VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 8
  • 2
  • 13,226,163

Từ vựng tiếng Trung chủ đề xin việc

  24/07/2017

Các từ vựng tiếng Hán về chủ đề xin việc

Trong quá trình làm việc và công tác chúng ta phải sử dụng tiếng Trung để viết đơn xin việc, các từ vựng này luôn là các từ vựng giản lược, xúc tích, hàm chứa nhiều nội dung, nên dùng từ chính xác trong đơn xin việc bằng tiếng Trung có những lúc là trở ngại rất lớn, nên hy vọng các từ vựng này sẽ ý nghĩa với các bạn học tiếng Trung.

1 个人简历 CV cá nhân Gèrén jiǎnlì

2 个人概况 Khái quát tình hình cá nhân gèrén gàikuàng

3 姓名 Họ tên xìngmíng

4 性别 Giới tính xìngbié

5 省市/城市/县/ 郡 Tỉnh/ Thành phố/ Huyện/ Quận Shěng shì/chéngshì/xiàn/ jùn

6 出生日期 Ngày tháng năm sinh chūshēng rìqí

7 出生年月 Ngày tháng năm sinh chūshēng nián yue

8 身份证号Số Chứng minh thư/ Sô Chứng minh nhân dân shēnfèn zhèng hào

9 身份证号码Số Chứng minh thư/ Sô Chứng minh nhân dân shēnfèn zhèng hàomǎ

10 民族 Dân tộc mínzú

11 政治面貌 Diện mạo chính trị zhèngzhì miànmào

12 身高 Chiều cao shēngāo

13 体重 Cân nặng tǐzhòng

14 学制 Hệ học xuézhì

7/24/2017 CV Tiếng Trung và Đơn xin việc Tiếng Trung ­ TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/cv­tieng­trung­va­don­xin­viec­tieng­trung/ 3/6

15 学历 Quá trình học xuélì

16 年龄 Tuổi niánlíng

17 国籍 Quốc tịch guójí

18 外语等级 Trình độ ngoại ngữ wàiyǔ děngjí

19 计算机水平 Trình độ máy tính jìsuànjī shuǐpíng

20 计算机等级 Trình độ máy tính jìsuànjī děngjí

21 计算机应用能力 Năng lực ứng dụng máy tính jìsuànjī yìngyòng nénglì

22 专业 Chuyên ngành zhuānyè

23 时间 Thời gian shíjiān

24 单位 Đơn vị dānwèi

25 经历 Kinh nghiệm từng trải jīnglì

26 技能 Kỹ năng jìnéng

27 特长 Sở trường tècháng

28 爱好 Sở thích àihào

29 个人爱好 Sở thích cá nhân gèrén àihào

30 履历 Lý lịch lǚlì

31 通讯地址 Thông tin địa chỉ tōngxùn dìzhǐ

32 详细通信地址 Thông tin địa chỉ chi tiết xiángxì tōngxìn dìzhǐ

33 联系地址 Địa chỉ liên lạc liánxì dìzhǐ

34 联系电话 Điện thoại liên lạc liánxì diànhuà

35 联系方式 Phương thức liên hệ liánxì fāngshì

36 手机号 Số điện thoại di động shǒujī hào

37 电子邮箱 Email diànzǐ yóuxiāng

38 家庭住址 Địa chỉ gia đình jiātíng zhùzhǐ

39 自我评价 Tự đánh giá bản thân zìwǒ píngjià

40 本人要求 Yêu cầu của bản thân běnrén yāoqiú

41 婚姻状况 Tình trạng hôn nhân hūnyīn zhuàngkuàng

42 工作时间 Thời gian công tác gōngzuò shíjiān

43由 … 省/市公安局发证Do … cơ quan công an thành phố/tỉnh cấp yóu… shěng/shì gōng’ān jú fā zhèng

44 技术职称 Tên chức vị kỹ thuật jìshù zhíchēng

7/24/2017 CV Tiếng Trung và Đơn xin việc Tiếng Trung ­ TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/cv­tieng­trung­va­don­xin­viec­tieng­trung/ 4/6

45 住址 Địa chỉ nơi ở zhùzhǐ

46 文化程度 Trình độ văn hóa wénhuà chéngdù

47 个人能力 Năng lực cá nhân gèrén nénglì

48 主修专业 Chuyên ngành chính zhǔ xiū zhuānyè

49 外语水平 Trình độ ngoại ngữ wàiyǔ shuǐpíng

50 毕业学校 Trường học tốt nghiệp bìyè xuéxiào

51 毕业时间 Thời gian tốt nghiệp bìyè shíjiān

52 英语水平 Trình độ Tiếng Anh yīngyǔ shuǐpíng

53 汉语水平 Trình độ Tiếng Trung hànyǔ shuǐpíng

54 薪水要求 Yêu cầu mức lương xīnshuǐ yāoqiú

55 薪金要求 Yêu cầu mức lương xīnjīn yāoqiú

56 现从事工作 Công việc hiện tại đang làm xiàn cóngshì gōngzuò

57 从事行业 Nghành nghề hiện tại đang làm cóngshì hángyè

58 欲从事工作 Công việc mong muốn yù cóngshì gōngzuò

59 应聘单位 Đơn vị ứng tuyển yìngpìn dānwèi

60 应聘职位 Chức vụ ứng tuyển yìngpìn zhíwèi

61 社会实践 Thực tiễn công tác xã hội shèhuì shíjiàn

62 邮政编码 Mã bưu chính yóuzhèng biānmǎ

63 证书 Bằng cấp, giấy chứng nhận zhèngshū

64 兴趣爱好 Sở thích xìngqù àihào

65 业余爱好 Sở thích ngoài giờ làm việc yèyú àihào

66 工作简历 Lý lịch công tác gōngzuò jiǎnlì

67 公司名称 Tên công ty gōngsī míngchēng

68 职位名称 Tên chức vụ zhíwèi míngchēng

69 所属部门 Thuộc bộ môn/ ban ngành suǒshǔ bùmén

70 语言能力 Năng lực ngôn ngữ yǔyán nénglì

71 教育情况 Trình độ giáo dục jiàoyù qíngkuàng

72 教育背景 Nền tảng giáo dục jiàoyù bèijǐng

73 培训经历 Quá trình bồi dưỡng/ đào tạo péixùn jīnglì

74 培训时间 Thời gian bồi dưỡng/ đào tạo péixùn shíjiān

75 培训机构 Cơ quan bồi dưỡng/ đào tạo péixùn jīgòu

7/24/2017 CV Tiếng Trung và Đơn xin việc Tiếng Trung ­ TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/cv­tieng­trung­va­don­xin­viec­tieng­trung/ 5/6

76 培训内容 Nội dung bồi dưỡng/ đào tạo péixùn nèiróng

77 职业技能 Kỹ năng nghề nghiệp zhíyè jìnéng

78 个人荣誉 Khen thưởng cá nhân gèrén róngyù

79 相关证书 Bằng cấp liên quan xiāngguān zhèngshū

80 备注 Chú thích bèizhù

81 专业水平 Trình độ chuyên ngành zhuānyè shuǐpíng

82 电脑水平 Trình độ máy tính diànnǎo shuǐpíng

83 健康状况 Thể trạng sức khỏe jiànkāng zhuàngkuàng

84 贵公司 Quý công ty guì gōngsī

85 经理 Giám đốc jīnglǐ

86 秘书 Thư ký mìshū

87 申请人 Người viết đơn shēnqǐng rén

88 年月日 Năm tháng ngày nián yue rì

89 工作经验 Kinh nghiệm làm việc gōngzuò jīngyàn

90 越文姓名 Họ tên Tiếng Việt yuè wén xìngmíng

91 中文姓名 Họ tên Tiếng Trung zhōngwén xìngmíng

92 申请职位 Chức vụ xin tuyển shēnqǐng zhíwèi

93 希望待遇 Mong muốn đãi ngộ xīwàng dàiyù

94 就读时间 Thời gian học tập jiùdú shíjiān

95自 2003年至2011 年Từ năm 2003 đến năm 2011 zì 2000 nián zhì 2005 nián

96 以往就业详情Tình hình chi tiết đã công tác trước đây yǐwǎng jiùyè xiángqíng

97 职位 Chức vị/ chức vụ zhíwèi

98 个人专长 Sở trường cá nhân gèrén zhuāncháng

99 申请人签名 Người viết đơn ký tên shēnqǐng rén qiānmíng

100 汉语普通话水平 Trình độ Tiếng Trung phổ thông hànyǔ pǔtōng huà shuǐpíng

Nói chung các Mẫu Sơ yếu lý lịch Tiếng Trung hay còn gọi là CV Tiếng Trung có dạng cơ bản như bên dưới.

Bố cục Mẫu CV Tiếng Trung cơ bản

7/24/2017 CV Tiếng Trung và Đơn xin việc Tiếng Trung ­ TIẾNG TRUNG HOÀNG LIÊN

https://tiengtrunghoanglien.com.vn/cv­tieng­trung­va­don­xin­viec­tieng­trung/ 6/6

NGUYEN MINH VU 简历

Thông tin cá nhân 个人信息

地址 Địa chỉ: Ha Noi 城市-Thanh Xuan 区

生日 Ngày sinh: 1980年10月17日

婚姻情况 Tình trạng hôn nhân: 已婚 电话号码 : 0997941896

应聘位置 Vị trí ứng tuyển: 总经理

Mục tiêu nghề nghiệp 职业目标

能够在专业、活泼环境工作及学习。有采用所积累的经验及知识的机会来发展工作。

Nền tảng giáo dục 教育背景

在岘港外语大学毕业,专门是英语

南方办事处外贸大学的经济本科。

企业会计及开税证书

Kinh nghiệm 经验

从2016年9月到现在:在Https://tiengtrunghoanglien.com.vn做管理,主要任务是:

安排总经理,各位领导跟其他贸易银行的约会,以及负责翻译材料

清算和接受支出单,立日期及月期报告交上财政经理和调度经理

Kỹ năng 技能

英成熟使用英语及日语特别是口语和写作

熟练使用电脑办公软件如MS Word, Excel, Power Point ,Outlook等软件

Sở thích 爱好

看小说及侦探故事

听音乐和旅游

Liên hệ 联系方式

电话号码: 0997941896

邮箱: …..

Bình luận

Tin tức mới

Học phí HSK