VIDEO CHỈ ĐƯỜNG
Đường đến trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên
Lượt truy cập
  • 4
  • 3659
  • 13,218,086

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH GIÀY DA

  13/06/2017

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH GIÀY DA

ở Việt Nam có rất nhiều công ty của Trung Quốc làm và sản xuất dày da, nên các từ vựng dày da sẽ giúp những bạn làm việc trong ngành nghề này dễ dàng nắm bắt được các từ vựng liên quan, tạo thuận lợi trong giao tiếp, thuận lợi trong công việc hàng ngày. Biết đâu sau khi học tốt các từ này chúng ta lại có thể đi làm phiên dịch viên, được nâng lương, lên vị trí lãnh đạo trong công xưởng. Chúc các bạn thành công.

1. % hao hụt: 损耗率% sǔn hào lǜ %

2. % tỉ lệ chọn lọc: 级放比率 jí fàng bǐ lǜ

3. 10%: 百分之十 bǎi fēn zhī shí

4. 2 mm giữa mặt giày và đường may biên đế trung cách nhau:

鞋面与中底邉线车距离 xié miàn yǔ zhōng dǐ biān xiàn chē jù lí

5. 6 sọc MTM bị vàng: 前面片 6line 变黄 qián miàn piàn 6 line biàn huáng

6. ampe kế khuôn trên: 上模电流表 shàng mó diàn liú biǎo

7. an toàn sản xuất: 安全生產 ān quán shēng chǎn

8. an toàn sức khoẻ môi trường: 健康安全环境 jiàn kāng ān quán huán jìng

9. an toàn thiết bị điện: 机器安全作业 jī qì ān quán zuò yè

10. áo bảo trì may: 针保工作服 zhēn bǎo gōng zuò fú

11. áo cán bộ: 干部工作服 gàn bù gōng zuò fú

12. áo công nhân: 员工工作服 yuán gōng gōng zuò fú

13. áo công vụ: 工务工作服 gōng wù gōng zuò fú

14. áo giám đốc: 经理工作服 jīng lǐ gōng zuò fú

15. áo QC: 品管工作服 pǐn guǎn gōng zuò fú

16. áo yếm QC: 围裙 wéi qún

17. áp lực: 压力 yā lì

18. áp lực hơi: 气压 qì yā

19. bấm kim: 钉书机 dìng shū jī

20. bấm lỗ: 打孔机 dǎ kǒng jī

21. bàn cào in nước: 水性刮刀 shuǐ xìng guā dāo

22. bàn chải: 刷子 shuā zi

Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: www.tiengtrunghoanglien.com.vn

23. bàn chải quét keo: 擦胶刷 cā jiāo shuā

24. bản chi tiết số lượng nhập kho thành phẩm: 成品入库数量明细表 chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo

25. bản chính: 正本 zhèng běn

26. bản copy hợp đồng: 合同復制 hé tóng fù zhì

27. bàn đạp hơi: 脚踏开关 jiǎo tà kāi guān

28. bắn đinh chẻ: 打开汊钉 dǎ kāi chà dīng

29. bắn đinh nút đế: 中底板清胶 zhōng dǐ bǎn qīng jiāo

30. bàn đội, bàn keo: 撑台, 胶盘 chēng tái, jiāo pán

31. bản giấy: 纸版 zhǐ bǎn

32. bản in: 台板 tái bǎn

33. bàn in tay: 手印台 shǒu yìn tái

34. bản kiểm điểm, ghi lỗi: 检讨书, 记过 jiǎn tǎo shū, jì guò

35. bản kiểm tra pha keo và chất xử lý:

调用胶水处理剂查表

diào yòng jiāo shuǐ chǔ lǐ jì chá biǎo

36. bàn là: 熨斗 yùn dǒu

37. bản nghiệm thu kiểm kê thực tế:

实际清点验收表 shí jì qīng diǎn yàn shōu biǎo

38. bàn nhúng ướt: 沾湿台 zhān shī tái

39. bản quản lý khuôn mẫu: 模具管理表 mú jù guǎn lǐ biǎo

40. bản sao: 复本 fù běn

41. bản thông báo xử lý chất lượng dị thường:

品质常处理通知表

pǐn zhí cháng chǔ lǐ tōng zhī biǎo

42. bàn thớt to: 大斩板 dà zhǎn bǎn

43. bàn vị trí: 位置板 wèi zhì bǎn

44. bảng báo giá: 报价单 bào jià dān

45. bảng BOM tiếng Anh: 英文样品单 yīng wén yàng pǐn dān

46. bảng chấm công: 出勤表 chū qín biǎo

47. bảng chi tiết hàng hóa đóng gói: 包装明细 bāo zhuāng míngxì

48. bảng chi tiết khuôn đế trong: 鞋垫模具明细表 xié diàn mú jù míng xì biǎo

49. bảng chi tiết số lượng nhập kho thành

phẩm:

成品入库数量明细表 chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo

50. bảng chi tiết số lượng xuống liệu: 下料数量明细表 xià liào shù liàng míng xì biǎo

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung

Bình luận

Học phí HSK