝活动。 (Wǒmen jiāng zài guóqìngjié jǔxíng shèngdà de yóuxíng qìngzhù huódòng.) - Chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc diễu hành lớn nhân dịp Quốc khánh.

8. 纪念日 (jìniànrì) - Ngày kỷ niệm
   Ví dụ: 我们每年都庆祝我们的结婚纪念日。 (Wǒmen měinián dōu qìngzhù wǒmen de jiéhūn jìniànrì.) - Chúng tôi tổ chức lễ kỷ niệm kết hôn hàng năm.

9. 圣诞节 (shèngdànjié) - Giáng sinh
   Ví dụ: 圣诞节是一个家庭团聚的节日。 (Shèngdànjié shì yīgè jiātíng tuánjù de jiérì.) - Giáng sinh là một ngày lễ gia đình sum họp.

10. 清明节 (qīngmíngjié) - Tết Thanh minh
    Ví dụ: 清明节,人们会祭拜祖先。 (Qīngmíngjié, rénmen huì jìbài zǔxiān.) - Vào dịp Tết Thanh minh, mọi người thường thờ cúng tổ tiên.

11. 元旦 (yuándàn) - Mùng 1 tháng 1
    Ví dụ: 元旦是全球放假的日子之一。 (Yuándàn shì quánqiú fàngjià de rìzi zhī yī.) - Mùng 1 tháng 1 là một trong những ngày nghỉ toàn cầu.

12. 儿童节 (értóngjié) - Ngày Quốc tế Thiếu nhi
    Ví dụ: 儿童节是为了纪念孩子们。 (Értóngjié shì wèile jìniàn háizimen.) - Ngày Quốc tế Thiếu nhi là để tưởng nhớ đến các em nhỏ.

13. 妇女节 (fùnǚjié) - Ngày Quốc tế Phụ nữ
    Ví dụ: 妇女节是为了庆祝女性的成就。 (Fùnǚjié shì wèile qìngzhù nǚxìng de chéngjiù.) - Ngày Quốc tế Phụ nữ là để kỷ niệm những thành tựu của phụ nữ.

14. 劳动节 (láodòngjié) - Ngày Quốc tế Lao động
    Ví dụ: 劳动节是为了纪念工人阶级的斗争。 (Láodòngjié shì wèile jìniàn gōngrén jiējí de dòuzhēng.) - Ngày Quốc tế Lao động là

 để tưởng nhớ cuộc chiến đấu của giai cấp công nhân.

15. 感恩节 (gǎn'ēnjié) - Ngày Lễ Tạ ơn
    Ví dụ: 在感恩节,人们通常会与家人聚在一起吃丰盛的晚餐。 (Zài gǎn'ēnjié, rénmen tōngcháng huì yǔ jiārén jù zài yīqǐ chī fēngshèng de wǎncān.) - Vào ngày Lễ Tạ ơn, mọi người thường sum họp với gia đình để ăn bữa tối ngon lành.

16. 情人节 (qíngrénjié) - Ngày Lễ tình nhân
    Ví dụ: 情人节是向心爱的人表达爱意的好机会。 (Qíngrénjié shì xiàng xīn'ài de rén biǎodá àiyì de hǎo jīhuì.) - Ngày Lễ tình nhân là cơ hội tốt để bày tỏ tình yêu với người mình yêu thương.

17. 教师节 (jiàoshījié) - Ngày Nhà giáo
    Ví dụ: 教师节是向教师们表示感谢的日子。 (Jiàoshījié shì xiàng jiàoshīmen biǎoshì gǎnxiè de rìzi.) - Ngày Nhà giáo là ngày để biểu đạt lòng biết ơn đến các giáo viên.

18. 建军节 (jiànjūnjié) - Ngày Quân đội
    Ví dụ: 建军节是为了纪念军队的成立。 (Jiànjūnjié shì wèile jìniàn jūnduì de chénglì.) - Ngày Quân đội là để tưởng nhớ sự thành lập của quân đội.

19. 端午节 (duānwǔjié) - Tết Dương trăng
    Ví dụ: 端午节时,人们会吃粽子和赛龙舟。 (Duānwǔjié shí, rénmen huì chī zòngzi hé sài lóngzhōu.) - Vào dịp Tết Dương trăng, mọi người thường ăn bánh chưng và tham gia cuộc đua thuyền rồng.

20. 西方节日 (xīfāng jiérì) - Ngày lễ phương Tây
    Ví dụ: 西方节日圣诞节在中国也很受欢迎。 (Xīfāng jiérì shèngdànjié zài zhōngguó yě hěn shòu huānyíng.) - Giáng sinh là một ngày lễ phương Tây cũng rất được yêu thích ở Trung Quốc.

Hy vọng bạn thấy những từ vựng này hữu ích!

Tags:

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK